2101 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 225 của ( căn bậc hai của x-15)/(x-225) |
|
2102 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=sin(2x) |
|
2103 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=sin(3x) |
|
2104 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3)/6 |
|
2105 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3x^2-4x+1 |
|
2106 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^3-3x+1 |
|
2107 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan( căn bậc hai của x) |
|
2108 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arcsec(x) |
|
2109 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x)sec(x) |
|
2110 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
25-x^2 |
|
2111 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x(3x-9)^3 |
|
2112 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của cos(h(x)) |
|
2113 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
8/x-2/(x^3)+1/(x^4) |
|
2114 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x-1 |
|
2115 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của xy |
|
2116 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6x-x^2 |
|
2117 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xcos(2x) |
|
2118 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arctan(cos(x)) |
|
2119 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x^11) |
|
2120 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4e^(-x) |
|
2121 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=0 |
|
2122 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=4^x |
|
2123 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(4x) |
|
2124 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=e^(1/x) |
|
2125 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(x)=(sin(x))/(cos(x)) |
|
2126 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2+5 |
|
2127 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^12 |
|
2128 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-2x |
|
2129 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-1 |
|
2130 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4-x^2 |
|
2131 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-18x-12 |
|
2132 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^2+8 |
|
2133 |
Tìm Tích Phân |
cos(3x) |
|
2134 |
Tìm dy/dx |
2x^2-y^2=5 |
|
2135 |
Tìm dy/dx |
xy^2-x^3y=6 |
|
2136 |
Tìm dy/dx |
x^3-3x^2y+2xy^2=12 |
|
2137 |
Tìm dy/dx |
24x^3y^2-8y^3=-11 |
|
2138 |
Tìm dy/dx |
tan(4x+y)=4x |
|
2139 |
Tìm dy/dx |
xy+2x+3y=1 |
|
2140 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2-2x=3 |
|
2141 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^9e^x |
|
2142 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (1/4+1/x)/(4+x) |
|
2143 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-6 |
|
2144 |
Tìm dy/dx |
2x^3-3y^2=8 |
|
2145 |
Tìm dy/dx |
(x+2)^2+(y-3)^2=37 |
|
2146 |
Tìm dy/dx |
sin(x+y)=y^2cos(x) |
|
2147 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((2+x)^3-8)/x |
|
2148 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
10x^5-8x+6e^x-10 |
|
2149 |
Tìm dy/dx |
y căn bậc hai của x+1=4 |
|
2150 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=3x^2+4y^2 |
|
2151 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=4x^2+5y^2 |
|
2152 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=-csc(x)-cos(x) |
|
2153 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 10 |
|
2154 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xe^(-x^2) |
|
2155 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4x^(-3/8) |
|
2156 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2^5*0 |
|
2157 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x+y) |
|
2158 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=x^2+y^2 |
|
2159 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -10 của (x^2-100)/(x+10) |
|
2160 |
Tìm dy/dx |
y=x^2e^x |
|
2161 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2+3x |
|
2162 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(7x+1)^2 |
|
2163 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/3(x^-3-x^6) |
|
2164 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5xe^x |
|
2165 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^2-1)/(x^2+x+1) |
|
2166 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2+4x+3)/( căn bậc hai của x) |
|
2167 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^10e^x |
|
2168 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(6x) |
|
2169 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=xsin(x) |
|
2170 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
3e^(-x^2) |
|
2171 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của (2/3)^(i+1) |
|
2172 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 3i+2 |
|
2173 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 7 của 2(-2)^(n-1) |
|
2174 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x) logarit tự nhiên của x |
|
2175 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^3e^(-x^2) |
|
2176 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(tan(x)))/(cos(x)^2) đối với x |
|
2177 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^u)/((1-e^u)^2) đối với u |
|
2178 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (( logarit tự nhiên của x)^4)/x đối với x |
|
2179 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (( logarit tự nhiên của x)^5)/x đối với x |
|
2180 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (( logarit tự nhiên của x)^3)/x đối với x |
|
2181 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của t^6+5t)(6t^5+5) đối với t |
|
2182 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của x^3)+5e^(5x) đối với x |
|
2183 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5x-7 đối với x |
|
2184 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x-7 đối với x |
|
2185 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x^2+2x-3 đối với x |
|
2186 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 8x^3-9x^2+4 đối với x |
|
2187 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1-csc(x)cot(x) đối với x |
|
2188 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2x-3 đối với x |
|
2189 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2+2x)e^(4x+2x^2) đối với x |
|
2190 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3x^5-8x^3+2 đối với x |
|
2191 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=tan(x) |
|
2192 |
Rút gọn |
e^negative infinity |
|
2193 |
Tìm dy/dx |
x^(2/3)+y^(2/3)=4 |
|
2194 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(5x+4) đối với x |
|
2195 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(5x^3) đối với x |
|
2196 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(3x^2) đối với x |
|
2197 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(3x^5) đối với x |
|
2198 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x logarit tự nhiên của x^4) đối với x |
|
2199 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(1-sin(x)) đối với x |
|
2200 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(1+4x^2) đối với x |
|