Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9201 | Phân Tích Nhân Tử | (5m-8)/((3m-1)^3(m-9))*9/(m(3m-1)^2(m-9)) | |
9202 | Phân Tích Nhân Tử | (5pi)/24(rad)*180/pi | |
9203 | Phân Tích Nhân Tử | 5r^2+5 | |
9204 | Phân Tích Nhân Tử | -5u^2-12u+9 | |
9205 | Phân Tích Nhân Tử | (6.2*10^-3)/(2*10^-4) | |
9206 | Phân Tích Nhân Tử | 6/(10a)-3/(9a)+4/(5a) | |
9207 | Phân Tích Nhân Tử | -6/5m-3 | |
9208 | Phân Tích Nhân Tử | 6/5u+7/9u-7/11 | |
9209 | Phân Tích Nhân Tử | 2y^2-4y | |
9210 | Phân Tích Nhân Tử | 2z^2+13z-20 | |
9211 | Phân Tích Nhân Tử | 2z^2-9z-35 | |
9212 | Phân Tích Nhân Tử | (3.18*10^-12)/(1.06*10^11) | |
9213 | Phân Tích Nhân Tử | (3t^2)/5-(4t^2)/15 | |
9214 | Phân Tích Nhân Tử | 3/15 | |
9215 | Phân Tích Nhân Tử | 3/4a^2+(9/2a-a)(2/3a-1/6a) | |
9216 | Phân Tích Nhân Tử | 3/4+1/4*(3 3/4+1/4)^2 | |
9217 | Phân Tích Nhân Tử | 3/4a-7/8a | |
9218 | Phân Tích Nhân Tử | 3/4w-1w | |
9219 | Phân Tích Nhân Tử | 3/5-r/7 | |
9220 | Phân Tích Nhân Tử | 3/5+1/10 | |
9221 | Phân Tích Nhân Tử | 3/5a-1/5b | |
9222 | Phân Tích Nhân Tử | 3/7+2/3 | |
9223 | Phân Tích Nhân Tử | 3/7-matri*(-7/3-6/7) | |
9224 | Phân Tích Nhân Tử | -3/8-3/4 | |
9225 | Phân Tích Nhân Tử | (3/8)÷(-9/10) | |
9226 | Phân Tích Nhân Tử | 3/8z-9/8y+1/8 | |
9227 | Phân Tích Nhân Tử | 3/a-4/b | |
9228 | Phân Tích Nhân Tử | 3^2*3^3 | |
9229 | Phân Tích Nhân Tử | (3456b^3)/(c^3)*13.5 | |
9230 | Phân Tích Nhân Tử | 35/8 | |
9231 | Phân Tích Nhân Tử | (36pi)/(9pi^2)*(12pi^7)/(2pi)*5/(pi^2) | |
9232 | Phân Tích Nhân Tử | 37/100 | |
9233 | Phân Tích Nhân Tử | (3-7a)/24-(4a-7)/12+(3a+6)/4 | |
9234 | Phân Tích Nhân Tử | (3a)/(a^2-9)-(2b)/(ab+3b)-b/(ab-3b) | |
9235 | Phân Tích Nhân Tử | (3a)/(4c)-(7a)/(4c) | |
9236 | Phân Tích Nhân Tử | 3b^2-6b+9 | |
9237 | Phân Tích Nhân Tử | 3m^2+2m-3y+5m^2 | |
9238 | Phân Tích Nhân Tử | (3n+1)/(n+1)+2/(n+1) | |
9239 | Phân Tích Nhân Tử | (3r)/(4v^2y)+(5s)/(9vy^2) | |
9240 | Phân Tích Nhân Tử | (3r)/q-2/r | |
9241 | Phân Tích Nhân Tử | 3v^2-26v-9 | |
9242 | Phân Tích Nhân Tử | 3w^2+7w+21 | |
9243 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^3+6y^2-45y | |
9244 | Phân Tích Nhân Tử | 3z^2-10z-8 | |
9245 | Phân Tích Nhân Tử | (4a^2)/(9b^2c^4)*(8c)/(3b*(3a))*(3c)/(a^2b) | |
9246 | Phân Tích Nhân Tử | (4c^2-100)/(16c^2-16)*(64c+64)/(4c-20) | |
9247 | Phân Tích Nhân Tử | 4/(5/(2/25-5/16)) | |
9248 | Phân Tích Nhân Tử | 4/1-A/5 | |
9249 | Phân Tích Nhân Tử | 4/10*4/8 | |
9250 | Phân Tích Nhân Tử | 4/11 | |
9251 | Phân Tích Nhân Tử | 4/15+-1/10 | |
9252 | Phân Tích Nhân Tử | 4/15*(net^60) | |
9253 | Phân Tích Nhân Tử | 4/25 | |
9254 | Phân Tích Nhân Tử | 4/25*800 | |
9255 | Phân Tích Nhân Tử | 4/25c^2-9/121 | |
9256 | Phân Tích Nhân Tử | 4/3-(1 11/12-5/4) | |
9257 | Phân Tích Nhân Tử | -4/3*(9v+3/2) | |
9258 | Phân Tích Nhân Tử | 4/3*28.26 | |
9259 | Phân Tích Nhân Tử | 4/(4*4-4*4) | |
9260 | Phân Tích Nhân Tử | 4/5*(2z+10)-1/2*(z+3) | |
9261 | Phân Tích Nhân Tử | 4/5-1/2 | |
9262 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2*(8*2)*(3+4 3/4) | |
9263 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2*(942m^3)+1780m^3 | |
9264 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2-1/3 | |
9265 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2a^2-3-2ac | |
9266 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2n^2-2n-6 | |
9267 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2+1/4 | |
9268 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2*60*16 | |
9269 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2*sin(2*(-pi/3))+1 | |
9270 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2t-2 | |
9271 | Phân Tích Nhân Tử | -1/2x+3 | |
9272 | Phân Tích Nhân Tử | 1/2x+32 | |
9273 | Phân Tích Nhân Tử | 1/200 | |
9274 | Phân Tích Nhân Tử | 1/24 | |
9275 | Phân Tích Nhân Tử | 1/25k^2+6/5k+9 | |
9276 | Phân Tích Nhân Tử | 1/(2a)+1/a | |
9277 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3 | |
9278 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3*(6b-15a)-1/4*(16a-8b) | |
9279 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3-1/10 | |
9280 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3-2/15 | |
9281 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3+1/2+5/6 | |
9282 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3+3/8 | |
9283 | Phân Tích Nhân Tử | -1/3l+l | |
9284 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3*(of^63) | |
9285 | Phân Tích Nhân Tử | 1/3y-3/2 | |
9286 | Phân Tích Nhân Tử | 1/(3a)*2/(a^2+6a) | |
9287 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4*(16+4p) | |
9288 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4*(9y-3)+1/8*(6y+9) | |
9289 | Phân Tích Nhân Tử | -1/4*-1 | |
9290 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4+1/-4 | |
9291 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4+3/16 | |
9292 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4+3/8 | |
9293 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4-2i | |
9294 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4*(of^268) | |
9295 | Phân Tích Nhân Tử | 1/4y+3/4 | |
9296 | Phân Tích Nhân Tử | 1/5y-3 | |
9297 | Phân Tích Nhân Tử | 1/7-1 | |
9298 | Phân Tích Nhân Tử | 1/8-10/3 | |
9299 | Phân Tích Nhân Tử | 1/9*(7y-18) | |
9300 | Phân Tích Nhân Tử | 1/9-1/10 |