Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
5901 Ước Tính 8 4/5-5 1/3
5902 Ước Tính 8 5/6
5903 Ước Tính 8 4/7-2 2/7
5904 Ước Tính 8 4/5-2 2/3
5905 Ước Tính 8 4/9
5906 Ước Tính 8 5/9-2 8/9
5907 Ước Tính 8 9/9
5908 Ước Tính 8 5/3
5909 Ước Tính 8 7/13
5910 Ước Tính 8-19
5911 Ước Tính 8.3*2.22
5912 Ước Tính ((8 2/3*2 1/4)÷3 1/2)÷2 1/3
5913 Ước Tính 8 13/20
5914 Ước Tính 8 1/6-4 1/5
5915 Ước Tính 8 1/6-4 5/6
5916 Ước Tính 8 2/5
5917 Ước Tính 8.263-13.48
5918 Ước Tính -8*-9
5919 Ước Tính 8 1/12-3 1/4
5920 Ước Tính căn bậc hai của -27* căn bậc hai của -27
5921 Ước Tính 8.874÷9
5922 Ước Tính 8.95÷1.18
5923 Ước Tính 8.43*0.06
5924 Ước Tính 81-64
5925 Ước Tính 8-2 1/4
5926 Ước Tính căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 192
5927 Ước Tính 82÷11
5928 Ước Tính 81÷4
5929 Ước Tính 80÷52
5930 Ước Tính 80÷6
5931 Ước Tính 81÷(-9)
5932 Ước Tính 8-15
5933 Ước Tính 80*2/5
5934 Ước Tính 81-97
5935 Ước Tính 84÷7
5936 Ước Tính 840÷1200
5937 Ước Tính 846÷4
5938 Ước Tính 84÷21
5939 Ước Tính 85%
5940 Ước Tính 850*0.15
5941 Ước Tính 834÷8
5942 Ước Tính 84+5
5943 Ước Tính 8-3 1/3
5944 Ước Tính 8-3 2/7
5945 Ước Tính 83÷25.0
5946 Ước Tính 8+16÷4*5-3
5947 Ước Tính 8+24÷4*2
5948 Ước Tính 8÷100
5949 Ước Tính 8÷0.8
5950 Ước Tính 8÷32
5951 Ước Tính 8÷25
5952 Ước Tính 8÷15
5953 Ước Tính 80÷16
5954 Ước Tính 8÷37
5955 Ước Tính 8÷96
5956 Ước Tính 80%
5957 Ước Tính 800÷5
5958 Ước Tính 800*0.15*6
5959 Ước Tính 800e^(-0.0244*11.9)
5960 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 156
5961 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 230
5962 Viết dưới dạng Khai Triển 452
5963 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 2558
5964 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.5655
5965 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.946363636364
5966 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 4354
5967 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 856
5968 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 739
5969 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.023
5970 Rút gọn căn bậc ba của -64x^9y^12
5971 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.306623862918
5972 Viết dưới dạng Khai Triển 81
5973 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.1667
5974 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.0175556
5975 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.37
5976 Viết dưới dạng Khai Triển 0.1
5977 Viết dưới dạng Khai Triển 18
5978 Viết dưới dạng Khai Triển 350
5979 Viết dưới dạng Khai Triển 56
5980 Viết dưới dạng Khai Triển 89754620
5981 Viết dưới dạng Khai Triển 9215000
5982 Viết dưới dạng Khai Triển 210
5983 Ước Lượng 62000000÷0.000000056
5984 Viết dưới dạng Khai Triển 36879512
5985 Viết dưới dạng Khai Triển 60
5986 Viết dưới dạng Khai Triển 75
5987 Rút gọn căn bậc ba của 125/64
5988 Viết dưới dạng Khai Triển 10000200
5989 Ước Lượng 45.84+117.06+9.074
5990 Viết dưới dạng Khai Triển 0.068
5991 Ước Lượng 80-5%
5992 Ước Lượng 63
5993 Ước Lượng 60.72÷9.2
5994 Ước Lượng 7÷806
5995 Ước Lượng 78798÷485
5996 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 200
5997 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 2040
5998 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 209
5999 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 100
6000 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 268.960
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.