Giải tích Ví dụ

Tìm Đạo Hàm của Tích Phân tích phân từ -2x đến 2x của s^2 đối với s
-2x2xs2ds
Bước 1
Chia tích phân này thành hai tích phân trong đó c là một giá trị nào đó nằm giữa -2x2x.
ddx[-2xcs2ds+c2xs2ds]
Bước 2
Theo Quy tắc tổng, đạo hàm của -2xcs2ds+c2xs2ds đối với xddx[-2xcs2ds]+ddx[c2xs2ds].
ddx[-2xcs2ds]+ddx[c2xs2ds]
Bước 3
Hóa n đổi vị trí các biên của tích phân.
ddx[-c-2xs2ds]+ddx[c2xs2ds]
Bước 4
Lấy đạo hàm của -c-2xs2ds đối với x bằng định lý cơ bản của giải tích và quy tắc chuỗi.
ddx[-2x](-(-2x)2)+ddx[c2xs2ds]
Bước 5
Tìm đạo hàm.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 5.1
-2 không đổi đối với x, nên đạo hàm của -2x đối với x-2ddx[x].
-2ddx[x](-(-2x)2)+ddx[c2xs2ds]
Bước 5.2
Tìm đạo hàm bằng cách sử dụng Quy tắc lũy thừa, quy tắc nói rằng ddx[xn]nxn-1 trong đó n=1.
-21(-(-2x)2)+ddx[c2xs2ds]
Bước 5.3
Nhân -2 với 1.
-2(-(-2x)2)+ddx[c2xs2ds]
-2(-(-2x)2)+ddx[c2xs2ds]
Bước 6
Lấy đạo hàm của c2xs2ds đối với x bằng định lý cơ bản của giải tích và quy tắc chuỗi.
-2(-(-2x)2)+ddx[2x](2x)2
Bước 7
Tìm đạo hàm.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.1
2 không đổi đối với x, nên đạo hàm của 2x đối với x2ddx[x].
-2(-(-2x)2)+2ddx[x](2x)2
Bước 7.2
Tìm đạo hàm bằng cách sử dụng Quy tắc lũy thừa, quy tắc nói rằng ddx[xn]nxn-1 trong đó n=1.
-2(-(-2x)2)+21(2x)2
Bước 7.3
Rút gọn các số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.3.1
Nhân 2 với 1.
-2(-(-2x)2)+2(2x)2
Bước 7.3.2
Đưa -2 ra ngoài -2x.
-2(-(-2(x))2)+2(2x)2
Bước 7.3.3
Rút gọn biểu thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.3.3.1
Áp dụng quy tắc tích số cho -2(x).
-2(-((-2)2x2))+2(2x)2
Bước 7.3.3.2
Nâng -2 lên lũy thừa 2.
-2(-(4x2))+2(2x)2
Bước 7.3.3.3
Nhân 4 với -1.
-2(-4x2)+2(2x)2
Bước 7.3.3.4
Nhân -4 với -2.
8x2+2(2x)2
8x2+2(2x)2
Bước 7.3.4
Đưa 2 ra ngoài 2x.
8x2+2(2(x))2
Bước 7.3.5
Rút gọn biểu thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.3.5.1
Áp dụng quy tắc tích số cho 2(x).
8x2+2(22x2)
Bước 7.3.5.2
Nâng 2 lên lũy thừa 2.
8x2+2(4x2)
Bước 7.3.5.3
Nhân 4 với 2.
8x2+8x2
8x2+8x2
Bước 7.3.6
Cộng 8x28x2.
16x2
16x2
16x2
-2x2xs2ds
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
7
7
8
8
9
9
°
°
θ
θ
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
π
π
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
!
!
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]