Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
26901 | Ước Tính | (300-70÷5)-(3*19-(8-2*3)) | |
26902 | Ước Tính | (30-15÷3)÷(5^2) | |
26903 | Ước Tính | (-30+22)*6 | |
26904 | Ước Tính | (5)(8.7)-(-0.3) | |
26905 | Ước Tính | (-5)*(4)-6+(2)*(-7) | |
26906 | Ước Tính | (-5)*(-4-14) | |
26907 | Ước Tính | (5)*3^10 | |
26908 | Ước Tính | (-5)*25 | |
26909 | Ước Tính | (-5)((-17)-(-19))+12-1+(10-11)(-15-16-(-4)) | |
26910 | Ước Tính | (-4)*3+(-4)*4 | |
26911 | Ước Tính | căn bậc hai của x^3x^5 | |
26912 | Ước Tính | 4*(4+(4+4)^2*4) | |
26913 | Ước Tính | (4*10^-2)(3.8*10^-6) | |
26914 | Ước Tính | (4*10^3)(7*10^-2) | |
26915 | Ước Tính | (4*10^-3)*(2*10^6) | |
26916 | Ước Tính | 4*10^4 | |
26917 | Ước Tính | (4*10^-4)÷8*10^-2 | |
26918 | Ước Tính | 4x^3-28x^2-72x | |
26919 | Ước Tính | 5-(-12) | |
26920 | Ước Tính | căn bậc hai của x^12y^10 | |
26921 | Ước Tính | (-5)(-2/5)+3(-1/3) | |
26922 | Ước Tính | (-5)(-2/9) | |
26923 | Ước Tính | (-5)-(-1) | |
26924 | Ước Tính | (-5)(-1) | |
26925 | Ước Tính | (-5)-(-10) | |
26926 | Ước Tính | (-5)(-11) | |
26927 | Ước Tính | (-5)(-17) | |
26928 | Ước Tính | (-5)(-2)(3) | |
26929 | Ước Tính | (5)(2)(-1) | |
26930 | Ước Tính | (-5)(-2)(-7)(-1) | |
26931 | Ước Tính | (-5)(24) | |
26932 | Ước Tính | (-5)(-3)(2) | |
26933 | Ước Tính | (-5)(3)-1 | |
26934 | Ước Tính | (-47)*(-42) | |
26935 | Ước Tính | -47÷(6/7) | |
26936 | Ước Tính | (-48)(48) | |
26937 | Ước Tính | (48)(56) | |
26938 | Ước Tính | (48÷(-2))÷(-6) | |
26939 | Ước Tính | (49)(2) | |
26940 | Ước Tính | -(4-9)-(6-7) | |
26941 | Ước Tính | (4-9)*(6-3) | |
26942 | Ước Tính | (4-9)+4-9 | |
26943 | Ước Tính | 49-9 | |
26944 | Ước Tính | (4*10^-4)*836 | |
26945 | Ước Tính | (4*10^6)÷2*10^4 | |
26946 | Ước Tính | (4x+4)(7x-3) | |
26947 | Ước Tính | (4x+5)(6x-5) | |
26948 | Ước Tính | 4x+8+(7x+3) | |
26949 | Ước Tính | -42÷14 | |
26950 | Ước Tính | -42÷(6/7) | |
26951 | Ước Tính | (4-2)*180 | |
26952 | Ước Tính | (42.24*12)*2 | |
26953 | Ước Tính | -42.3÷(-9.4) | |
26954 | Ước Tính | (42+8/15)-(22+13/15) | |
26955 | Ước Tính | (42-3)*3+7 | |
26956 | Ước Tính | (42-52)-(51-2) | |
26957 | Ước Tính | 42*2+120÷12 | |
26958 | Ước Tính | (-43)-(15) | |
26959 | Ước Tính | (4-3)(1-(3+5)*5) | |
26960 | Ước Tính | (43)*(-8) | |
26961 | Ước Tính | -43-5-2 | |
26962 | Ước Tính | (-43)-40 | |
26963 | Ước Tính | (4-3-7-2)*-2+15*((-5)+2) | |
26964 | Ước Tính | (-44)-(-21)+8 | |
26965 | Ước Tính | -44÷4 | |
26966 | Ước Tính | (4-4)*4+4 | |
26967 | Ước Tính | -444÷37 | |
26968 | Ước Tính | (45+21)÷11 | |
26969 | Ước Tính | 45+70(100(67)) | |
26970 | Ước Tính | 450-(12-45)÷2 | |
26971 | Ước Tính | -455÷(-7) | |
26972 | Ước Tính | (456÷76)÷6 | |
26973 | Ước Tính | (-46)+42-9 | |
26974 | Ước Tính | 46+46 | |
26975 | Ước Tính | (-50)-20 | |
26976 | Ước Tính | (50+50)+50 | |
26977 | Ước Tính | (50÷10+3)*2+(12-5*2) | |
26978 | Ước Tính | (50÷2)+5^3-5 | |
26979 | Ước Tính | ((-512*12)*1)/3 | |
26980 | Ước Tính | (515)*381-5905 | |
26981 | Ước Tính | (5-2)-(2-5) | |
26982 | Ước Tính | (52)(51)(50)(49)(48)(47)(46)(45) | |
26983 | Ước Tính | -(-52) | |
26984 | Ước Tính | (52÷4)+5^3 | |
26985 | Ước Tính | (-520÷65)÷(-8) | |
26986 | Ước Tính | (52-23)*4+62+48*11 | |
26987 | Ước Tính | (52-4)÷8-2^2 | |
26988 | Ước Tính | (5285-5245)+1.96 căn bậc hai của (155^2)/395+(210^2)/395 | |
26989 | Ước Tính | (5-3)(2-8) | |
26990 | Ước Tính | (-53)-(-88) | |
26991 | Ước Tính | (5-3)*(10-6) | |
26992 | Ước Tính | -(53÷8)+5 | |
26993 | Ước Tính | căn bậc hai của 98*3 căn bậc hai của 96 | |
26994 | Ước Tính | -54÷6-27*-3 | |
26995 | Ước Tính | (-54)-31 | |
26996 | Ước Tính | (541)(-0.07) | |
26997 | Ước Tính | (54*5)÷9 | |
26998 | Ước Tính | căn bậc hai của 9^100 | |
26999 | Ước Tính | căn bậc hai của 9- căn bậc hai của 49 | |
27000 | Ước Tính | (55.8)(4.18)(24) |