8701 |
Rút gọn |
(5(a+ căn bậc hai của 2))/(2a- căn bậc hai của 3) |
|
8702 |
Rút gọn |
(a+5)/(6a-3) |
|
8703 |
Rút gọn |
(1/5-1/y)/(1/y-1/5) |
|
8704 |
Rút gọn |
(c-5)/(c^(2-25)) |
|
8705 |
Rút gọn |
(uv)/((2u^4v^-2)^2*(u^2v^-1)) |
|
8706 |
Rút gọn |
4/( căn bậc ba của 9y^4) |
|
8707 |
Rút gọn |
((6a^2b^2)/(8c))÷3ab |
|
8708 |
Rút gọn |
((3m-6n)/(5n))/((m^2-4n^2)/(10mn)) |
|
8709 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 80)/5 |
|
8710 |
Rút gọn |
(v^2+4)/(v+2) |
|
8711 |
Rút gọn |
1/(10 căn bậc hai của 10) |
|
8712 |
Rút gọn |
15/(48 căn bậc hai của 5/6) |
|
8713 |
Rút gọn |
(2-1/k)/(1+1/k) |
|
8714 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3n)/(2 căn bậc hai của 5n^3) |
|
8715 |
Rút gọn |
(20p^9+15p^5)/(5p) |
|
8716 |
Rút gọn |
(3(2^n)-4*2^(n-2))/(2^n-2^(n-1)) |
|
8717 |
Rút gọn |
(y^2-2y-35)/(y^2+14y+45) |
|
8718 |
Rút gọn |
(144 căn bậc hai của 3204)/32 |
|
8719 |
Rút gọn |
(2m+6)/(3m^2+11m+6) |
|
8720 |
Rút gọn |
(32m^5p^2)/(2m^10p) |
|
8721 |
Rút gọn |
(13k^2-32k-36)÷(k-3) |
|
8722 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7+9)( căn bậc hai của 7-9) |
|
8723 |
Nhân |
900*0.06*4 |
|
8724 |
Nhân |
8 1/3*7 |
|
8725 |
Nhân |
8 1/3*3/5 |
|
8726 |
Nhân |
7i*(3i(-8-6i)) |
|
8727 |
Nhân |
72*9 5/63 |
|
8728 |
Nhân |
76 1/3*75 |
|
8729 |
Nhân |
6 1/6*3 |
|
8730 |
Nhân |
(63.73%*100)÷14.81 |
|
8731 |
Rút gọn |
(31y^4z^7-28y^7z^7)÷(-4y^5z^4) |
|
8732 |
Rút gọn |
(7+ căn bậc hai của 6)(2- căn bậc hai của 6) |
|
8733 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của y- căn bậc hai của 2)^2 |
|
8734 |
Rút gọn |
((2n^(1/3))(3n^(1/3)-4n^(4/3)))/(2n^(-1/3)) |
|
8735 |
Rút gọn |
(z^(3-1))/(z^-1) |
|
8736 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5-2)( căn bậc hai của 5+2) |
|
8737 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 5)(2+ căn bậc hai của 5) |
|
8738 |
Rút gọn |
((1/3)/(1/y))/((3-y)/3) |
|
8739 |
Rút gọn |
(4^(n+1)-4^(n-1))/(4^n) |
|
8740 |
Rút gọn |
(1/6*(c^(-5/6)f^(5/6)))/(5/6*(c^(1/6-1)f^(-1/6))) |
|
8741 |
Rút gọn |
(27^(n+3)*9^(n+4))/(3^(n+1)*81^(n+2)) |
|
8742 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6y)( căn bậc bốn của 36y^2) |
|
8743 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của j- căn bậc hai của 5)^2 |
|
8744 |
Rút gọn |
(-3^(3n+2)-27^(n-3))/(-9^(-3n-2)) |
|
8745 |
Rút gọn |
(b^2-a^2)/(2a^2-2b^2) |
|
8746 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của c^5)/(d^9) |
|
8747 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -8i |
|
8748 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 761 |
|
8749 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64w^9 |
|
8750 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8u^2w^3 căn bậc hai của 2u^2w^4 |
|
8751 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75a^2b^3 |
|
8752 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8^5 |
|
8753 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2w^6 căn bậc hai của 2w |
|
8754 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25y^7 |
|
8755 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25v^11 |
|
8756 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 249 |
|
8757 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^4u^5 căn bậc hai của 5x^3u^9 |
|
8758 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4900 |
|
8759 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50v^14 |
|
8760 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 10+3 căn bậc hai của 5) |
|
8761 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 15+ căn bậc hai của 5) |
|
8762 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36z^10 |
|
8763 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16w^5 |
|
8764 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 468 |
|
8765 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1369 |
|
8766 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 388 |
|
8767 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11x^6y^15 |
|
8768 |
Rút gọn |
căn bậc hai của j^5 |
|
8769 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 34/21)÷( căn bậc ba của 9/14) |
|
8770 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^6 |
|
8771 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x/45 |
|
8772 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1.6 |
|
8773 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (81x^5)/(y^6) |
|
8774 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/64 |
|
8775 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -136 |
|
8776 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14/9 |
|
8777 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của x^7 |
|
8778 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của w^11 |
|
8779 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^20b^13 |
|
8780 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3t( căn bậc ba của 9t- căn bậc ba của t^2) |
|
8781 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^4 |
|
8782 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81/16 |
|
8783 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -1024a^30b^31 |
|
8784 |
Rút gọn |
4 căn bậc ba của 81 |
|
8785 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4/15)(10/8) |
|
8786 |
Phân Tích Nhân Tử |
(-187)+904 |
|
8787 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^3y^16z^2 |
|
8788 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/(3+4i) |
|
8789 |
Rút gọn |
81 căn bậc ba của 375/729 |
|
8790 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-10-5i)/(-6+6i) |
|
8791 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4-2i)/(3i) |
|
8792 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2q^2-5pq-18 |
|
8793 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2+13p+12 |
|
8794 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+7r-18 |
|
8795 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-7r+10 |
|
8796 |
Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 8ab- căn bậc hai của 50abc^2+ căn bậc hai của 18ab^3 |
|
8797 |
Phân Tích Nhân Tử |
-z^2+42z+49 |
|
8798 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+5y^2-4y-20 |
|
8799 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2+7z-8 |
|
8800 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-15z+60 |
|