9001 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-1/4 |
|
9002 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-4b^2+12b-9 |
|
9003 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-a^2-2ac+c^2 |
|
9004 |
Phân Tích Nhân Tử |
(t+1)^3-49(t+1) |
|
9005 |
Phân Tích Nhân Tử |
(w+g)^2+9 |
|
9006 |
Phân Tích Nhân Tử |
(y-1/y)^4 |
|
9007 |
Phân Tích Nhân Tử |
(y+3)^2-4y^2 |
|
9008 |
Phân Tích Nhân Tử |
(y+4)^2-36 |
|
9009 |
Phân Tích Nhân Tử |
(y+5)^2-36 |
|
9010 |
Phân Tích Nhân Tử |
6/y-5*6/(6-5y) |
|
9011 |
Phân Tích Nhân Tử |
63/35 |
|
9012 |
Phân Tích Nhân Tử |
63a^6b^3-14a^6b^2-42a^8b |
|
9013 |
Phân Tích Nhân Tử |
64/164*54 |
|
9014 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^2+9a+27 |
|
9015 |
Phân Tích Nhân Tử |
6c^2+48c-54 |
|
9016 |
Phân Tích Nhân Tử |
(6-f)/(4+f)*(f+4)/(f-6) |
|
9017 |
Phân Tích Nhân Tử |
6p^2-p-2 |
|
9018 |
Phân Tích Nhân Tử |
(6z+3r)/(7zr^2)-(2z-4r)/(z^2-r) |
|
9019 |
Phân Tích Nhân Tử |
(7a^2)/5*35/(21a^4) |
|
9020 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/1+2 6/11 |
|
9021 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/10*3 3/7 |
|
9022 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/10-y |
|
9023 |
Phân Tích Nhân Tử |
-7/10*(-1/10) |
|
9024 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/10*9/20*4/24*2/5 |
|
9025 |
Phân Tích Nhân Tử |
((a^2+6a)/2)÷((a+6)/a) |
|
9026 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a^2-16a+64)/(a^2-64)*(a^3-9a^2+8a)/(2a^2-128) |
|
9027 |
Phân Tích Nhân Tử |
((a^2-8a)/-6)÷((a-8)/a) |
|
9028 |
Phân Tích Nhân Tử |
36-25u^2 |
|
9029 |
Phân Tích Nhân Tử |
((b^2-3b+2)/(b^2-6b+5))÷((b-2)/(4b+4)) |
|
9030 |
Phân Tích Nhân Tử |
(d^2)/4+(4d)/5 |
|
9031 |
Phân Tích Nhân Tử |
(k^2+10k+16)/(k^2+13+40)*(k^2+5k)/(k^2-2k-8) |
|
9032 |
Phân Tích Nhân Tử |
(k^2+12k+35)/(k^2+14k+45)*(k^2+9k)/(k^2+10k+22) |
|
9033 |
Phân Tích Nhân Tử |
(m^2+5m+6)/(m+3)*(m^2+m-6)/(m^2+3m+2) |
|
9034 |
Phân Tích Nhân Tử |
((p^2-q^2)/(p+q))÷((p+q)/(p-q)) |
|
9035 |
Phân Tích Nhân Tử |
(p^2-4)/(2p-7)*(2p^2+11p-63)/(p^(2+11p+18)) |
|
9036 |
Phân Tích Nhân Tử |
(u^2)/(9ac)-(5c^3w^3)/(6a^2k^3) |
|
9037 |
Phân Tích Nhân Tử |
( căn bậc hai của a)/( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b)-( căn bậc hai của b)/( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b) |
|
9038 |
Phân Tích Nhân Tử |
((y^2-18x+81)/(y^2-3x-54))÷((y^2-81)/6) |
|
9039 |
Phân Tích Nhân Tử |
((z^2-49)/z)÷((z+7)/(z-7)) |
|
9040 |
Phân Tích Nhân Tử |
|0.28571429| |
|
9041 |
Phân Tích Nhân Tử |
|2y-10| |
|
9042 |
Phân Tích Nhân Tử |
|-98| |
|
9043 |
Phân Tích Nhân Tử |
|y-1| |
|
9044 |
Phân Tích Nhân Tử |
(1- căn bậc hai của 2)/(1+ căn bậc hai của 2)*(1+ căn bậc hai của 2)/(1+ căn bậc hai của 2) |
|
9045 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(10^-2) |
|
9046 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(a^2-1)-(a-1)/(a^2+3a-4) |
|
