Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
20801 | Phân Tích Nhân Tử | 3-5p-11+3p | |
20802 | Phân Tích Nhân Tử | 36 1/2-8 1/3 | |
20803 | Phân Tích Nhân Tử | 36b^2+60b-3b-5 | |
20804 | Phân Tích Nhân Tử | 36b^4r+18b^3r+24b^2r | |
20805 | Phân Tích Nhân Tử | 36c^4+42c^3+24c^2-18c | |
20806 | Phân Tích Nhân Tử | 36f^2-18m^2+25y | |
20807 | Phân Tích Nhân Tử | 36m^2-100 | |
20808 | Phân Tích Nhân Tử | 36m^2-25 | |
20809 | Phân Tích Nhân Tử | 36m^9-28m^7-12m^2 | |
20810 | Phân Tích Nhân Tử | 36p^2-5py-24y^2 | |
20811 | Phân Tích Nhân Tử | 4z^3-z^2+4z+1 | |
20812 | Phân Tích Nhân Tử | 4z^3-100z | |
20813 | Phân Tích Nhân Tử | 4z^4+24z^3+20z^2 | |
20814 | Phân Tích Nhân Tử | -4+4y^11+w^9z-15z^5y^2w^3 | |
20815 | Phân Tích Nhân Tử | 40%*3 1/3 | |
20816 | Phân Tích Nhân Tử | 40*0.987^t | |
20817 | Phân Tích Nhân Tử | 40a^-2+59a^-1-8 | |
20818 | Phân Tích Nhân Tử | -40a^5+32b^2 | |
20819 | Phân Tích Nhân Tử | -40a^6+50a^5 | |
20820 | Phân Tích Nhân Tử | 40b^2+19b-3 | |
20821 | Phân Tích Nhân Tử | 40c^3-5d^3 | |
20822 | Phân Tích Nhân Tử | 40t^2-39t^2+9 | |
20823 | Phân Tích Nhân Tử | 40w^2+22w^3-6w^4 | |
20824 | Phân Tích Nhân Tử | 40c-16t | |
20825 | Phân Tích Nhân Tử | 4-12a+9a^2 | |
20826 | Phân Tích Nhân Tử | 4-12b+9b^2 | |
20827 | Phân Tích Nhân Tử | 4-16-9 | |
20828 | Phân Tích Nhân Tử | 41a+90-60a-2 | |
20829 | Phân Tích Nhân Tử | 42 5/8-4 3/16-61/4 | |
20830 | Phân Tích Nhân Tử | 42a^2-14a^4 | |
20831 | Phân Tích Nhân Tử | 42j^2k-78jk^3+66j^3k^4 | |
20832 | Phân Tích Nhân Tử | 42m^2-14m | |
20833 | Phân Tích Nhân Tử | -42m^3+18n^3 | |
20834 | Phân Tích Nhân Tử | 42y^11-7y^2 | |
20835 | Phân Tích Nhân Tử | 42y^2+35y+7 | |
20836 | Phân Tích Nhân Tử | 42+35-2c | |
20837 | Phân Tích Nhân Tử | 42abc+14*(bc) | |
20838 | Phân Tích Nhân Tử | 42n+6 | |
20839 | Phân Tích Nhân Tử | 42y-14y^3 | |
20840 | Phân Tích Nhân Tử | 4-3 | |
20841 | Phân Tích Nhân Tử | 4-3m-1+2m | |
20842 | Phân Tích Nhân Tử | 44y^2-16y-28 | |
20843 | Phân Tích Nhân Tử | 44+p | |
20844 | Phân Tích Nhân Tử | 45a^5b(8-a) | |
20845 | Phân Tích Nhân Tử | 45k^2-33k+6 | |
20846 | Phân Tích Nhân Tử | 45m^2-20 | |
20847 | Phân Tích Nhân Tử | -45n^2-27n^3 | |
20848 | Phân Tích Nhân Tử | 45p^2+170p-40 | |
20849 | Phân Tích Nhân Tử | 45q^2+57q+18 | |
