Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
21601 | Ước Tính | 1.035/0.023 | |
21602 | Ước Tính | 1.038^30*20000 | |
21603 | Ước Tính | 1.04^1.5 | |
21604 | Ước Tính | 1.04^12 | |
21605 | Ước Tính | 1.04^3(4000) | |
21606 | Ước Tính | 1.04^5 | |
21607 | Ước Tính | 1.04^78 | |
21608 | Ước Tính | 1.0475^8 | |
21609 | Ước Tính | 1.05/2 | |
21610 | Ước Tính | 1.05^12*20000 | |
21611 | Ước Tính | 1.05^2 | |
21612 | Ước Tính | 1.05^5 | |
21613 | Ước Tính | 1.0504^35-1 | |
21614 | Ước Tính | 1.056/0.022 | |
21615 | Ước Tính | 1.06^11 | |
21616 | Ước Tính | 1.065^5 | |
21617 | Ước Tính | 1.07^30+1 | |
21618 | Ước Tính | 1.07^5 | |
21619 | Ước Tính | 1.07^6 | |
21620 | Ước Tính | 1.075^(2*5) | |
21621 | Ước Tính | 1.08/9 | |
21622 | Ước Tính | 1.08^15 | |
21623 | Ước Tính | 1.08^7 | |
21624 | Ước Tính | 1.085^10 | |
21625 | Ước Tính | 1.09/12 | |
21626 | Ước Tính | 1.09/15 | |
21627 | Ước Tính | 1.09/6 | |
21628 | Ước Tính | 1.09^2 | |
21629 | Ước Tính | 0^31 | |
21630 | Ước Tính | 0^4 | |
21631 | Ước Tính | 0^5 | |
21632 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 6+6 căn bậc hai của 6 | |
21633 | Ước Tính | (0.18*0.003)/0.009 | |
21634 | Ước Tính | 1/812 | |
21635 | Ước Tính | 53/94 | |
21636 | Ước Tính | (0-15)/(-3-0) | |
21637 | Ước Tính | (0-2)/(-2-(-3)) | |
21638 | Ước Tính | 27^16 | |
21639 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 48-5 căn bậc hai của 12 | |
21640 | Ước Tính | 425/10000 | |
21641 | Ước Tính | 99/999 | |
21642 | Ước Tính | (-1-(-1/3))/2 | |
21643 | Ước Tính | (1(1-2^10))/(1-2) | |
21644 | Ước Tính | (1-(1+0.012)-36)/0.012*5000 | |
21645 | Ước Tính | (1(4))/(3(4))+(1(3))/(4(3)) | |
21646 | Ước Tính | (1-5*6)/((5-6)^2) | |
21647 | Ước Tính | (1-(-7))/(-2-6) | |
21648 | Ước Tính | 1*(5/11)^3*(1-5/11)^0 | |
21649 | Ước Tính | (1*10^-14)/(2.5*10^-4) | |
21650 | Ước Tính | (1*10^4)/(1*10^-2) | |
21651 | Ước Tính | 0/39 | |
21652 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 75+ căn bậc hai của 25 | |
21653 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 3+5 căn bậc hai của 3 | |
21654 | Ước Tính | 0/-4.6 | |
21655 | Ước Tính | 0.976/0.0042 | |
21656 | Ước Tính | 0.98^10*100 | |
21657 | Ước Tính | 0/-27 | |
21658 | Ước Tính | 0/100000 | |
21659 | Ước Tính | 0/135 | |
21660 | Ước Tính | 0/18 | |
21661 | Ước Tính | 0/-21 | |
21662 | Ước Tính | 0/22 | |
21663 | Ước Tính | 0/23 | |
21664 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 147-8 căn bậc hai của 48 | |
21665 | Ước Tính | 9 căn bậc hai của 2/13-7/( căn bậc hai của 26) | |
21666 | Ước Tính | 1/2+1/7-5/8 | |
21667 | Ước Tính | 1/2+1/5*1/3 | |
21668 | Ước Tính | 1/2+1/5+1/6 | |
21669 | Ước Tính | 9.7^2 | |
21670 | Ước Tính | 9.3*10^7-3.4*10^6 | |
21671 | Ước Tính | 1/2+1/4+1/6+1/4 | |
21672 | Ước Tính | 1/2+1/4+1/8 | |
21673 | Ước Tính | 1/2+1/4+80 | |
21674 | Ước Tính | 1/2+1/3*1/4-(3/4)÷(1/2) | |
21675 | Ước Tính | 1/2+1/3-1/4 | |
21676 | Ước Tính | 1/2+1/3+1/16 | |
21677 | Ước Tính | 1/2+1/3+1/5+1/10 | |
21678 | Ước Tính | 1/2+1/3+3/10 | |
21679 | Ước Tính | 9.0074+0.05÷(0.1^2) | |
21680 | Ước Tính | 1/2+( căn bậc hai của 5)/2 | |
21681 | Ước Tính | -1/2-3/8 | |
21682 | Ước Tính | 1/2+1/12-1/4 | |
21683 | Ước Tính | 1/2+1/14+4/7 | |
21684 | Ước Tính | 1/2+1/16 | |
21685 | Ước Tính | 1/2+1/16+1/4 | |
21686 | Ước Tính | 9-(8/9)÷10 | |
21687 | Ước Tính | 1/2+3/4+5/8 | |
21688 | Ước Tính | 9(6)-(-5) | |
21689 | Ước Tính | 9 5/6-6 7/8 | |
21690 | Ước Tính | -1/2+2 3/8 | |
21691 | Ước Tính | -9(2x-3u-6) | |
21692 | Ước Tính | -1/2+3/4*4/9 | |
21693 | Ước Tính | (9(-12))÷(5(-9)-4*-11) | |
21694 | Ước Tính | 1/2-4/5 | |
21695 | Ước Tính | -1/2-4/9 | |
21696 | Ước Tính | 1/2-5/27 | |
21697 | Ước Tính | 1/2-(2/5)÷(5/7) | |
21698 | Ước Tính | 1/2-25/6 | |
21699 | Ước Tính | 1/2-3/10 | |
21700 | Ước Tính | 1/2-2/3-5/6 |