7001 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
7002 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của x |
|
7003 |
Rút gọn |
5arctan(x- căn bậc hai của 1+x^2) |
|
7004 |
Rút gọn |
2x căn bậc hai của x |
|
7005 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^5y^10 căn bậc ba của 9xy^2 |
|
7006 |
Rút gọn |
(x+2)/(x^3+8) |
|
7007 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=2/(2x^4-5) |
|
7008 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(x^2+4x+3)/( căn bậc hai của x) |
|
7009 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
f(x)=(cos(x))/(x^3) |
|
7010 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(8x+7)/( căn bậc hai của x) |
|
7011 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(cos(x))/(sin(x)) |
|
7012 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
f(x)=(3x^2-5x)/(x^2+1) |
|
7013 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
f(x)=(5x-7)/(x^2-2) |
|
7014 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(x^2)/(x-1) |
|
7015 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(x)=x^9cos(x) |
|
7016 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dr |
4/3*(pr^3) |
|
7017 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
h(x)=7x^2(6x+5^2) |
|
7018 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=((x+5)^5-1)^4 |
|
7019 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dy |
sin(x+y) |
|
7020 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=sec(x^2) |
|
7021 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=sin( căn bậc hai của x) |
|
7022 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=x logarit tự nhiên của x |
|
7023 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-8x^2-20x |
|
7024 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x |
|
7025 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = natural log of x^2+25 |
|
7026 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-18x^2+81x |
|
7027 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3+6x^2+9x |
|
7028 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(sin(4x))/(2x) |
|
7029 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3/(x-4) |
|
7030 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x căn bậc hai của 5-x^2 |
|
7031 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-6x^2 |
|
7032 |
Tìm dr/d? |
r=tan(x)sec(x) |
|
7033 |
Tìm dr/ds |
r=1/(2s)-8/(5s^4) |
|
7034 |
Tìm dr/ds |
r=1/(3s^2)-5/(2s) |
|
7035 |
Tìm dP/dx |
(dP)/(dx)=200x^1.075 |
|
7036 |
Tìm ds/dt |
s=4t^3-3t^4 |
|
7037 |
Tìm ds/dt |
s=t^7 logarit tự nhiên của t |
|
7038 |
Tìm ds/dt |
s=t^5 logarit tự nhiên của t |
|
7039 |
Tìm ds/dt |
s=t^3-3t |
|
7040 |
Tìm dr/dw |
r=(4e^w)/(5w) |
|
7041 |
Tìm dv/dt |
v=2t^2+8t+12 |
|
7042 |
Tìm dV/ds |
V=s^3 |
|
7043 |
Tìm dV/dt |
V=4/(t+6) |
|
7044 |
Tìm du/dv |
u=v^2 căn bậc hai của 2v-9 |
|
7045 |
Tìm ds/dt |
s=72+64t-16t^2 |
|
7046 |
Tìm dt/ds |
s=32+64t-16t^2 |
|
7047 |
Tìm dt/dx |
t=2/(x+3) |
|
7048 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của e^(-x^2) |
|
7049 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2.8^h-1)/h |
|
7050 |
Tìm dx/dt |
x=t(3t+1)^2 |
|
7051 |
Tìm dx/dy |
x^2y+e^(2x+y)=2x căn bậc hai của y |
|
7052 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^9-9x |
|
7053 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3+3x^2+3x+2 |
|
7054 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3-3x^2-105x |
|
7055 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3-6x^2-15x+4 |
|
7056 |
Tìm dp/dq |
pi=(sec(q)+csc(q))/(csc(q)) |
|
7057 |
Tìm dc/dk |
c=7/(k^3) |
|
7058 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt |
t(2t+1)^2 |
|
7059 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d? |
sec(x)tan(x) |
|
7060 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/df |
(f(x)*1)/( căn bậc hai của 3x-2) |
|
7061 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR |
G(r) = căn bậc hai của r+ căn bậc bảy của r |
|
7062 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
x/(e^x) |
|
7063 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
sin(pix)^2 |
|
7064 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
1/(x^3) |
|
7065 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dv |
(v^-3+5v^-2)^3 |
|
7066 |
Tìm Tích Phân |
-2/(x^2) |
|
7067 |
Tìm Tích Phân |
1/(7 căn bậc bảy của x^6) |
|
7068 |
Tìm Tích Phân |
(x^2)/(x^2+5) |
|
7069 |
Tìm Tích Phân |
(-x^3+17x^2-12x-9)/(x^4-3x^3) |
|
7070 |
Tìm Tích Phân |
(x^3-x^2+1)/(x-1) |
|
7071 |
Tìm Tích Phân |
1/(e^(x^2)) |
|
7072 |
Tìm Tích Phân |
1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
7073 |
Tìm Tích Phân |
1/(x^6) |
|
7074 |
Tìm Tích Phân |
1/2x^2 |
|
7075 |
Tìm Tích Phân |
1/2*cos(2x) |
|
7076 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 4-x^2 |
|
7077 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 4 |
|
7078 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 14 |
|
7079 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 10 |
|
7080 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của 2 |
|
7081 |
Tìm Tích Phân |
(f(-1)-f*-2)/((-1)-(-2)) |
|
7082 |
Tìm Tích Phân |
arctan(- căn bậc hai của 3) |
|
7083 |
Tìm Tích Phân |
u^(-1/2) |
|
7084 |
Tìm Tích Phân |
9/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
7085 |
Tìm Tích Phân |
(5+t+t^2)/( căn bậc hai của t) |
|
7086 |
Tìm Tích Phân |
6/( căn bậc hai của x) |
|
7087 |
Tìm Tích Phân |
e^(-a^2) |
|
7088 |
Tìm Tích Phân |
2x-5 |
|
7089 |
Tìm Tích Phân |
2x-6 |
|
7090 |
Tìm Tích Phân |
2y |
|
7091 |
Tìm Tích Phân |
25x^(3/2) |
|
7092 |
Tìm Tích Phân |
25-x^2 |
|
7093 |
Tìm Tích Phân |
16-x^2 |
|
7094 |
Tìm Tích Phân |
4-x^2 |
|
7095 |
Tìm Tích Phân |
3x-4 |
|
7096 |
Tìm Tích Phân |
3x-6 |
|
7097 |
Tìm Tích Phân |
5e^(4x) |
|
7098 |
Tìm Tích Phân |
5x^4 |
|
7099 |
Tìm Tích Phân |
10x |
|
7100 |
Tìm Tích Phân |
x^2cos(x) |
|