Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
25601 | Ước Tính | 117.81^(2÷(20%)) | |
25602 | Ước Tính | -117/1000 | |
25603 | Ước Tính | 117/225 | |
25604 | Ước Tính | 117/3 | |
25605 | Ước Tính | 117/5 | |
25606 | Ước Tính | 117/9 | |
25607 | Ước Tính | 117/90 | |
25608 | Ước Tính | 117/91 | |
25609 | Ước Tính | 1170/30 | |
25610 | Ước Tính | 1171/31 | |
25611 | Ước Tính | 117649/343 | |
25612 | Ước Tính | 118.5/0.5 | |
25613 | Ước Tính | 118/10 | |
25614 | Ước Tính | 118/5 | |
25615 | Ước Tính | 118/-71 | |
25616 | Ước Tính | 119/12-12 | |
25617 | Ước Tính | 119/125-1/625 | |
25618 | Ước Tính | 119/2*4/39 | |
25619 | Ước Tính | 119/72 | |
25620 | Ước Tính | 119/8 | |
25621 | Ước Tính | (12!)/(4!(8!)) | |
25622 | Ước Tính | (12%)/12 | |
25623 | Ước Tính | (12-(4))/4 | |
25624 | Ước Tính | (-12*4+5(3))/(-14-(-3)) | |
25625 | Ước Tính | (12(4+2.4))/2.4 | |
25626 | Ước Tính | (-12-(-9))/3 | |
25627 | Ước Tính | (12*10^7)/(6*10^4) | |
25628 | Ước Tính | (12*11*10*9*8*7*6*5*4*3*2*1)/((7*6*5*4*3*2*1)(5*4*3*2))*((0.27)^5(0.73)^7) | |
25629 | Ước Tính | (12*51.27*2.18)/(100+2.10) | |
25630 | Ước Tính | (12*7-20(8*6-47))/(4(3+2)-3^2+5) | |
25631 | Ước Tính | 12.25^3 | |
25632 | Ước Tính | -12.4/6 | |
25633 | Ước Tính | 12.5/0.4 | |
25634 | Ước Tính | 12.5/100*41.00/1 | |
25635 | Ước Tính | 12.5/12 | |
25636 | Ước Tính | 12.5/16 | |
25637 | Ước Tính | 12.5/2 | |
25638 | Ước Tính | 12.5/5 | |
25639 | Ước Tính | 12.5^2 | |
25640 | Ước Tính | 12.6/3.14 | |
25641 | Ước Tính | 12.6/(sin(65)) | |
25642 | Ước Tính | 12.65/(1.35/(0/0.05)) | |
25643 | Ước Tính | 12.8/2 | |
25644 | Ước Tính | -12.838/(2(9.8)) | |
25645 | Ước Tính | -12.9/1000 | |
25646 | Ước Tính | 110/30 | |
25647 | Ước Tính | 110/56 | |
25648 | Ước Tính | 1100/175 | |
25649 | Ước Tính | 1100/1900 | |
25650 | Ước Tính | 1100/(2(-2)) | |
25651 | Ước Tính | 1100/80 | |
25652 | Ước Tính | 11000/4.10 | |
25653 | Ước Tính | 11000/8 | |
25654 | Ước Tính | 1102/20000 | |
25655 | Ước Tính | 11025/15750 | |
25656 | Ước Tính | 1105/3431+691/3431-91/3431 | |
25657 | Ước Tính | 1105/3526+791/3528-91/3638 | |
25658 | Ước Tính | 1106/936 | |
25659 | Ước Tính | 111.6/360 | |
25660 | Ước Tính | 111/1*5/3 | |
25661 | Ước Tính | -111/1000 | |
25662 | Ước Tính | (11-1)/(10-2) | |
25663 | Ước Tính | 111/11 | |
25664 | Ước Tính | 111/13 | |
25665 | Ước Tính | 111/200 | |
25666 | Ước Tính | 111/8 | |
25667 | Ước Tính | 111^2 | |
25668 | Ước Tính | 110/17 | |
25669 | Ước Tính | 110/231 | |
25670 | Ước Tính | (11/8)÷3 | |
25671 | Ước Tính | -11/12+1/4 | |
25672 | Ước Tính | -|-28|+(-5)^2 | |
25673 | Ước Tính | 110.50/13 | |
25674 | Ước Tính | 110/100 | |
25675 | Ước Tính | 110/112 | |
25676 | Ước Tính | 11/50+1/4+3/20 | |
25677 | Ước Tính | 11/8*10/33 | |
25678 | Ước Tính | 11/8*11/2 | |
25679 | Ước Tính | 11/8-4/5 | |
25680 | Ước Tính | 11/8+1/8 | |
25681 | Ước Tính | 11/9.68 | |
25682 | Ước Tính | -11/-9 | |
25683 | Ước Tính | 11/9*1/2 | |
25684 | Ước Tính | -11/9+4 | |
25685 | Ước Tính | (11/9)÷(18/6) | |
25686 | Ước Tính | 11/99*11/15 | |
25687 | Ước Tính | 11^2-8^2 | |
25688 | Ước Tính | 11^2- căn bậc hai của 100+5^4*(9÷3)^0+(15-40÷8)^3+210 | |
25689 | Ước Tính | 11^2+12^2+13^2 | |
25690 | Ước Tính | 11^2-1 | |
25691 | Ước Tính | 11^2-2((21+3)÷(2^2)+18÷(3^2)) | |
25692 | Ước Tính | -11^2-9 | |
25693 | Ước Tính | 11/44 | |
25694 | Ước Tính | 11/30 | |
25695 | Ước Tính | 11/30+3/5 | |
25696 | Ước Tính | 11/31*10/30 | |
25697 | Ước Tính | 11/5*25/7 | |
25698 | Ước Tính | (11/5)÷(10/9) | |
25699 | Ước Tính | (-11/5)÷(-14/17) | |
25700 | Ước Tính | (11/5)÷(20/3) |