Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
5601 | Ước Tính | -11*4 | |
5602 | Ước Tính | 11*3/4 | |
5603 | Ước Tính | 11*5/3 | |
5604 | Ước Tính | 108÷6 | |
5605 | Ước Tính | 108÷1.8 | |
5606 | Ước Tính | 3.14*13.5^2 | |
5607 | Ước Tính | 11.86÷16 | |
5608 | Ước Tính | 11 1/4-3 4/5 | |
5609 | Ước Tính | 11 1/9 | |
5610 | Ước Tính | 11-12 | |
5611 | Ước Tính | 11÷12 | |
5612 | Ước Tính | 11÷15 | |
5613 | Ước Tính | 11÷20 | |
5614 | Ước Tính | 11.02÷2.9 | |
5615 | Ước Tính | -11.6+8+8.3 | |
5616 | Ước Tính | 11*9 | |
5617 | Ước Tính | 11 2/9 | |
5618 | Ước Tính | 1-11/28 | |
5619 | Ước Tính | 1 13/15 | |
5620 | Ước Tính | 1-1/25 | |
5621 | Ước Tính | -1 3/4+1 1/2 | |
5622 | Ước Tính | 1 25/100 | |
5623 | Ước Tính | 1-3/8 | |
5624 | Ước Tính | 1-2/7 | |
5625 | Ước Tính | (-1 9/13)÷(3/8) | |
5626 | Ước Tính | 1 8/9 | |
5627 | Ước Tính | 1 7/8+5 5/7+14 1/4 | |
5628 | Ước Tính | 1 5/7-2 1/14-3 1/2 | |
5629 | Ước Tính | 1 5/8-3/4 | |
5630 | Ước Tính | 1 7/10 | |
5631 | Ước Tính | 1 5/9 | |
5632 | Ước Tính | 3.14(8^2) | |
5633 | Ước Tính | 3.14(6.5)^2 | |
5634 | Ước Tính | 1+0.25 | |
5635 | Ước Tính | 10%*9000 | |
5636 | Ước Tính | 1÷19 | |
5637 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 63+7 căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 28 | |
5638 | Ước Tính | 1÷25 | |
5639 | Ước Tính | 10*2/3 | |
5640 | Ước Tính | 10*2/5 | |
5641 | Ước Tính | 10*100 | |
5642 | Ước Tính | 10*3/4 | |
5643 | Ước Tính | -10-(-3) | |
5644 | Ước Tính | 10-(-7) | |
5645 | Ước Tính | -10-(-9) | |
5646 | Ước Tính | 10.2÷6 | |
5647 | Ước Tính | 10.00÷1.25 | |
5648 | Ước Tính | 10.5÷1.5 | |
5649 | Ước Tính | 1-0.62 | |
5650 | Ước Tính | 10*60 | |
5651 | Ước Tính | 1÷0.2 | |
5652 | Ước Tính | 1÷0.5 | |
5653 | Ước Tính | -1÷(100/3) | |
5654 | Ước Tính | 1÷20 | |
5655 | Ước Tính | -1÷(-9) | |
5656 | Ước Tính | -5 căn bậc hai của 45+6 căn bậc hai của 20+3 căn bậc hai của 5 | |
5657 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 3 | |
5658 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 3*2 căn bậc hai của 21 | |
5659 | Ước Tính | 10 3/4 | |
5660 | Ước Tính | 10.7-9.842 | |
5661 | Ước Tính | 10 1/6-5 7/8 | |
5662 | Ước Tính | 10÷(1/4) | |
5663 | Ước Tính | (10÷10)÷18-4 | |
5664 | Ước Tính | 10÷(4/5) | |
5665 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 24+ căn bậc hai của 54- căn bậc hai của 12 | |
5666 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 21- căn bậc hai của 84 | |
5667 | Ước Tính | -5 căn bậc hai của 20+5 căn bậc hai của 80+5 căn bậc hai của 245 | |
5668 | Ước Tính | -10-20 | |
5669 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 150-2 căn bậc hai của 18 | |
5670 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 15+ căn bậc hai của 60 | |
5671 | Ước Tính | 100÷10 | |
5672 | Ước Tính | 100*90*0.23 | |
5673 | Ước Tính | 100.5÷1.5 | |
5674 | Ước Tính | 100÷83.174 | |
5675 | Ước Tính | 5 căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 27 | |
5676 | Ước Tính | -10÷(-5) | |
5677 | Ước Tính | 100*270 | |
5678 | Ước Tính | 1000÷8 | |
5679 | Ước Tính | 100-16 | |
5680 | Ước Tính | 10000+0.06 | |
5681 | Ước Tính | 100-50% | |
5682 | Ước Tính | 100÷19 | |
5683 | Ước Tính | 100÷20 | |
5684 | Ước Tính | 100÷200 | |
5685 | Ước Tính | 1000(1+0.04)^5 | |
5686 | Ước Tính | -1000-8000 | |
5687 | Ước Tính | 1000(1+0.05/12)^12 | |
5688 | Ước Tính | 1000÷20 | |
5689 | Ước Tính | 10000(0.074*1) | |
5690 | Ước Tính | 100000*0.03 | |
5691 | Ước Tính | 105*1.25 | |
5692 | Ước Tính | -3(-1)^2-(-1)+1 | |
5693 | Ước Tính | -10-14 | |
5694 | Ước Tính | 100-25.5 | |
5695 | Ước Tính | 100-33 | |
5696 | Ước Tính | 100-38 | |
5697 | Ước Tính | 3-1/9 | |
5698 | Ước Tính | 12/5*(-5/8) | |
5699 | Ước Tính | 3-1/6 | |
5700 | Ước Tính | 3 1/3÷20 |