7901 |
Ước Tính |
(3/8-1/4)/(7/5) |
|
7902 |
Ước Tính |
(5/8)^2-(1/4-1/20)÷(8/5) |
|
7903 |
Ước Tính |
(7^2)^4 |
|
7904 |
Ước Tính |
(8/25)^(3/2) |
|
7905 |
Ước Tính |
(4^6)^-7 |
|
7906 |
Ước Tính |
(4^5)^2 |
|
7907 |
Ước Tính |
(-5/2)^4 |
|
7908 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 97/9 |
|
7909 |
Ước Tính |
(4/5)^6 |
|
7910 |
Ước Tính |
((14÷7*7)÷7-7)^2-4 |
|
7911 |
Ước Tính |
(-2)^3+(-3)^2 |
|
7912 |
Ước Tính |
(-2)^2+26÷(-8+6)*2-(-10)-2^2 |
|
7913 |
Ước Tính |
(1.11)^6 |
|
7914 |
Ước Tính |
(8^4)^12 |
|
7915 |
Ước Tính |
(0.07)^4 |
|
7916 |
Ước Tính |
(0.09)^(-1/2) |
|
7917 |
Ước Tính |
(0.5)^2-0.2 |
|
7918 |
Ước Tính |
(0-5.09)^2 |
|
7919 |
Ước Tính |
(0.7)^2-0.2 |
|
7920 |
Ước Tính |
0.1456-12.3 |
|
7921 |
Ước Tính |
0.05*3 |
|
7922 |
Ước Tính |
0.0765*237 |
|
7923 |
Ước Tính |
0.18*100 |
|
7924 |
Ước Tính |
0.30*125 |
|
7925 |
Ước Tính |
0.32÷8 |
|
7926 |
Ước Tính |
0.56÷16 |
|
7927 |
Ước Tính |
0.4307-0.6826 |
|
7928 |
Ước Tính |
0.4*0.4 |
|
7929 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (3*750)/8.45 |
|
7930 |
Ước Tính |
0.5-0.4772 |
|
7931 |
Ước Tính |
(-5)-(-6) |
|
7932 |
Ước Tính |
0.15*42 |
|
7933 |
Ước Tính |
(2-(3/4)÷(1/2+2))÷(3/2-1/2)*(3-1/2) |
|
7934 |
Ước Tính |
0.987÷0.123 |
|
7935 |
Ước Tính |
-2.99+2.99 |
|
7936 |
Ước Tính |
(57+72-|28-(16+25)|^2+8)-(|-20|)÷4 |
|
7937 |
Ước Tính |
(-3)+8*((-8)-(-16)) |
|
7938 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/7* căn bậc hai của 2/35 |
|
7939 |
Ước Tính |
((2.5*10^4)*10^(1.5(6)))/((2.5*10^4)*10^(1.5(2))) |
|
7940 |
Ước Tính |
(0.05)^2 |
|
7941 |
Ước Tính |
(0.1)^5 |
|
7942 |
Ước Tính |
(0.6)^-2 |
|
7943 |
Ước Tính |
-(1/5)^0 |
|
7944 |
Ước Tính |
(10^2)^4 |
|
7945 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
-3/5 , -1/2-0.61 , -5/11 |
, , |
7946 |
Ước Tính |
(1/3)^2*9 |
|
7947 |
Ước Tính |
(1/7-1)(2^-3) |
|
7948 |
Ước Tính |
(-2/3)(-9/4) |
|
7949 |
Ước Tính |
(1/2-2/5)÷(2/3) |
|
7950 |
Ước Tính |
(1/4)*(24/5*15/6) |
|
7951 |
Tìm Phương Sai |
25 , 21 , 26 , 20 , 18 |
, , , , |
7952 |
Tìm Phương Sai |
5 , 8 , 8 , 8 , 8 , 10 , 10 , 10 , 10 , 13 |
, , , , , , , , , |
7953 |
Tìm Phương Sai |
85 , 65 , 72 , 73 , 53 |
, , , , |
7954 |
Tìm Phương Sai |
197 , 195 , 192 , 203 , 185 , 204 , 182 |
, , , , , , |
7955 |
Ước Tính |
1/(1*3)+1/(3*5)+1/(5*7)+1/(7*9)+1/(9*11) |
