3301 |
Đơn Giản Phân Số |
10/30 |
|
3302 |
Đơn Giản Phân Số |
-10/7 |
|
3303 |
Đơn Giản Phân Số |
1000000/750000 |
|
3304 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
79/11 |
|
3305 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
79/200 |
|
3306 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
77/50 |
|
3307 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/30 |
|
3308 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-7/4 |
|
3309 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-5/8 |
|
3310 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/1000 |
|
3311 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-7/9 |
|
3312 |
Đơn Giản Phân Số |
14/16 |
|
3313 |
Đơn Giản Phân Số |
136/5 |
|
3314 |
Đơn Giản Phân Số |
15/12 |
|
3315 |
Đơn Giản Phân Số |
15/17 |
|
3316 |
Đơn Giản Phân Số |
14/25 |
|
3317 |
Đơn Giản Phân Số |
16/5 |
|
3318 |
Đơn Giản Phân Số |
16/52 |
|
3319 |
Đơn Giản Phân Số |
11/5 |
|
3320 |
Đơn Giản Phân Số |
12/32 |
|
3321 |
Đơn Giản Phân Số |
13/15 |
|
3322 |
Đơn Giản Phân Số |
12/36 |
|
3323 |
Đơn Giản Phân Số |
13/6 |
|
3324 |
Đơn Giản Phân Số |
13/8 |
|
3325 |
Đơn Giản Phân Số |
120/132 |
|
3326 |
Đơn Giản Phân Số |
19/100 |
|
3327 |
Đơn Giản Phân Số |
16/64 |
|
3328 |
Đơn Giản Phân Số |
16/7 |
|
3329 |
Đơn Giản Phân Số |
16/81 |
|
3330 |
Đơn Giản Phân Số |
19/6 |
|
3331 |
Đơn Giản Phân Số |
18/24 |
|
3332 |
Đơn Giản Phân Số |
18/36 |
|
3333 |
Đơn Giản Phân Số |
20/32 |
|
3334 |
Đơn Giản Phân Số |
19/2 |
|
3335 |
Đơn Giản Phân Số |
2/21 |
|
3336 |
Đơn Giản Phân Số |
20/8 |
|
3337 |
Đơn Giản Phân Số |
21/56 |
|
3338 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/6 |
|
3339 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
26/3 |
|
3340 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/8 |
|
3341 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2/100 |
|
3342 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/100 |
|
3343 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/11 |
|
3344 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/20 |
|
3345 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/24 |
|
3346 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14/50 |
|
3347 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
14/9 |
|
3348 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
16/3 |
|
3349 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/8 |
|
3350 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/50 |
|
3351 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-19/3 |
|
3352 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18/6 |
|
3353 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/50 |
|
3354 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/52 |
|
3355 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/12 |
|
3356 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/9 |
|
3357 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12/100 |
|
3358 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
125/3 |
|
3359 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
30/100 |
|
3360 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-33/18 |
|
3361 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
38/9 |
|
3362 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39/100 |
|
3363 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39/1000 |
|
3364 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/8 |
|
3365 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/33 |
|
3366 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33/9 |
|
3367 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
37/4 |
|
3368 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
37/40 |
|
3369 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/3 |
|
3370 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/125 |
|
3371 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/100 |
|
3372 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/18 |
|
3373 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/33 |
|
3374 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
30/7 |
|
3375 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
639/930 |
|
3376 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
64/5 |
|
3377 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
45/25 |
|
3378 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
46/5 |
|
3379 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
43/16 |
|
3380 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-4/9 |
|
3381 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
415/26 |
|
3382 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
40/17 |
|
3383 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/18 |
|
3384 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
47/10 |
|
3385 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/100 |
|
3386 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/1000 |
|
3387 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
49/50 |
|
3388 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
47/5 |
|
3389 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
18/6 |
|
3390 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
16/15 |
|
3391 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
16/27 |
|
3392 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
16/6 |
|
3393 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1560/259 |
|
3394 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
16003/1000 |
|
3395 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11.12/5.88 |
|
3396 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15/11 |
|
3397 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
15/13 |
|
3398 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
144/5 |
|
3399 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
199/18 |
|
3400 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
20/10 |
|