Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
26101 | Ước Tính | (12/5)÷6 | |
26102 | Ước Tính | -12/5-3 | |
26103 | Ước Tính | 12/5*6 | |
26104 | Ước Tính | 12/5*5/3 | |
26105 | Ước Tính | 1 5/12+3 1/3 | |
26106 | Ước Tính | 12/50*100% | |
26107 | Ước Tính | 12/512 | |
26108 | Ước Tính | 12/52+11/51+10/50+9/49+8/48 | |
26109 | Ước Tính | 12/536 | |
26110 | Ước Tính | 12/54 | |
26111 | Ước Tính | 12/56 | |
26112 | Ước Tính | 12/6.022 | |
26113 | Ước Tính | 12/6.022*10^23 | |
26114 | Ước Tính | -12/43+-14/43 | |
26115 | Ước Tính | 12/45 | |
26116 | Ước Tính | 12/5.3 | |
26117 | Ước Tính | -12/5-(-3/11) | |
26118 | Ước Tính | 12/5*(25/7+3/14) | |
26119 | Ước Tính | -12/8 | |
26120 | Ước Tính | 12/8-1/2 | |
26121 | Ước Tính | 12/8-1/6 | |
26122 | Ước Tính | (12/8)÷(15/4) | |
26123 | Ước Tính | 12/80 | |
26124 | Ước Tính | 12/(4-1) | |
26125 | Ước Tính | 12/6*18/9 | |
26126 | Ước Tính | -12/-60 | |
26127 | Ước Tính | 12/60*100 | |
26128 | Ước Tính | 12/66 | |
26129 | Ước Tính | 12/672 | |
26130 | Ước Tính | 12/68+5/68+-13/68 | |
26131 | Ước Tính | 12/7-(-2/9) | |
26132 | Ước Tính | 12/7*49/20 | |
26133 | Ước Tính | -12/7*(-5/3) | |
26134 | Ước Tính | 12/7*9/8 | |
26135 | Ước Tính | 12/7-6/5 | |
26136 | Ước Tính | 12/7+4/5-2/3 | |
26137 | Ước Tính | 12/7+5/7-13/7 | |
26138 | Ước Tính | (12/7)÷(6/49) | |
26139 | Ước Tính | (((12/7)÷(8/3))÷(10/9))÷(5/9) | |
26140 | Ước Tính | 12/7-4 | |
26141 | Ước Tính | 12/7-5 | |
26142 | Ước Tính | 12/72 | |
26143 | Ước Tính | (12/31)÷(8/13) | |
26144 | Ước Tính | (12/35)÷(36/7) | |
26145 | Ước Tính | (12/35)÷(4/7) | |
26146 | Ước Tính | (12/36)÷(4/9) | |
26147 | Ước Tính | 12/3*2/5 | |
26148 | Ước Tính | 12/3*4 | |
26149 | Ước Tính | 12/3+ căn bậc hai của 100+(0.2)^3 | |
26150 | Ước Tính | 1 5/11÷(1/3) | |
26151 | Ước Tính | (12/3)÷(2/3) | |
26152 | Ước Tính | 12/4-3/40 | |
26153 | Ước Tính | -12/4+(12-3)/3 | |
26154 | Ước Tính | 12/4+12/4+15/4+15/4 | |
26155 | Ước Tính | 12/4+5*24/6 | |
26156 | Ước Tính | (-1-2)/(3-9) | |
26157 | Ước Tính | 12/(4*3-6*2) | |
26158 | Ước Tính | 12/4.3 | |
26159 | Ước Tính | 12/26*17/25 | |
26160 | Ước Tính | (12/26)÷(38/24) | |
26161 | Ước Tính | 1-412/133784560 | |
26162 | Ước Tính | 1-4/8 | |
26163 | Ước Tính | (-12/27)÷(-12/27) | |
26164 | Ước Tính | -12/24 | |
26165 | Ước Tính | 12/24+30/24 | |
26166 | Ước Tính | 1-4/52 | |
26167 | Ước Tính | 12/24*100 | |
26168 | Ước Tính | -12/289-1/8 | |
26169 | Ước Tính | -12/29*(5/6-7/12)^2 | |
26170 | Ước Tính | 12/3.84 | |
26171 | Ước Tính | 12/2-6/3 | |
26172 | Ước Tính | 12/2+9/2 | |
26173 | Ước Tính | 12/25*15/4 | |
26174 | Ước Tính | 12/25*3/5 | |
26175 | Ước Tính | 12/25+7/100 | |
26176 | Ước Tính | (12/25)÷(8/15) | |
26177 | Ước Tính | (12/25)÷(2/5) | |
26178 | Ước Tính | (12/-25)÷(4/5) | |
26179 | Ước Tính | (3 3/8-1 1/5)+1 7/8 | |
26180 | Ước Tính | (3 3/8-2 1/4)*1 1/3 | |
26181 | Ước Tính | (3 căn bậc hai của 12)*(5 căn bậc hai của 6) | |
26182 | Ước Tính | (3+1/4)-(2+1/6)*(7/2-2) | |
26183 | Ước Tính | (3+2/5)(3+4/5) | |
26184 | Ước Tính | (3+3/5)(3-3/5) | |
26185 | Ước Tính | (3+5/6)(3-5/6) | |
26186 | Ước Tính | 12-3/4 | |
26187 | Ước Tính | (3+2÷5)*2 | |
26188 | Ước Tính | (3+5-10)-(2-7-10)-2-(-4) | |
26189 | Ước Tính | (3+7)*2+(15+3)*4 | |
26190 | Ước Tính | (-3-8)(-1+7)+7 | |
26191 | Ước Tính | (-3.3)(-2) | |
26192 | Ước Tính | (3.3*10^-2)(5.4*10^6) | |
26193 | Ước Tính | (3.4)(-0.6) | |
26194 | Ước Tính | 3.4*10^-4*7.7*10^7 | |
26195 | Ước Tính | (3.4*10^-4)*(2.8*10^2) | |
26196 | Ước Tính | (-3.4+1.45)÷(0.3-(-1/2)^2) | |
26197 | Ước Tính | (3.4-2.47)+63 | |
26198 | Ước Tính | (3.45*10^-6)÷0.0024 | |
26199 | Ước Tính | (3.4617*10^2)(5.61*10^4) | |
26200 | Ước Tính | (3.4-66)*7.4 |