2201 |
Ước Tính |
(5/7)÷(3/14) |
|
2202 |
Ước Tính |
(5/6)÷(9/16) |
|
2203 |
Ước Tính |
5/7+1/2 |
|
2204 |
Ước Tính |
-3/2*45 |
|
2205 |
Ước Tính |
3/4*7/8 |
|
2206 |
Ước Tính |
4xy(9x+3y) |
|
2207 |
Ước Tính |
3/4-3/10 |
|
2208 |
Ước Tính |
3/10+2/5 |
|
2209 |
Ước Tính |
(3/2*5/3)÷(-2+7) |
|
2210 |
Ước Tính |
4x+3=15 |
|
2211 |
Ước Tính |
(3/14)÷(7/10) |
|
2212 |
Ước Tính |
3/14+4/7 |
|
2213 |
Ước Tính |
(3/5)÷(27/25)-4/15 |
|
2214 |
Ước Tính |
(3/5)÷4 |
|
2215 |
Ước Tính |
(3/5)÷(1/4) |
|
2216 |
Ước Tính |
3/5+5/7 |
|
2217 |
Ước Tính |
(3/7)÷(5/7) |
|
2218 |
Ước Tính |
3/7*42 |
|
2219 |
Ước Tính |
3/5-4/7 |
|
2220 |
Ước Tính |
3/5+2/7 |
|
2221 |
Ước Tính |
3/5*3/10 |
|
2222 |
Ước Tính |
(3/4)÷(6/7) |
|
2223 |
Ước Tính |
(3/4)÷(4/9) |
|
2224 |
Ước Tính |
4x+3 |
|
2225 |
Ước Tính |
3/8+2/3 |
|
2226 |
Ước Tính |
3/8+4/8 |
|
2227 |
Ước Tính |
3/8+9/16 |
|
2228 |
Ước Tính |
4x3/4x5/6 |
|
2229 |
Ước Tính |
(3/8)÷(2/3) |
|
2230 |
Ước Tính |
22/44 |
|
2231 |
Ước Tính |
22/7*9*9 |
|
2232 |
Ước Tính |
29/70 |
|
2233 |
Ước Tính |
-27/45 |
|
2234 |
Ước Tính |
4x(-3/(4))-2 |
|
2235 |
Ước Tính |
22/35 |
|
2236 |
Ước Tính |
210/15 |
|
2237 |
Ước Tính |
-20/-4 |
|
2238 |
Ước Tính |
21/23 |
|
2239 |
Ước Tính |
2/9+5/9 |
|
2240 |
Ước Tính |
(2/7)÷(4/5) |
|
2241 |
Ước Tính |
(2/9)÷(2/3) |
|
2242 |
Ước Tính |
4e^(-0.6(-1.5)) |
|
2243 |
Xác định nếu Đúng |
7=7 |
|
2244 |
Xác định nếu Đúng |
0.4290=0.429 |
|
2245 |
Xác định nếu Đúng |
2/3=8/12 |
|
2246 |
Xác định nếu Đúng |
5/6>3/4 |
|
2247 |
Cộng |
4/5+1/3 |
|
2248 |
Xác định Loại của Số |
2 1/2 |
|
2249 |
Xác định Loại của Số |
1 2/5 |
|
2250 |
Xác định Loại của Số |
17/22 |
|
2251 |
Xác định Loại của Số |
1 1/4 |
|
2252 |
Giải @VAR |
3 7/11÷(2/11+2 4/19) |
|
2253 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.25 |
|
2254 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.64 |
|
2255 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 107 |
|
2256 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2) |
|
2257 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6*10^3 |
|
2258 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5*10^8 |
|
2259 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^2 |
|
2260 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4*10^0 |
|
2261 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.25*10^-22 |
|
2262 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-3.04*10^3 |
|
2263 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3*10^8 |
|
2264 |
Ước Tính |
(49^(3/8)*49^(7/8))÷(7^(5/4)) |
|
2265 |
Ước Tính |
căn bậc tám của 5 |
|
2266 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 14 |
|
2267 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -0.375 |
|
2268 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 11 |
|
2269 |
Ước Tính |
-6(-1.23) |
|
2270 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -27 |
|
2271 |
Ước Tính |
4.2*10^-3*4.44621*10^4 |
|
2272 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 325 |
|
2273 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.235 |
|
2274 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.372 |
|
2275 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.71 |
|
2276 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.39 |
|
2277 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
27/50 |
|
2278 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
17 |
|
2279 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.25 |
|
2280 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.1 |
|
2281 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12.5 |
|
2282 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.89 |
|
2283 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12 |
|
2284 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
85 |
|
2285 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
80 |
|
2286 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6.5 |
|
2287 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (9)(5) |
|
2288 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.4 |
|
2289 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6.25 |
|
2290 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6.3 |
|
2291 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
6.8 |
|
2292 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.47 |
|
2293 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
write 31/21 as a percentage |
write as a percentage |
2294 |
So Sánh |
9/5 , 11/7 |
, |
2295 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/40 |
|
2296 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
65/100 |
|
2297 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/100 |
|
2298 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/6 |
|
2299 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
30/100 |
|
2300 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
31/100 |
|