Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
26801 Ước Tính (12*5.3)+1/2*(-9.8)*(5.3)^2
26802 Ước Tính 1-2.31
26803 Ước Tính (12.4+2)(1-0.998)
26804 Ước Tính (-12+24-18)(-6)
26805 Ước Tính (12+3)-6
26806 Ước Tính 12÷2*4
26807 Ước Tính (120)(888.97)-123490.50-107879.99
26808 Ước Tính -120÷8
26809 Ước Tính (-120)-20
26810 Ước Tính -12-19
26811 Ước Tính (-12-20)+16-25
26812 Ước Tính (12-4)-2
26813 Ước Tính (12-6)÷3+3
26814 Ước Tính (2)(-1/2)(-11/9)
26815 Ước Tính (-2)(-11/6)+6
26816 Ước Tính (-2)(0)(18)
26817 Ước Tính (-2)-(-1)-(-7)
26818 Ước Tính (-2)(-11)
26819 Ước Tính (-2)(-12)+(3)(8)
26820 Ước Tính (2)(14)
26821 Ước Tính (-2)(-16)
26822 Ước Tính (2)(2)
26823 Ước Tính (-4*10^8)(-1.11*10^-13)
26824 Ước Tính (4*2+(9-6*2)/(-2+5))*4
26825 Ước Tính (4*28)-6*4+2*3
26826 Ước Tính (4*3-3^2)*7+8÷2
26827 Ước Tính 4*4+2*6
26828 Ước Tính (-4*5)÷(-5)
26829 Ước Tính 2pi(2.5)^2(48)
26830 Ước Tính (-4*7)*25
26831 Ước Tính (4*7-2)÷(16-7*2)
26832 Ước Tính 4.02*10^6+7.74*10^7
26833 Ước Tính (4.1)*(7.5)
26834 Ước Tính (4.1*10^-2)(3.6*(10^8)/(8.2*10^12))
26835 Ước Tính (4.15*10^3)(3.0*10^6)
26836 Ước Tính -4.16÷0.8
26837 Ước Tính (4.2)(3.103)
26838 Ước Tính (4.2*0.05)÷7
26839 Ước Tính (4.2*10^6)*(4*10^-3)
26840 Ước Tính (4.23*10^12)÷9.0*10^6
26841 Ước Tính (4.27*10^-5)(9*10^9)
26842 Ước Tính (-4.3)(3.2)(2.2)
26843 Ước Tính (4.3+0.4)(8.4-0.5)
26844 Ước Tính (4.4+0.08)(6.2+0.04)
26845 Ước Tính (4.5)(10^4)
26846 Ước Tính -4.5*(9(4.5))
26847 Ước Tính (4.5*4)*3.5
26848 Ước Tính (4.5*10^5)(3.6*10^3)
26849 Ước Tính (4.6*10^5)÷9.922*10^9
26850 Ước Tính (4.6*10^6)-(8.3*10^5)
26851 Ước Tính (-4.7)+5.7
26852 Ước Tính (4.72)(10^3)
26853 Ước Tính (-4.8)*(4.97)
26854 Ước Tính (4.9*10^7)(5.8*10^-2)
26855 Ước Tính (-4.97)*0.008
26856 Ước Tính 4 1/2+12 3/4+7 3/4+9 3/4+9 3/4+15
26857 Ước Tính 4 1/2-3 1/4+(6 1/5-5 1/6)
26858 Ước Tính 4 4/5÷2 2/3-(1 1/3)^2
26859 Ước Tính (4 5/2+5 4/2+6 3/2)-9 1/2
26860 Ước Tính (4-5/8)-(5-3/4)+(3-1/2-3/8)
26861 Ước Tính (4- căn bậc hai của 16)-(-6-0.6)
26862 Ước Tính 2pi(10)
26863 Ước Tính 4+3-5-7-92÷2-3
26864 Ước Tính (4+5*8)*6+7÷0.9+(48-0.5)-7÷0+78*(12+7)
26865 Ước Tính (4+6)-(7(9-4))÷3
26866 Ước Tính (-4+9)*-3
26867 Ước Tính (4+9+16/4)-8-3*5
26868 Ước Tính (4÷(1/2))-1/2
26869 Ước Tính (40)(1/900)
26870 Ước Tính (40)(0.30)+(50)(0.05)+(60)(0.05)+(70)(0.20)+(80)(0.35)+(90)(0.05)
26871 Ước Tính (40-4^2)÷(10-2)
26872 Ước Tính (40-5^2)÷3
26873 Ước Tính 40÷3+5÷3
26874 Ước Tính (-400)*(-40)
26875 Ước Tính -(-4)+10
26876 Ước Tính (-4)+7(-1)
26877 Ước Tính -4÷(-2)
26878 Ước Tính (-4)-10
26879 Ước Tính căn bậc hai của y^13
26880 Ước Tính (2.5*10^-8)(9*10^-10)
26881 Ước Tính (2.54*10^7+5.34*10^8)*1.34*10^-5
26882 Ước Tính 2.5*10^12+0.24*10^5
26883 Ước Tính (4)*1/2*3.14
26884 Ước Tính (4)(23245)^(-1/3)(13.5)
26885 Ước Tính -4-0.5
26886 Ước Tính (-4)-(-9)
26887 Ước Tính (-4)(-9)(-3)
26888 Ước Tính -39-13
26889 Ước Tính (3a-5b)(3a+5b)
26890 Ước Tính (3*10^5)(2*10^4)
26891 Ước Tính (3*10^6)(3*10^3)
26892 Ước Tính (-30*-7)-210*-3
26893 Ước Tính (-30)+3*6
26894 Ước Tính (-30)(-6)
26895 Ước Tính (-30)+10
26896 Ước Tính -30÷(6/5)
26897 Ước Tính (30)*(7.5)
26898 Ước Tính (-30)*(-4/3)
26899 Ước Tính (30+5)(-10)+(230-10)(5)
26900 Ước Tính (300)(0.50)(150)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.