Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
21101 Ước Tính 0.21^2
21102 Ước Tính (0.218*126)/(3*80)
21103 Ước Tính 0.22/4
21104 Ước Tính 0.25/0.5
21105 Ước Tính 0.25/2.25
21106 Ước Tính 0.25
21107 Ước Tính 0.25^2
21108 Ước Tính -(0.25+0.8333)/(0.5+3/5)
21109 Ước Tính 0.258/0.5218
21110 Ước Tính 0.26/0.2*3.3/1.2
21111 Ước Tính 0.26^2
21112 Ước Tính 0.2713/0.05
21113 Ước Tính 0.3/1.5
21114 Ước Tính 0.3/100
21115 Ước Tính 0.3/2
21116 Ước Tính 0.3/3
21117 Ước Tính 0.3/500
21118 Ước Tính 0.3/780
21119 Ước Tính 0.3^-10*0.3^2
21120 Ước Tính -0.3^2
21121 Ước Tính 0.3^2*(-2^2)
21122 Ước Tính 0.3^4
21123 Ước Tính (0.3+5.027)/0.7
21124 Ước Tính 0.3010^(1/2)
21125 Ước Tính 6^5*6^-15
21126 Ước Tính 0.33/0.03
21127 Ước Tính 0.34/56.789
21128 Ước Tính 0.35/1.7*2.5/0.7
21129 Ước Tính 0.1^7
21130 Ước Tính 0.10/365
21131 Ước Tính 0.108/0.892
21132 Ước Tính 0.12/0.15
21133 Ước Tính 0.12/3.6
21134 Ước Tính 0.12/5.4
21135 Ước Tính 0.12/8
21136 Ước Tính 0.125/0.2
21137 Ước Tính 0.128/(-2*-0.000646)
21138 Ước Tính 0.14^2
21139 Ước Tính 0.148/4
21140 Ước Tính 0.15/0.005
21141 Ước Tính 0.15/0.008
21142 Ước Tính 0.15/0.58
21143 Ước Tính 0.15/1700
21144 Ước Tính 0.15/4
21145 Ước Tính 0.15/4000
21146 Ước Tính 0.15^3*100^3
21147 Ước Tính 0.17/1600
21148 Ước Tính 0.17^3
21149 Ước Tính -6^2-9*-6-5
21150 Ước Tính (0.19+6.25)/4
21151 Ước Tính 0.2/0.045
21152 Ước Tính 0.05/4
21153 Ước Tính -0.05^2
21154 Ước Tính 0.05^6
21155 Ước Tính 0.05^9
21156 Ước Tính 0.06/0.42
21157 Ước Tính 0.06/12.03
21158 Ước Tính 0.06/18
21159 Ước Tính 0.06/2
21160 Ước Tính 0.06^2
21161 Ước Tính (0.07*1800)/0.0003
21162 Ước Tính |-6|*2
21163 Ước Tính |-6|-|-5|
21164 Ước Tính |-6|-|-6|
21165 Ước Tính |-9|-|12-12|
21166 Ước Tính |9|-|15-15|
21167 Ước Tính |-9||-2|
21168 Ước Tính |-9|-|-6|
21169 Ước Tính |-9+11|-|-4|
21170 Ước Tính -|91|
21171 Ước Tính (|9-21|*(-5))÷(-5)
21172 Ước Tính |-9-3|
21173 Ước Tính |9-5|-|6-8|
21174 Ước Tính -|98|
21175 Ước Tính |-99|
21176 Ước Tính 0.0000000027/9000
21177 Ước Tính (0.00000044(0.00063))/0.00000003
21178 Ước Tính 0.0000035/0.000000005
21179 Ước Tính 0.000008/2000
21180 Ước Tính (0.000042*0.003)/0.00021
21181 Ước Tính 0.0001/3
21182 Ước Tính 0.002^(1/2)
21183 Ước Tính 0.006/(100*12)
21184 Ước Tính 0.006/30000
21185 Ước Tính 0.0066/0.03
21186 Ước Tính 0.009/300
21187 Ước Tính 0.01/100
21188 Ước Tính 0.01/2
21189 Ước Tính 0.01^30
21190 Ước Tính (0.01+0.006)/2
21191 Ước Tính (0.01-0.005)/2
21192 Ước Tính 0.015^50
21193 Ước Tính 0.02^12
21194 Ước Tính -0.02^2
21195 Ước Tính 0.02^4
21196 Ước Tính 0.025/100
21197 Ước Tính 0.026/103
21198 Ước Tính 0.03/1
21199 Ước Tính 0.03/81.27
21200 Ước Tính 0.03^2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.