|
7956 |
Ước Tính |
(-4/3)(-9) |
|
7957 |
Ước Tính |
(2/4)(7/3)+5 |
|
7958 |
Ước Tính |
(1/3+2/5)÷(4/7) |
|
7959 |
Ước Tính |
(3/16-1/10)÷(7/12+7/10) |
|
7960 |
Ước Tính |
(5/3-1)*(7/2-2) |
|
7961 |
Ước Tính |
(7/9-5/6)*18+3.95*6-1.45*6 |
|
7962 |
Ước Tính |
(6^2)(6^3) |
|
7963 |
Ước Tính |
(9/5-9/10)(9/5+9/10) |
|
7964 |
Tìm Yếu Vị |
42 , 46 , 45 , 37 , 41 , 47 |
, , , , , |
7965 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
2/3 , 9/15 |
, |
7966 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
12 , 15 , 45 , 65 , 78 |
, , , , |
7967 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
1.01 , 1.001 |
, |
7968 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
0.71 , 0.08 , 0.96 , 1.4 , 1.09 , 0.8 , 5/10 , 62/100 |
, , , , , , , |
7969 |
Tìm Yếu Vị |
5 , 9 , 54 , 3 , 2 , 8 , 40 , 1 , 4 , 16 |
, , , , , , , , , |
7970 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
75 , 45 |
, |
7971 |
Tìm Trung Bình Nhân |
108 , 66 , 141 , 99 |
, , , |
7972 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
4 , 3 , 5 , 6 , 8 |
, , , , |
7973 |
Tìm Yếu Vị |
0.3 , 0.4 , 0.6 , 0.7 , 0.7 , 1 , 0.3 , 0.8 , 1.2 |
, , , , , , , , |
7974 |
Ước Tính |
30/25 |
|
7975 |
Ước Tính |
35/14 |
|
7976 |
Ước Tính |
(6.4*10^12)/(1.6*10^3) |
|
7977 |
Tìm Yếu Vị |
7 , 2 , 4 , 5 , 3 , 2 , 1 , 5 |
, , , , , , , |
7978 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
3 , 7 , 11 , 15 |
, , , |
7979 |
Ước Tính |
(-6)+15 |
|
7980 |
Ước Tính |
(6.7*10^-8)(6*10^-9) |
|
7981 |
Ước Tính |
(6.9+7.4-1.3)÷1.5 |
|
7982 |
Ước Tính |
8*10^8 |
|
7983 |
Ước Tính |
(7*10^5)(8*10^4) |
|
7984 |
Ước Tính |
(-9)(-12) |
|
7985 |
Ước Tính |
-98.6÷3.8 |
|
7986 |
Ước Tính |
(9.5*10^-4)(2*10^-5) |
|
7987 |
Ước Tính |
0.03÷1200 |
|
7988 |
Ước Tính |
-6÷(5/12)*(-4/5) |
|
7989 |
Ước Tính |
(7-15)-20 |
|
7990 |
Ước Tính |
(400000-40000)*1/2 |
|
7991 |
Ước Tính |
(6+25-7)÷6 |
|
7992 |
Ước Tính |
-50÷(-2) |
|
7993 |
Ước Tính |
(-5)(-7)+(10)(-2) |
|
7994 |
Ước Tính |
(-38)-30 |
|
7995 |
Ước Tính |
(-4)-(-7) |
|
7996 |
Ước Tính |
(-4)*(3)*(-5) |
|
7997 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 44+ căn bậc hai của 36+ căn bậc hai của 99+ căn bậc hai của 1 |
|
7998 |
Ước Tính |
(-11-6+5+1+3*2)÷(-5) |
|
7999 |
Ước Tính |
-(-10) |
|
8000 |
Ước Tính |
(5-10+4)-(-6+4+8) |
|