Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3901 Quy đổi sang Phần Trăm 0.25÷2721805
3902 Quy đổi sang Phần Trăm 7.4
3903 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (7)(4)
3904 Tìm Thể Tích hình chóp (12)(12)(8)
3905 Quy đổi sang Phần Trăm 950
3906 Quy đổi sang Phần Trăm 7.8
3907 Quy đổi sang Phần Trăm 70
3908 Quy đổi sang Phần Trăm 75
3909 Quy đổi sang Phần Trăm 8.3
3910 Quy đổi sang Phần Trăm 8.6
3911 Quy đổi sang Phần Trăm 15÷16
3912 Quy đổi sang Phần Trăm 175
3913 Quy đổi sang Phần Trăm 1.12
3914 Quy đổi sang Phần Trăm 0.86
3915 Quy đổi sang Phần Trăm 1.75
3916 Quy đổi sang Phần Trăm 1.66
3917 Quy đổi sang Phần Trăm 0.59
3918 Quy đổi sang Phần Trăm 1.14
3919 Quy đổi sang Phần Trăm 1.15
3920 Quy đổi sang Phần Trăm 28
3921 Quy đổi sang Phần Trăm 23.5
3922 Quy đổi sang Phần Trăm 23.7
3923 Quy đổi sang Phần Trăm 17.5
3924 Quy đổi sang Phần Trăm 2.15
3925 Quy đổi sang Phần Trăm 2.2
3926 Quy đổi sang Phần Trăm 19
3927 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0056
3928 Quy đổi sang Phần Trăm 96/100
3929 Quy đổi sang Phần Trăm 8/6
3930 Quy đổi sang Phần Trăm 9/100
3931 Quy đổi sang Phần Trăm 9/11
3932 Quy đổi sang Phần Trăm 9/36
3933 Quy đổi sang Phần Trăm 0.077
3934 Quy đổi sang Phần Trăm 0.082
3935 Quy đổi sang Phần Trăm 0.064
3936 Quy đổi sang Phần Trăm 1290/2490
3937 Quy đổi sang Phần Trăm 0.044
3938 Quy đổi sang Phần Trăm 0.016
3939 Quy đổi sang Phần Trăm 7/80
3940 Quy đổi sang Phần Trăm 0.021
3941 Quy đổi sang Phần Trăm 0.012
3942 Quy đổi sang Phần Trăm 0.452
3943 Quy đổi sang Phần Trăm 0.415
3944 Quy đổi sang Phần Trăm 0.68
3945 Quy đổi sang Phần Trăm 0.34
3946 Quy đổi sang Phần Trăm 0.378
3947 Quy đổi sang Phần Trăm 0.385
3948 Quy đổi sang Phần Trăm 0.275
3949 Giải f 1/f=1/d+1/(d^2)
3950 Quy đổi sang Phần Trăm 0.093
3951 Quy đổi sang Phần Trăm 0.175
3952 Trừ 5/8-1/4
3953 Trừ 5/8-3/8
3954 Ước Tính căn bậc hai của 50 căn bậc hai của 8
3955 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.61
3956 Ước Tính căn bậc hai của 346
3957 Ước Tính căn bậc hai của 34.3
3958 Rút gọn (5x-3)/(7x+3)+(8x^2+3)/(7x+1)
3959 Ước Tính căn bậc hai của 329
3960 Ước Tính căn bậc hai của 1937
3961 Ước Tính căn bậc hai của 19+8 căn bậc hai của 3
3962 Ước Tính căn bậc hai của 20(3- căn bậc hai của 45)
3963 Ước Tính căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 3)
3964 Ước Tính căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 6)
3965 Ước Tính căn bậc hai của 27+ căn bậc hai của 75
3966 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 3/4
3967 Ước Tính căn bậc hai của 2592
3968 Tìm Thể Tích hình cầu (13)
3969 Ước Tính căn bậc hai của 3136
3970 Ước Tính căn bậc hai của 3(2+ căn bậc hai của 3)
3971 Ước Tính 1 căn của 2
3972 Ước Tính căn bậc ba của 0.729
3973 Giải r B=1/4*(f(s+k)fors)
3974 Ước Tính 10 căn của 1024
3975 Ước Tính 152 căn của 506438
3976 Giải n 17=2-(n+6)
3977 Giải x (3x-4)/5-(x+1)/4=(2x-4)/3
3978 Ước Tính căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 3
3979 Ước Tính ( căn bậc hai của 8)÷0.5
3980 Ước Tính căn bậc hai của 808
3981 Ước Tính căn bậc bốn của -16
3982 Ước Tính ( căn bậc bốn của 58)÷( căn bậc bốn của 52)
3983 Ước Tính căn bậc bốn của 36
3984 Ước Tính (- căn bậc năm của -1/32)÷(-1/4)
3985 Ước Tính 4*-10-8
3986 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.823
3987 Ước Tính căn bậc ba của 399
3988 Ước Tính căn bậc ba của 36
3989 Ước Tính căn bậc ba của -40
3990 Trừ 2/3-1/6
3991 Ước Tính căn bậc ba của 1250
3992 Ước Tính ( căn bậc ba của 2)÷( căn bậc bốn của 2)
3993 Trừ 13.865-7.396
3994 Trừ 36-24
3995 Trừ 3-8
3996 Chia 8÷(7/6)
3997 Ước Tính 9 căn bậc hai của 9
3998 Ước Tính 5 căn bậc hai của 32
3999 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 2/3
4000 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 639.497
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.