Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9101 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-2a^2+5a-10 | |
9102 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-3a^2+4 | |
9103 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-3a^2+7a-21 | |
9104 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-4a^2+8a-32 | |
9105 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-64a^4 | |
9106 | Phân Tích Nhân Tử | a^3y-ay^3 | |
9107 | Phân Tích Nhân Tử | a^4-2^4 | |
9108 | Phân Tích Nhân Tử | a^4+12a^2-64 | |
9109 | Phân Tích Nhân Tử | a^4+13a^2+40 | |
9110 | Phân Tích Nhân Tử | a^4+2a^2b^2+9b^4 | |
9111 | Phân Tích Nhân Tử | a^4+2a^2-80 | |
9112 | Phân Tích Nhân Tử | a^4-10a^2+9 | |
9113 | Phân Tích Nhân Tử | a^4-5a^2+4 | |
9114 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-9ab+20b | |
9115 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-a-45 | |
9116 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b-a^2b^2+ab^3 | |
9117 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b-ab-a^2+a | |
9118 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b-ac-b^2a+bc | |
9119 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b-a*b^2 | |
9120 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-64/(a-4) | |
9121 | Phân Tích Nhân Tử | a^3-a^2-10a+8 | |
9122 | Phân Tích Nhân Tử | a^3b^3-c^9 | |
9123 | Phân Tích Nhân Tử | a^3b^7*(-3a^2bc^6)*(-2a^5c^3) | |
9124 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+a-y+y^2-2ay | |
9125 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-1200 | |
9126 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-13a-ay+13y | |
9127 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-16a | |
9128 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-18-40 | |
9129 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-22a+57 | |
9130 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-26a+169 | |
9131 | Phân Tích Nhân Tử | -a^2-2a-1 | |
9132 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-2ab-48b^2 | |
9133 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-4b^2+5a-10b | |
9134 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-4+2ab-b^2 | |
9135 | Phân Tích Nhân Tử | (p+q)^2-p-q | |
9136 | Phân Tích Nhân Tử | (p-8)^2 | |
9137 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+a-42 | |
9138 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+a-ab-b | |
9139 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+10a-5 | |
9140 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b^2+14ab+24 | |
9141 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b^2+15ab+54 | |
9142 | Phân Tích Nhân Tử | a^2b^2-15ab+54 | |
9143 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-b^2-2a+1 | |
9144 | Phân Tích Nhân Tử | a^2-d^2+n^2-c^2-2an-2cd | |
9145 | Phân Tích Nhân Tử | a^2y^2-4ay+4 | |
9146 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+16a+4 | |
9147 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+15^2+17^2 | |
9148 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+14a+50 | |
9149 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+15b+1b+15a | |
9150 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+2a+10 | |
9151 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+2ab+4b^2 | |
9152 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+32a | |
9153 | Phân Tích Nhân Tử | a^2+3ab-b^2 | |
9154 | Phân Tích Nhân Tử | 4/5y+y | |
9155 | Phân Tích Nhân Tử | 4/52+6/52+8/52 | |
9156 | Phân Tích Nhân Tử | 4/7b^3*(-7/10*(a^3b))*(-ab^3*3/2*(a^2b^3)) | |
9157 | Phân Tích Nhân Tử | (4/7)÷(6/7)*(of*8)/9+1/4 | |
9158 | Phân Tích Nhân Tử | 4/9 | |
9159 | Phân Tích Nhân Tử | 4/9+9 8/9 | |
9160 | Phân Tích Nhân Tử | (4+a)/(a-3)+4/5 | |
9161 | Phân Tích Nhân Tử | 42/17 | |
9162 | Phân Tích Nhân Tử | 42/30 | |
9163 | Phân Tích Nhân Tử | 46/10000 | |
9164 | Phân Tích Nhân Tử | 487/40 | |
9165 | Phân Tích Nhân Tử | 49/53 | |
9166 | Phân Tích Nhân Tử | 49v^2+70v+25 | |
9167 | Phân Tích Nhân Tử | 49y^2+16 | |
9168 | Phân Tích Nhân Tử | (4a)/3-9/3 | |
9169 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^3-4b^3 | |
9170 | Phân Tích Nhân Tử | (4b)÷(c/(1-a)) | |
9171 | Phân Tích Nhân Tử | 4p^3+2p^2+19p-5 | |
9172 | Phân Tích Nhân Tử | (4y)/3-1/6 | |
9173 | Phân Tích Nhân Tử | 4y^2-20y | |
9174 | Phân Tích Nhân Tử | 4yz^2-6y^2z | |
9175 | Phân Tích Nhân Tử | (4z)/7-(7z)/4 | |
9176 | Phân Tích Nhân Tử | 5/12*4/9*3/10 | |
9177 | Phân Tích Nhân Tử | 5/12*3/8*1/24 | |
9178 | Phân Tích Nhân Tử | 5/12+5/12 | |
9179 | Phân Tích Nhân Tử | 5/14+9/10 | |
9180 | Phân Tích Nhân Tử | 5/2p+1/6 | |
9181 | Phân Tích Nhân Tử | 5/(21a)-1/(12b) | |
9182 | Phân Tích Nhân Tử | -5/3k+3-2k+7/3+2/3k-2/3 | |
9183 | Phân Tích Nhân Tử | 5/(49z^3y)-1/(35z^2y) | |
9184 | Phân Tích Nhân Tử | 5/6-1/3 | |
9185 | Phân Tích Nhân Tử | 5/6-1/4 | |
9186 | Phân Tích Nhân Tử | 5/6*10/12 | |
9187 | Phân Tích Nhân Tử | 5/6-2/12 | |
9188 | Phân Tích Nhân Tử | 5/6+3/8-1/10 | |
9189 | Phân Tích Nhân Tử | 5/6*(-4 1/2)*(-2 1/5) | |
9190 | Phân Tích Nhân Tử | (5/(6u))÷((u+9)/(6u)) | |
9191 | Phân Tích Nhân Tử | 5/7y-4=21 | |
9192 | Phân Tích Nhân Tử | (5/8*4.8)÷2 1/4 | |
9193 | Phân Tích Nhân Tử | 5/9*(y+3)-4/3*(y-3) | |
9194 | Phân Tích Nhân Tử | 5/y+4/5-1/10 | |
9195 | Phân Tích Nhân Tử | 5^3+z^3 | |
9196 | Phân Tích Nhân Tử | 50/20 | |
9197 | Phân Tích Nhân Tử | 55/100+9/10-994/1000 | |
9198 | Phân Tích Nhân Tử | 550/22 | |
9199 | Phân Tích Nhân Tử | 57/60 | |
9200 | Phân Tích Nhân Tử | (5a)/6-(2a)/3 |