6001 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
8.25 |
|
6002 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.770 |
|
6003 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
120 |
|
6004 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
15 |
|
6005 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
716.514 |
|
6006 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
76.684 |
|
6007 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
-9.098 |
|
6008 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
-3.99 |
|
6009 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
3.993 |
|
6010 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
572.265 |
|
6011 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
6.625 |
|
6012 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
628 |
|
6013 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
68.509 |
|
6014 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
92.625 |
|
6015 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.3826 |
|
6016 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.395 |
|
6017 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.58 |
|
6018 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.049 |
|
6019 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
2.07944154168 |
|
6020 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
2.484 |
|
6021 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
189 |
|
6022 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
23.449 |
|
6023 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
27171.6 |
|
6024 |
Ước Tính |
5 3/8 |
|
6025 |
Ước Tính |
57÷3 |
|
6026 |
Ước Tính |
6 5/4-4 1/3 |
|
6027 |
Ước Tính |
6 1/10-2 4/5+3 3/4 |
|
6028 |
Ước Tính |
52 |
|
6029 |
Ước Tính |
7*(-6)+5*4-3*2+1 |
|
6030 |
Ước Tính |
7 3/4*4 1/3*1 3/4 |
|
6031 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27 |
|
6032 |
Rút gọn |
(x^8y^7)^-4 |
|
6033 |
Ước Tính |
70 5/10+43 6/10+34 5/10 |
|
6034 |
Ước Tính |
8 1/3÷(5/6) |
|
6035 |
Ước Tính |
75÷0.003 |
|
6036 |
Ước Tính |
78÷0.03 |
|
6037 |
Ước Tính |
8100%-144% |
|
6038 |
Ước Tính |
(4.6%)÷6.67 |
|
6039 |
Ước Tính |
3762÷49 |
|
6040 |
Trừ |
-5-(-6) |
|
6041 |
Ước Tính |
30+0.0825*30+0.15*30 |
|
6042 |
Ước Tính |
-32000*0.0378 |
|
6043 |
Ước Tính |
(42*2)÷3 |
|
6044 |
Ước Tính |
5 4/7 |
|
6045 |
Ước Tính |
5 7/14 |
|
6046 |
Ước Tính |
5+2^2-(3(6))÷3 |
|
6047 |
Nhân |
(6+9i)^2 |
|
6048 |
Ước Tính |
-5.3-5.23 |
|
6049 |
Ước Lượng |
10 |
|
6050 |
Ước Lượng |
1-2*9-4+5÷6-7-8+ căn bậc hai của 9+10 |
|
6051 |
Ước Lượng |
125÷8 |
|
6052 |
Nhân |
(7x-5y)^2 |
|
6053 |
Ước Lượng |
0.65 |
|
6054 |
Ước Tính |
60÷0.05 |
|
6055 |
Ước Tính |
7938÷567000 |
|
6056 |
Ước Tính |
-80(3)^2+400 |
|
6057 |
Giải c |
ax^2+bx+c=0 |
|
6058 |
Ước Tính |
92 |
|
6059 |
Ước Tính |
96% |
|
6060 |
Ước Tính |
9-3 7/8 |
|
6061 |
Ước Lượng |
3÷5 |
|
6062 |
Ước Lượng |
23 |
|
6063 |
Ước Lượng |
336.499 |
|
6064 |
Ước Lượng |
17÷408 |
|
6065 |
Ước Lượng |
18 |
|
6066 |
Ước Lượng |
2÷3 |
|
6067 |
Ước Lượng |
15*15 |
|
6068 |
Ước Lượng |
189-46 |
|
6069 |
Ước Lượng |
25 |
|
6070 |
Ước Lượng |
6+6 |
|
6071 |
Ước Lượng |
4÷5 |
|
6072 |
Ước Lượng |
35% |
|
6073 |
Ước Lượng |
3715-1142 |
|
6074 |
Ước Lượng |
400÷24 |
|
6075 |
Ước Lượng |
413 |
|
6076 |
Ước Lượng |
4378*3648 |
|
6077 |
Ước Lượng |
5*8 |
|
6078 |
Ước Lượng |
383+363+363+210 |
|
6079 |
Ước Lượng |
6÷8 |
|
6080 |
Ước Lượng |
57% |
|
6081 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
15.75 |
|
6082 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
10.8 |
|
6083 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
12.14 |
|
6084 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
12.4 |
|
6085 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
13.6 |
|
6086 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
217 |
|
6087 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
23 |
|
6088 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
21.956 |
|
6089 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
13.66 |
|
6090 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
28.95 |
|
6091 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
3.44 |
|
6092 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
5.19 |
|
6093 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
39.32 |
|
6094 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
61.78 |
|
6095 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
65.85 |
|
6096 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
79.826 |
|
6097 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.13 |
|
6098 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
-94.8 |
|
6099 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
9 |
|
6100 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
51 |
|