Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
701 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 62.91
702 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 0.25
703 Ước Lượng 6
704 Ước Lượng 948*157
705 Viết dưới dạng Khai Triển 12
706 Viết dưới dạng Khai Triển 9
707 Ước Tính 8÷8
708 Ước Tính x+y>=2
709 Ước Tính 8÷10
710 Ước Tính -8+2
711 Ước Tính x^2-4y+x
712 Ước Tính x^2
713 Ước Tính n^2+6(-6)+5
714 Ước Tính 78÷2
715 Ước Tính 9÷(3/4)
716 Ước Tính 90÷2
717 Ước Tính 90÷5
718 Ước Tính 9 3/4÷4 1/2
719 Ước Tính logarit của 5(125)
720 Rút gọn 35%
721 Ước Tính 99÷3
722 Cộng 8+6
723 Ước Tính (1/3)÷4
724 Ước Tính 10÷3
725 Ước Tính -10÷5
726 Ước Tính 10÷100
727 Ước Tính 1÷(1/2)
728 Ước Tính 1÷9
729 Ước Tính 1+0.054/2
730 Ước Tính 1 2/3*1/2-2/5
731 Ước Tính 11÷6
732 Ước Tính 12÷8
733 Ước Tính 120÷5
734 Ước Tính 18÷(3/4)
735 Ước Tính 15÷10
736 Ước Tính 15÷3
737 Ước Tính 15÷8
738 Ước Tính 14÷6
739 Ước Tính 14÷3
740 Ước Tính -3*3
741 Ước Tính -3*5
742 Ước Tính 28÷2
743 Ước Tính 27+27
744 Ước Tính 27÷3
745 Ước Tính 24÷12
746 Ước Tính 24÷6
747 Ước Tính 2 9/10
748 Ước Tính -2+6
749 Ước Tính 2÷(1/4)
750 Ước Tính -2÷3
751 Ước Tính 22÷2
752 Ước Tính -2-1
753 Ước Tính căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 48
754 Ước Tính 0÷3
755 Ước Tính 0÷0
756 Ước Tính 1*5
757 Ước Tính 5/8+11/12
758 Ước Tính (7/8)÷(3/8)
759 Ước Tính 7/8+5/6
760 Ước Tính 7/8-1/5
761 Ước Tính 4/9-(1/3)÷(6/7)
762 Ước Tính -4/9*5/8
763 Ước Tính 5/32
764 Ước Tính (5/6)÷(2/3)
765 Ước Tính (5/6)÷(7/10)
766 Ước Tính (5/6)÷8
767 Ước Tính 3/4*1/8
768 Ước Tính 3/4-5/12
769 Ước Tính 3/5-2/7
770 Ước Tính (3/4)÷(3/8)
771 Ước Tính (3/4)÷(1/8)
772 Ước Tính logarit cơ số căn bậc hai của 19 của 6
773 Ước Tính (3/8)÷(1/2)
774 Ước Tính logarit cơ số 1/6 của 7
775 Ước Tính logarit cơ số 1/5 của 9
776 Ước Tính 21/49
777 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x-7)/4
778 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5*10^6
779 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5*10^5
780 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4*10^5
781 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5*10^3
782 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9*10^2
783 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.47879256475468576958*10^10000000000
784 Ước Tính căn bậc ba của -125
785 Ước Tính căn bậc hai của -9
786 Ước Tính căn bậc hai của 17
787 Ước Tính căn bậc hai của -36
788 Quy đổi sang Phần Trăm (2pi)/5
789 Quy đổi sang Phần Trăm 14
790 Quy đổi sang Phần Trăm 7.5
791 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (6)(6)(6)
792 Quy đổi sang Phần Trăm 4/10
793 Quy đổi sang Phần Trăm 11/16
794 Tìm Các Thừa Số Có Thể 75
795 Tìm Các Thừa Số Có Thể 66
796 Tìm Các Thừa Số Có Thể 63
797 Tìm Các Thừa Số Có Thể 5
798 Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm 1/2
799 Tìm Các Thừa Số Có Thể 100
800 Tìm Các Thừa Số Có Thể 5^2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.