2501 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^3+8)/(x+2) |
|
2502 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4xy |
|
2503 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos((1-2x)^2) |
|
2504 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2-4x-6)(x^3-5x^2-3x) |
|
2505 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-9 |
|
2506 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3sin(2x) |
|
2507 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^3-88x^2+484x |
|
2508 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x^(1/3) |
|
2509 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x logarit tự nhiên của 8x+x |
|
2510 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2cos(3x) |
|
2511 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(6x) |
|
2512 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
11 căn của x |
|
2513 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc ba của logarit tự nhiên của x |
|
2514 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2x^3+6x^2-1 |
|
2515 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6x^3 |
|
2516 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sec(x) |
|
2517 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(sin(sin(x))) |
|
2518 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-7 |
|
2519 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 6+5x |
|
2520 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xsin(1/x) |
|
2521 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2y |
|
2522 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(2x^2) |
|
2523 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( logarit tự nhiên của x)/(4x) |
|
2524 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-1)^2 |
|
2525 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arcsin(6x+1) |
|
2526 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
p^x |
|
2527 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8/(x^3) |
|
2528 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-csc(x)^2 |
|
2529 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(64x)/(x^2+64) |
|
2530 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-3 |
|
2531 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(5x+1)^2 |
|
2532 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x/10) |
|
2533 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(3 logarit tự nhiên của x^2) |
|
2534 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4/( căn bậc ba của x) |
|
2535 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x-4)^2(4x-4) |
|
2536 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(4x-x^2)^3 |
|
2537 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
[(x^2+x^3)(x+9)] |
|
2538 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-3cos(x) |
|
2539 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+3x-4 |
|
2540 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2/(3x) |
|
2541 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/(x^2) |
|
2542 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)/(x^2+100) |
|
2543 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(2x-3) |
|
2544 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(tan(3x)) |
|
2545 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x-x^7 |
|
2546 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x+4) |
|
2547 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-6x+12)/(x-4) |
|
2548 |
Tìm Đạo Hàm - d/du |
h(u)=(u- căn bậc hai của u)(u+ căn bậc hai của u) |
|
2549 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(4t) |
|
2550 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
((x+1)/(x-1))^2 |
|
2551 |
Rút gọn |
f(x)*(2x^3)-4x^2+x-2 |
|
2552 |
Rút gọn |
sec(x)tan(x) |
|
2553 |
Rút gọn |
x(x^(1/2)) |
|
2554 |
Rút gọn |
b^8(2b)^4 |
|
2555 |
Rút gọn |
(x)(20-2x)(20-2x) |
|
2556 |
Giải x |
x = căn bậc sáu của x |
|
2557 |
Giải x |
6x^2-144x+486=0 |
|
2558 |
Giải x |
12x^2-176x+484=0 |
|
2559 |
Giải x |
12x^2-12=0 |
|
2560 |
Giải x |
1-1/x=0 |
|
2561 |
Giải x |
3x^2-3=0 |
|
2562 |
Giải x |
e^(ax)=Ce^(bx) |
|
2563 |
Giải x |
x^2+9x-4=x+2 |
|
2564 |
Giải x |
x^3=0 |
|
2565 |
Giải x |
0=12x^2-176x+484 |
|
2566 |
Giải x |
2^(2x)-32*2^x+256=0 |
|
2567 |
Giải ? |
y=sec(x)tan(x) |
|
2568 |
Vẽ Đồ Thị |
e^x logarit tự nhiên của x |
|
2569 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x căn bậc hai của x^2-1 |
|
2570 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^4 |
|
2571 |
Vẽ Đồ Thị |
2 logarit tự nhiên của 3x |
|
2572 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^2+y^2 |
|
2573 |
Ước Tính |
e^(3 logarit tự nhiên của 2) |
|
2574 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của xy |
|
2575 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (-5+h)^2-25)/h |
|
2576 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^3-4x , (1,-1) |
, |
2577 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x^3-3x , (1,1) |
, |
2578 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(4x))/x |
|
2579 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(2x))/(sin(3x)) |
|
2580 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (6x-3)^2-9)/(3x-3) |
|
2581 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của |x-1|)/(x-1) |
|
2582 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2-x+sin(x))/(2x) |
|
2583 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=(7x)/(x-3) , (6,14) |
, |
2584 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
2x^2+y^2=17 , (2,3) |
, |
2585 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^3 , y=4x |
, |
2586 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=x+3 |
, |
2587 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=7-x^2 , y=x+5 |
, |
2588 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x+24 , y=x^2 |
, |
2589 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 1/(x+3) |
|
2590 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+4x-12)/(x^2-4) |
|
2591 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của sin(x+sin(x)) |
|
2592 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của g(x) |
|
2593 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x+ căn bậc hai của x^2+6x |
|
2594 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/x |
|
2595 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của ( căn bậc hai của x+6-3)/(x-3) |
|
2596 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(x-1)+1/(x^2-3x+2) |
|
2597 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của (|x-10|)/(x-10) |
|
2598 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2 logarit tự nhiên của x |
|
2599 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-(x^2)/6 |
|
2600 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 1 của sec(ysec(y)^2-tan(y)^2-1) |
|