20850 | Phân Tích Nhân Tử | 45r^3s+10rs^3 | |
20851 | Phân Tích Nhân Tử | 45s^2-245 | |
20852 | Phân Tích Nhân Tử | 45v^2+22v-3 | |
20853 | Phân Tích Nhân Tử | 45y^4z^5+36yz^6+81y^2z^3 | |
20854 | Phân Tích Nhân Tử | 45z^2-80 | |
20855 | Phân Tích Nhân Tử | 45-80u^2 | |
20856 | Phân Tích Nhân Tử | 45c+35y | |
20857 | Phân Tích Nhân Tử | 45*(-15y) | |
20858 | Phân Tích Nhân Tử | -4-6z-16 | |
20859 | Phân Tích Nhân Tử | 48r^7s^5+32r^3s^3-64r^4s^5 | |
20860 | Phân Tích Nhân Tử | 48y^3+6y^2-9y | |
20861 | Phân Tích Nhân Tử | 48-b | |
20862 | Phân Tích Nhân Tử | 49+h | |
20863 | Phân Tích Nhân Tử | 49 1/4+3 3/8 | |
20864 | Phân Tích Nhân Tử | 49a^2+42a^2b^2+9b^4 | |
20865 | Phân Tích Nhân Tử | 49a^2+56a+16 | |
20866 | Phân Tích Nhân Tử | 49a^2-9 | |
20867 | Phân Tích Nhân Tử | 4-9c^2 | |
20868 | Phân Tích Nhân Tử | 49h^2-28hk+k^2 | |
20869 | Phân Tích Nhân Tử | 49m^2-4/25 | |
20870 | Phân Tích Nhân Tử | 49n^3+28n^2-35n-20 | |
20871 | Phân Tích Nhân Tử | 49n^3+7n^2 | |
20872 | Phân Tích Nhân Tử | 49p^2-42pc+9c^2 | |
20873 | Phân Tích Nhân Tử | 49r^2-84r+36 | |
20874 | Phân Tích Nhân Tử | 49t^2+69t+35 | |
20875 | Phân Tích Nhân Tử | 49u^2+42uy+9y^2 | |
20876 | Phân Tích Nhân Tử | 49v^2+42v+9 | |
20877 | Phân Tích Nhân Tử | 49w^2+81v^2 | |
20878 | Phân Tích Nhân Tử | 49y^2-1 | |
20879 | Phân Tích Nhân Tử | 49y^2-4a^2 | |
20880 | Phân Tích Nhân Tử | 49y^2-64z^2 | |
20881 | Phân Tích Nhân Tử | 49y^4-16 | |
20882 | Phân Tích Nhân Tử | 49z^2+112z+64 | |
20883 | Phân Tích Nhân Tử | 49-121p^2 | |
20884 | Phân Tích Nhân Tử | 49-36y^2 | |
20885 | Phân Tích Nhân Tử | 49-70a+25a^2 | |
20886 | Phân Tích Nhân Tử | 49az-14a-14bz+4b | |
20887 | Phân Tích Nhân Tử | 49q^2-36 | |
20888 | Phân Tích Nhân Tử | 4a+(6a-(3a-2b)+5b) | |
20889 | Phân Tích Nhân Tử | 4a+21bc+12b+7ac | |
20890 | Phân Tích Nhân Tử | 4a+3-9 | |
20891 | Phân Tích Nhân Tử | 4a+3b | |
20892 | Phân Tích Nhân Tử | 4ab+32ab | |
20893 | Phân Tích Nhân Tử | 4u^2-32+48 | |
20894 | Phân Tích Nhân Tử | 4u^3+3u^2+28u+21 | |
20895 | Phân Tích Nhân Tử | 4u^8*(3w^9u^6)*(2w) | |
20896 | Phân Tích Nhân Tử | 4v^2+10v-24 | |
20897 | Phân Tích Nhân Tử | 4v^2+15v-4 | |
20898 | Phân Tích Nhân Tử | -4v^2+24v+64 | |
20899 | Phân Tích Nhân Tử | 4v^2+28v+49 | |
20900 | Phân Tích Nhân Tử | 4v^2-8v+3 |