9047 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/(a^2-25)-(a-5)/(a^2-4a-5) |
|
9048 |
Phân Tích Nhân Tử |
(1/(10k^2))÷((k+1)/(k^2+3k+2)) |
|
9049 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/12+3/16 |
|
9050 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/14 |
|
9051 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/15 |
|
9052 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/16-z^4 |
|
9053 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/29*1/7 |
|
9054 |
Phân Tích Nhân Tử |
-7/4+13/4 |
|
9055 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/64+9/16+3/8 |
|
9056 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/8*1/3 |
|
9057 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/8s+5/64s |
|
9058 |
Phân Tích Nhân Tử |
7/9-3 1/9 |
|
9059 |
Phân Tích Nhân Tử |
7^n+7^(n-1)+7^(n-2) |
|
9060 |
Phân Tích Nhân Tử |
72/17 |
|
9061 |
Phân Tích Nhân Tử |
74/185 |
|
9062 |
Phân Tích Nhân Tử |
75.5/1*15/1 |
|
9063 |
Phân Tích Nhân Tử |
780/100*h/45 |
|
9064 |
Phân Tích Nhân Tử |
7r^2+33r-10 |
|
9065 |
Phân Tích Nhân Tử |
7y^4+14y^3+7y^2 |
|
9066 |
Phân Tích Nhân Tử |
8/100 |
|
9067 |
Phân Tích Nhân Tử |
8/11-7/11 |
|
9068 |
Phân Tích Nhân Tử |
8/9-2/7 |
|
9069 |
Phân Tích Nhân Tử |
8/9+8 7/9 |
|
9070 |
Phân Tích Nhân Tử |
80/720 |
|
9071 |
Phân Tích Nhân Tử |
81m^8-63m^6+27m^4 |
|
9072 |
Phân Tích Nhân Tử |
83/3-1/6b |
|
9073 |
Phân Tích Nhân Tử |
831/28 |
|
9074 |
Phân Tích Nhân Tử |
89/301 |
|
9075 |
Phân Tích Nhân Tử |
(8a+5)/(a^2*(2a)-35)-(6a-5)/(a^2-10a+25) |
|
9076 |
Phân Tích Nhân Tử |
(-8c+14d)/(6c)-(10c-7d)/(6c) |
|
9077 |
Phân Tích Nhân Tử |
8p^3+1000 |
|
9078 |
Phân Tích Nhân Tử |
8s^3-125t^6 |
|
9079 |
Phân Tích Nhân Tử |
(8y+30y^2)/(y^2-8y)*(y-8)/(4y+15) |
|
9080 |
Phân Tích Nhân Tử |
(8z)/21+(5z)/12 |
|
9081 |
Phân Tích Nhân Tử |
(9a^4)/(5b)-(a^5)/(20b^2) |
|
9082 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/15+4/3 |
|
9083 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/4z^2+2zy+4/9y^2 |
|
9084 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/4+1/16+1/2 |
|
9085 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/4+17/4 |
|
9086 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/5-5/8+3 8/9 |
|
9087 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/50+7/10 |
|
9088 |
Phân Tích Nhân Tử |
9/60+8/72 |
|
9089 |
Phân Tích Nhân Tử |
9^2+11a+28 |
|
9090 |
Phân Tích Nhân Tử |
99/10 |
|
9091 |
Phân Tích Nhân Tử |
99/2 |
|
9092 |
Phân Tích Nhân Tử |
(9y)/15+1/15 |
|
9093 |
Phân Tích Nhân Tử |
a/10-b/3 |
|
9094 |
Phân Tích Nhân Tử |
a/19+6/19 |
|
9095 |
Phân Tích Nhân Tử |
a/2-1/3-3/6 |
|
9096 |
Phân Tích Nhân Tử |
a/4+a/3 |
|
9097 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^0-b^0+c^0 |
|
9098 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+ab-ac+bc |
|
9099 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-12a |
|
9100 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-2a^2+2a-4 |
|