3701 |
Đơn Giản Phân Số |
48/64 |
|
3702 |
Đơn Giản Phân Số |
49/7 |
|
3703 |
Đơn Giản Phân Số |
49/8 |
|
3704 |
Đơn Giản Phân Số |
6/24 |
|
3705 |
Đơn Giản Phân Số |
617/1600 |
|
3706 |
Đơn Giản Phân Số |
651/5 |
|
3707 |
Đơn Giản Phân Số |
67/4 |
|
3708 |
Đơn Giản Phân Số |
5729/23 |
|
3709 |
Đơn Giản Phân Số |
7/24 |
|
3710 |
Đơn Giản Phân Số |
7/10 |
|
3711 |
Đơn Giản Phân Số |
7/11 |
|
3712 |
Đơn Giản Phân Số |
6/40 |
|
3713 |
Đơn Giản Phân Số |
26/52 |
|
3714 |
Đơn Giản Phân Số |
75/100 |
|
3715 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
252 |
|
3716 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-4 |
|
3717 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-144 |
|
3718 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
17 |
|
3719 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
147 |
|
3720 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
189 |
|
3721 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
192 |
|
3722 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
196 |
|
3723 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
143 |
|
3724 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1996 |
|
3725 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
22 |
|
3726 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
225 |
|
3727 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
3/4 |
|
3728 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
5/6 |
|
3729 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
6/5 |
|
3730 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
3/8 |
|
3731 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
7/9 |
|
3732 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
9/20 |
|
3733 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.50 |
|
3734 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
5/9 |
|
3735 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
6584 |
|
3736 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
125 |
|
3737 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
126 |
|
3738 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3.825÷18 |
|
3739 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1÷8 |
|
3740 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.44 |
|
3741 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3.4 |
|
3742 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
250 |
|
3743 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/4 |
|
3744 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/6 |
|
3745 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-81 |
|
3746 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2/5 |
|
3747 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(5/10)÷20 |
|
3748 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
7/10 |
|
3749 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2^3 |
|
3750 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
8/14 |
|
3751 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.39 |
|
3752 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.93 |
|
3753 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
10% |
|
3754 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2/3 |
|
3755 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/8 |
|
3756 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3/8 |
|
3757 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
6.5 |
|
3758 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
7/20 |
|
3759 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3.25 |
|
3760 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
30 |
|
3761 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
75 |
|
3762 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
9÷9 |
|
3763 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.25 |
|
3764 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
20 |
|
3765 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
25 |
|
3766 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
325 |
|
3767 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
5 |
|
3768 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
47 |
|
3769 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
130 |
|
3770 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
525 |
|
3771 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
61 |
|
3772 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
68 |
|
3773 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
64 |
|
3774 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-72 |
|
3775 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
81 |
|
3776 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
82 |
|
3777 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
90 |
|
3778 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
87 |
|
3779 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
260 |
|
3780 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
100/49 |
|
3781 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
20% |
|
3782 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
45% |
|
3783 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
5% |
|
3784 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
60% |
|
3785 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
104 |
|
3786 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
114 |
|
3787 |
Xác định nếu Đúng |
1/10=1/20 |
|
3788 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
71 |
|
3789 |
Xác định nếu Đúng |
|2x+3|=5 |
|
3790 |
Xác định nếu Đúng |
5x+60=2x+54 |
|
3791 |
Xác định nếu Đúng |
1/3>1/2 |
|
3792 |
Xác định nếu Đúng |
1/((5/2)^2-7(5/2)+12)+3/((5/2)^2-9)=-2/((5/2)^2-(5/2)-12) |
|
3793 |
Xác định nếu Đúng |
1/2>1/3 |
|
3794 |
Xác định nếu Đúng |
1/2>1/4 |
|
3795 |
Xác định nếu Đúng |
-1.8/(2.7*-13.5)<0 |
|
3796 |
Xác định nếu Đúng |
1/3.3=1 |
|
3797 |
Xác định nếu Đúng |
-1/3+5e=-3/4 |
|
3798 |
Xác định nếu Đúng |
1/3<0.334 |
|
3799 |
Xác định nếu Đúng |
1/3=3/6 |
|
3800 |
Xác định nếu Đúng |
12/20=9/15 |
|