8401 |
Ước Tính |
|-28||27| |
|
8402 |
Ước Tính |
|18|-|13-6| |
|
8403 |
Ước Tính |
|-4|+20÷(7-2)(3-1) |
|
8404 |
Ước Tính |
|-3|+|4| |
|
8405 |
Phân Tích Nhân Tử |
4w^2-9w-9 |
|
8406 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y+6 |
|
8407 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(2y-1)+3y-y |
|
8408 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-9b^2+4a+1 |
|
8409 |
Phân Tích Nhân Tử |
4z^2-81y^2 |
|
8410 |
Phân Tích Nhân Tử |
35y^2+13y-12 |
|
8411 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(4g-6)-7g |
|
8412 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y-2(y+5)-6/2 |
|
8413 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2+16ab^3 |
|
8414 |
Phân Tích Nhân Tử |
4c^3+35c^2-9c |
|
8415 |
Phân Tích Nhân Tử |
216w^3+125 |
|
8416 |
Phân Tích Nhân Tử |
36s^2-1 |
|
8417 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^3+22a^2-20a |
|
8418 |
Phân Tích Nhân Tử |
-16y^2+96y+256 |
|
8419 |
Phân Tích Nhân Tử |
2p^2+14p+24 |
|
8420 |
Phân Tích Nhân Tử |
21y+30 |
|
8421 |
Phân Tích Nhân Tử |
20y^2+23y+6 |
|
8422 |
Phân Tích Nhân Tử |
21h^3-14h^2b-56hb^2 |
|
8423 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n+1 |
|
8424 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a+1/2*(2a-1/2) |
|
8425 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(a+3b)+6(4a+b) |
|
8426 |
Phân Tích Nhân Tử |
3 2/7+2 5/8 |
|
8427 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b+6b^3 |
|
8428 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^2-ab-2b^2 |
|
8429 |
Phân Tích Nhân Tử |
6-9u |
|
8430 |
Phân Tích Nhân Tử |
5z-4z+10y |
|
8431 |
Phân Tích Nhân Tử |
5z^2+17z+6 |
|
8432 |
Phân Tích Nhân Tử |
50u^3-18u |
|
8433 |
Phân Tích Nhân Tử |
6a^4+22a^3+12a^2 |
|
8434 |
Phân Tích Nhân Tử |
4z^2+11z-3 |
|
8435 |
Phân Tích Nhân Tử |
4b-5b |
|
8436 |
Phân Tích Nhân Tử |
512+(3k+4)^3 |
|
8437 |
Phân Tích Nhân Tử |
5(m^2+4m+8) |
|
8438 |
Phân Tích Nhân Tử |
5p^2+13p+6 |
|
8439 |
Phân Tích Nhân Tử |
8p^2+24p+18 |
|
8440 |
Phân Tích Nhân Tử |
9z^2-25y^2 |
|
8441 |
Phân Tích Nhân Tử |
9p-7q-18p |
|
8442 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-a^6 |
|
8443 |
Phân Tích Nhân Tử |
7m^9-70m^8-525m^7 |
|
8444 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y^2-14y-15 |
|
8445 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,6) |
|
8446 |
Tìm Góc Phần Tư |
(7,-4) |
|
8447 |
Tìm Góc Phần Tư |
(7,8) |
|
8448 |
Tìm Góc Phần Tư |
(5,7) |
|
8449 |
Tìm Góc Phần Tư |
(8,2) |
|
8450 |
Tìm Góc Phần Tư |
(pi/2,pi/3) |
|
8451 |
Tìm Góc Phần Tư |
(6,5) |
|
8452 |
Tìm Góc Phần Tư |
(4,-5) |
|
8453 |
Tìm Góc Phần Tư |
(4,8) |
|
8454 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 5-6 căn bậc hai của 7-6 căn bậc hai của 5+8 căn bậc hai của 7 |
|
8455 |
Tìm Góc Phần Tư |
(21,14) |
|
8456 |
Tìm Góc Phần Tư |
(3,9) |
|
8457 |
Tìm Góc Phần Tư |
(2,5) |
|
8458 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7/9,-3) , (-7/9,5/6) |
, |
8459 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,9) , (0,9) |
, |
8460 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,2) , (0,0) |
, |
8461 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-13,-21) and (-22,-23) |
and |
8462 |
Tìm Góc Phần Tư |
(2,-5) |
|
8463 |
Tìm Góc Phần Tư |
(8,6) |
|
8464 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,1) |
|
8465 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,1) |
|
8466 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,7) , (1,3) |
, |
8467 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,2) , (11,-7) |
, |
8468 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72-9 căn bậc hai của 2 |
|
8469 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -25+ căn bậc hai của -81- căn bậc hai của -49 |
|
8470 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100- căn bậc hai của 64 |
|
8471 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48+ căn bậc hai của 75 |
|
8472 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 1/3+ căn bậc hai của 3 |
|
8473 |
Rút gọn |
9- căn bậc hai của 12/-3 |
|
8474 |
Kết Hợp |
9-6 |
|
8475 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7-4 căn bậc hai của 7 |
|
8476 |
Rút gọn |
8* căn bậc hai của 81-8*2 |
|
8477 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 32-4 căn bậc hai của 8 |
|
8478 |
Tìm Trung Điểm |
(-23,24) , (-16,29) |
|
8479 |
Tìm Trung Điểm |
(4,5) , (2,-1) |
|
8480 |
Phân Tích Nhân Tử |
p+69 |
|
8481 |
Kết Hợp |
1/400(a^2)-(0.2*a)-15 |
|
8482 |
Kết Hợp |
3/8-(-1/6-5/2) |
|
8483 |
Phân Tích Nhân Tử |
z+y |
|
8484 |
Kết Hợp |
2/w+7/(w^2) |
|
8485 |
Kết Hợp |
(7y)/5+(19y)/6-1/12 |
|
8486 |
Kết Hợp |
-10(5r^2-7r^0)+8(8r^2+5r) |
|
8487 |
Kết Hợp |
2-(1.5-1/3)÷(1/6)-(2 1/3-2 1/2) |
|
8488 |
Kết Hợp |
10a+b+10b+a |
|
8489 |
Kết Hợp |
(2a)/(3b)+(1b)/(5a) |
|
8490 |
Kết Hợp |
3s^3+16s^2+13s-19÷s+4 |
|
8491 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 47+2 |
|
8492 |
Tìm Trung Vị |
26 , 34 , 45 , 61 , 69 |
, , , , |
8493 |
Tìm Trung Vị |
23 , 28 , 32 , 37 |
, , , |
8494 |
Tìm Trung Vị |
89 , 98 , 94 , 77 , 80 , 88 |
, , , , , |
8495 |
Tìm Trung Vị |
43 , 46 , 47 , 47 , 51 , 54 , 59 |
, , , , , , |
8496 |
Tìm Trung Vị |
46 , 17 , 32 , 21 , 44 , 20 , 47 , 29 , 36 , 19 , 34 , 29 , 41 |
, , , , , , , , , , , , |
8497 |
Tìm Trung Vị |
5 , 5 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 39 |
, , , , , , , , , , , |
8498 |
Tìm Trung Vị |
6 , 7 , 9 , 9 , 9 , 10 |
, , , , , |
8499 |
Tìm Trung Vị |
6 , 12 , 5 , 14 , 13 , 15 , 7 , 20 , 8 |
, , , , , , , , |
8500 |
Tìm Trung Vị |
75 , 38 , 43 , 120 , 65 , 48 , 52 |
, , , , , , |