6901 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin(x^5) |
|
6902 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=tan((pix)/2) |
|
6903 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^4e^x |
|
6904 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2x^3+4x^2 |
|
6905 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của 8x |
|
6906 |
Tìm Đạo Hàm - d/dd |
(dx)/(dt) |
|
6907 |
Tìm Đạo Hàm - d/dd |
dcos(t)+t^2sin(t) |
dcos |
6908 |
Tìm Đạo Hàm - d/dd |
y=1/(d+ke^d) |
|
6909 |
Tìm Đạo Hàm - d/dc |
cy^-6 |
|
6910 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
(4a+1)^2 |
|
6911 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
a/x |
|
6912 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
y=a^5+cos(x)^5 |
|
6913 |
Tìm Đạo Hàm - d/d? |
y=cot(cos(x))^2 |
|
6914 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
a^2+b^2+(a^2+b^2) |
|
6915 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^8 căn bậc hai của 5-3x |
|
6916 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
s(t)=2t^2+8t |
|
6917 |
Tìm Đạo Hàm - d/dI |
8/0 |
|
6918 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
căn bậc hai của 4+h |
|
6919 |
Tìm Đạo Hàm - d/dg |
gs |
|
6920 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
f(x) căn bậc hai của 3x-1 |
|
6921 |
Tìm Đạo Hàm - d/dk |
y=e^(kx) |
|
6922 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
3^n |
|
6923 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
8.6-1/440q |
|
6924 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
(sin(q)+cos(q))/(sin(q)) |
|
6925 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
e^r |
|
6926 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
r/( căn bậc hai của r^2+4) |
|
6927 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
4 căn bậc hai của r |
|
6928 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
y=pr^2 |
|
6929 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
y=(r^2-7r)e^r |
|
6930 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
1/(4s^3)-5/(2s) |
|
6931 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
1/s |
|
6932 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2/(t^2) |
|
6933 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(4t)/3 |
|
6934 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3/(t^4) |
|
6935 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
7/t |
|
6936 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^12 logarit tự nhiên của t |
|
6937 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^2+1 |
|
6938 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-t^3+15t^2-72t |
|
6939 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^3e^t |
|
6940 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc hai của t^2+1 |
|
6941 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
te^(-t/4) |
|
6942 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc hai của 2t+1 |
|
6943 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
( logarit tự nhiên của t)/t |
|
6944 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(tan(pit)) |
|
6945 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
( logarit tự nhiên của t)/(t^2) |
|
6946 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^10 logarit tự nhiên của t |
|
6947 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^(3/4)-3t^(1/4) |
|
6948 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t/(t^2+4) |
|
6949 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(6tsin(2t)) |
|
6950 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(-t^2) |
|
6951 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
d/(dt)*t^(-p^2) |
|
6952 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^2-8)^2 |
|
6953 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
( căn bậc hai của 5)/(t^6) |
|
6954 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^2-1)/(t^2+1) |
|
6955 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
1/( căn bậc hai của t) |
|
6956 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-1/(t^2) |
|
6957 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
1/(1+t) |
|
6958 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(1+ logarit tự nhiên của t)/(1- logarit tự nhiên của t) |
|
6959 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
y=1/(s+ke^s) |
|
6960 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(0.1t+1) logarit tự nhiên của căn bậc hai của t |
|
6961 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(3t-1)(6t-4)^-1 |
|
6962 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
((t-2)/(2t+1))^9 |
|
6963 |
Rút gọn |
((7(-1+h)^2+5(-1+h))-(7(-1)^2+5(-1)))/h |
|
6964 |
Rút gọn |
((x+h)^3-x^3)/h |
|
6965 |
Rút gọn |
(1/2*(2x+5)^(-3/2))/(3/2) |
|
6966 |
Rút gọn |
(1/(3+x)-1/3)/x |
|
6967 |
Rút gọn |
(a^(x-h)-a^x)/h |
|
6968 |
Rút gọn |
(e^-3.3(3.3)^2)/2 |
|
6969 |
Nhân |
(x^4+9)^8(4x^3dx) |
|
6970 |
Nhân |
(x^2+y^2)^2 |
|
6971 |
Giải x |
7x^2+x=6 |
|
6972 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/(2 căn bậc hai của 2/3) |
|
6973 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-2)/(x-4) |
|
6974 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5x)/(27y^12) |
|
6975 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49-x^2 |
|
6976 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy |
|
6977 |
Rút gọn |
căn bậc ba của e^5 |
|
6978 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-3 |
|
6979 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81x^10y^-6 |
|
6980 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xdx |
|
6981 |
Rút gọn |
(x-9)/( căn bậc hai của x-3) |
|
6982 |
Rút gọn |
(ab-a)/(b^2-b) |
|
6983 |
Rút gọn |
căn bậc hai của e^(2x) |
|
6984 |
Chia |
(y^9(y^2x^-4)^-2)/((3y^2)^4x^2) |
|
6985 |
Tìm Tập Xác Định |
y = logarit của 2x-12 |
|
6986 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x-1)/((x-3)(x+6)) |
|
6987 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x-3)/(x^3+3x) |
|
6988 |
Tìm dy/dx |
y^3=x^4 |
|
6989 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t) = square root of 1-2^t |
|
6990 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 1-x |
|
6991 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc hai của 3-x- căn bậc hai của 2+x |
|
6992 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x-9 |
|
6993 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=7x^4-42x^2 |
|
6994 |
Tìm Tập Xác Định |
(dy)/(dx)*y=x^2e^x |
|
6995 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 1-3^t |
|
6996 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+15 |
|
6997 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+5- căn bậc hai của 5)/x |
|
6998 |
Rút gọn |
sin( căn bậc hai của 1+cos(x)) |
|
6999 |
Rút gọn |
csc( căn bậc hai của 3) |
|
7000 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+h+5- căn bậc hai của x+5)/h |
|