7601 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7/x đối với x |
|
7602 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x^12e^(x^13) đối với x |
|
7603 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3x^2(x^3+1)^7 |
|
7604 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3x^2-5x |
|
7605 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3x^2y |
|
7606 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=2x-3x^(2/3) |
|
7607 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=2sec(x) |
|
7608 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=pi^2 |
|
7609 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3 logarit tự nhiên của x |
|
7610 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3sin(x^4)e |
|
7611 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=3x^5 logarit tự nhiên của x |
|
7612 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4e^x |
|
7613 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=4x(5x+3)^4 |
|
7614 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=4x-x^2 |
|
7615 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=4tan(x) |
|
7616 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=5e^(-3x) |
|
7617 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=5e^x-3x^2 |
|
7618 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3-48x |
|
7619 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=6x-x^2 |
|
7620 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=-7(3x^4+2)^-4 |
|
7621 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=6 logarit tự nhiên của x |
|
7622 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=5x^2-x+30 |
|
7623 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=2^70 |
|
7624 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=(5x+3)/(5x-3) |
|
7625 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=(4-3x-x^2)/(x^2-1) |
|
7626 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=4/3*(px^3) |
|
7627 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^3-8)^(2/3) |
|
7628 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(6x) |
|
7629 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(7x) |
|
7630 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(9x) |
|
7631 |
Tìm dy/dx |
y^8=x^9 |
|
7632 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(x^2-1) |
|
7633 |
Tìm dy/dx |
2xy-y^2=3 |
|
7634 |
Rút gọn |
(x-4)( căn bậc hai của x+2) |
|
7635 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=(7x)/(2^x) |
|
7636 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=(7x)/(x^2-49) |
|
7637 |
Giải ? |
2sin(theta)-1=0 |
|
7638 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x) = log base 3 of x |
|
7639 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin( logarit tự nhiên của x))/x đối với x |
|
7640 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sin(x)^3cos(x)^2 đối với x |
|
7641 |
Ước Tính |
-2sin(pi/6)-4cos(pi/6) |
|
7642 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=8^(-x) |
|
7643 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x) = square root of 12x |
|
7644 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x) = square root of sin(4x) |
|
7645 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x/(1+ logarit tự nhiên của x) |
|
7646 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^3-13x+12)/(x^3-14x+15) |
|
7647 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((7+h)^3-343)/h |
|
7648 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x) = căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x |
|
7649 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3e^x+4/( căn bậc ba của x) |
|
7650 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^(3/5)(4-x) |
|
7651 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=0 đến 4 của 5^i(1/3)^i |
|
7652 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^(2/3)(20-x) |
|
7653 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 15 của n-4 |
|
7654 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3-2x)/(x^2+2x+1) |
|
7655 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^(5/2)e^x |
|
7656 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của arcsin(x) đối với x |
|
7657 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=x^2-3x+2 |
|
7658 |
Ước tính Hàm Số |
f(x) = square root of x^2+11 , x=5 |
, |
7659 |
Ước tính Hàm Số |
f(6) = square root of 64-x^2 |
|
7660 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
tan(x)=1 |
|
7661 |
Ước tính Hàm Số |
f(0.5)=(2x+4)/( căn bậc hai của x) |
|
7662 |
Ước tính Hàm Số |
s(t)=2t^2+6t , t=2 |
, |
7663 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=5+4x+16/x , x>0 |
, |
7664 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc bốn của x đối với x |
|
7665 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=( căn bậc hai của x)/2+2x^3+2 |
|
7666 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/(x-1) |
|
7667 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 1-9x |
|
7668 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=e^(2x) |
|
7669 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 49-x^2 |
|
7670 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 3-x)/( căn bậc hai của x^2-1) |
|
7671 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xcos(x^2) đối với x |
|
7672 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4x^2-3x+3 |
|
7673 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=xtan(x) |
|
7674 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(u)=14/( căn bậc hai của u) |
|
7675 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(t)=e^(4tsin(2t)) |
|
7676 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
y(x)=cos( căn bậc hai của sin(cot(pix))) |
|
7677 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3+5x |
|
7678 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(sin(x)+cos(x))sec(x) |
|
7679 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x-1)e^(3x+2) |
|
7680 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(3x^2-4)^5 |
|
7681 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(4-3x)^2 |
|
7682 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4-x |
|
7683 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^3)/(x^2-1) |
|
7684 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x^2-3)/(x-2) |
|
7685 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=|x-1| |
|
7686 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x^2)/(x^2-9) |
|
7687 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(e^(3x))/(x^12) |
|
7688 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(4x-9)^3 |
|
7689 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(7x+1)^2 |
|
7690 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=5/( căn bậc hai của x) |
|
7691 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=5/4x^(4/5) |
|
7692 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=-5/x |
|
7693 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/(cos(x)) |
|
7694 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(1+x^2)/(1-x^2) |
|
7695 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/2*tan(x^4) |
|
7696 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2^40 |
|
7697 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2/(x^3) |
|
7698 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = căn bậc hai của x-6 căn bậc ba của x |
|
7699 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of 9-x |
|
7700 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of cos(x) |
|