Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
21401 | Ước Tính | 1/(10(38.7)) | |
21402 | Ước Tính | 1/(1-0.60+0.10) | |
21403 | Ước Tính | 1/(1-0.63) | |
21404 | Ước Tính | 1/(1-0.75) | |
21405 | Ước Tính | 1/(1-0.9) | |
21406 | Ước Tính | 1/(1!) | |
21407 | Ước Tính | 1/(1-(0.75*(1-0.10)-0.05)) | |
21408 | Ước Tính | 1/1.23 | |
21409 | Ước Tính | 1/(1.6*10^18) | |
21410 | Ước Tính | 1/(11/(11/(1-1/2))) | |
21411 | Ước Tính | 1/(1- căn bậc hai của 2)-1/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3)+1/( căn bậc hai của 3-2) | |
21412 | Ước Tính | 1/(1- căn bậc hai của 2)-1/( căn bậc hai của 2-1) | |
21413 | Ước Tính | 1/10-(-7/2) | |
21414 | Ước Tính | -1/10-(-1/5) | |
21415 | Ước Tính | 1/10-(-2/3) | |
21416 | Ước Tính | 1/10*(-3/5) | |
21417 | Ước Tính | 1/10-(-5/10) | |
21418 | Ước Tính | 1/10-(-7/3) | |
21419 | Ước Tính | 1/10*(5+ căn bậc hai của 65) | |
21420 | Ước Tính | 1/10*2 | |
21421 | Ước Tính | -1/10*2/3 | |
21422 | Ước Tính | 1/10*5/6 | |
21423 | Ước Tính | 1/10*75/1 | |
21424 | Ước Tính | 1/10*230 | |
21425 | Ước Tính | 1/10*2700 | |
21426 | Ước Tính | 1/10*32400 | |
21427 | Ước Tính | 1/10*400 | |
21428 | Ước Tính | 1/10.100 | |
21429 | Ước Tính | 1/10-1/12 | |
21430 | Ước Tính | 7^-5*7^-3 | |
21431 | Ước Tính | 1/(50/(1/90)) | |
21432 | Ước Tính | 1/(50^2) | |
21433 | Ước Tính | 1/(6/(1/4)) | |
21434 | Ước Tính | 1/(6/(2/8)) | |
21435 | Ước Tính | 1/(7/2) | |
21436 | Ước Tính | -1/(7/-7) | |
21437 | Ước Tính | 1/(7/8) | |
21438 | Ước Tính | 1/(8/(1/4-1/6)) | |
21439 | Ước Tính | 1/(9^-5) | |
21440 | Ước Tính | 1/(90/(1/110)) | |
21441 | Ước Tính | 1/(i^-18) | |
21442 | Ước Tính | 1/( căn bậc hai của 59)*(-5) | |
21443 | Ước Tính | 1/0.0009 | |
21444 | Ước Tính | 1/0.001024 | |
21445 | Ước Tính | 1/0.0026-1/0.0091 | |
21446 | Ước Tính | 1/(0.10*10^-6) | |
21447 | Ước Tính | 7^4*7^5 | |
21448 | Ước Tính | 1/(0.22*10^-6) | |
21449 | Ước Tính | 1/0.6 | |
21450 | Ước Tính | 1/0.8 | |
21451 | Ước Tính | 1/(5/8) | |
21452 | Ước Tính | 1/1*3 | |
21453 | Ước Tính | 1/1+1/4 | |
21454 | Ước Tính | 1/1+1/5 | |
21455 | Ước Tính | 1/1+4/5 | |
21456 | Ước Tính | 1/1+9/4 | |
21457 | Ước Tính | 1/(1+1/0) | |
21458 | Ước Tính | 1.5/5 | |
21459 | Ước Tính | 1.5^10 | |
21460 | Ước Tính | (1.5^2(2.718^-1.5))÷2 | |
21461 | Ước Tính | 1.5^2*3.14 | |
21462 | Ước Tính | 1.50/0.60*100/100 | |
21463 | Ước Tính | -1.53^2 | |
21464 | Ước Tính | 1.54/2 | |
21465 | Ước Tính | 1.54/7.70 | |
21466 | Ước Tính | 1.59/16 | |
21467 | Ước Tính | (1.5*10^-11)/(3*10^4) | |
21468 | Ước Tính | (1.6*10.35)/2.3 | |
21469 | Ước Tính | -1.6/-0.6 | |
21470 | Ước Tính | 1.6/4 | |
21471 | Ước Tính | 1.6/8.8 | |
21472 | Ước Tính | 1.6^(2/3)*2560^(2/3) | |
21473 | Ước Tính | 1.6093/0.2666666 | |
21474 | Ước Tính | -1.61^2 | |
21475 | Ước Tính | 1.62/10 | |
21476 | Ước Tính | 1.64/3.32*0.185/1*1/2 | |
21477 | Ước Tính | 1.65/12 | |
21478 | Ước Tính | -1.65/12 | |
21479 | Ước Tính | 1.67/(0.43-2.4) | |
21480 | Ước Tính | 1.6765/0.07 | |
21481 | Ước Tính | (1.7-(-1.5))/-0.4 | |
21482 | Ước Tính | (1.7*10^16)/(9.2*10^19) | |
21483 | Ước Tính | 1.7^2*((8-4.2)÷0.02+3.2) | |
21484 | Ước Tính | 1.7^3 | |
21485 | Ước Tính | (1.75*10^-3)/4 | |
21486 | Ước Tính | 1.7699/0.565 | |
21487 | Ước Tính | 1.79/(1.089/(28.89+0.089)) | |
21488 | Ước Tính | 1.79/1.29 | |
21489 | Ước Tính | 1.3/10 | |
21490 | Ước Tính | 1.3/3.162277660168 | |
21491 | Ước Tính | 1.3^(2/3) | |
21492 | Ước Tính | 1.32/100 | |
21493 | Ước Tính | 1.3244/5 | |
21494 | Ước Tính | 1.36/8 | |
21495 | Ước Tính | 1.4/0.4 | |
21496 | Ước Tính | 1.4/10 | |
21497 | Ước Tính | (1.4/100)÷(100/100) | |
21498 | Ước Tính | 1.4/36.96 | |
21499 | Ước Tính | 1.4/5.6 | |
21500 | Ước Tính | 1.4^2*0.6-8.591 |