Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
20201 | Phân Tích Nhân Tử | 3 1/3+2 3/4 | |
20202 | Phân Tích Nhân Tử | 3 1/3-2 2/5 | |
20203 | Phân Tích Nhân Tử | 3 1/7+2 8/9 | |
20204 | Phân Tích Nhân Tử | 3 căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 5-6 căn bậc hai của 5 | |
20205 | Phân Tích Nhân Tử | 3(a^2-5) | |
20206 | Phân Tích Nhân Tử | 3(n^2+2n-16) | |
20207 | Phân Tích Nhân Tử | -3(2a-4) | |
20208 | Phân Tích Nhân Tử | 3(3a+8)-5a-3 | |
20209 | Phân Tích Nhân Tử | -3(5t-2) | |
20210 | Phân Tích Nhân Tử | -21m^2n-9mn^4 | |
20211 | Phân Tích Nhân Tử | 21m^3-28mn^2 | |
20212 | Phân Tích Nhân Tử | 21m^4+19m^2n-12n^2 | |
20213 | Phân Tích Nhân Tử | 21m^4+19m^2n-12n | |
20214 | Phân Tích Nhân Tử | 21n^3-24n^2+14n-16 | |
20215 | Phân Tích Nhân Tử | 21q^2+5q-6 | |
20216 | Phân Tích Nhân Tử | 21v^2-41v+18 | |
20217 | Phân Tích Nhân Tử | 21y^2-44y+15 | |
20218 | Phân Tích Nhân Tử | 21y^2-47y+26 | |
20219 | Phân Tích Nhân Tử | 21z^2-70z+49 | |
20220 | Phân Tích Nhân Tử | 216b^3-125 | |
20221 | Phân Tích Nhân Tử | 216-t^3 | |
20222 | Phân Tích Nhân Tử | 216t^3-125 | |
20223 | Phân Tích Nhân Tử | 2000-150+y÷225-3.50 | |
20224 | Phân Tích Nhân Tử | 2028c^2-1200 | |
20225 | Phân Tích Nhân Tử | 20mn+p^2-4m^2-25n^2 | |
20226 | Phân Tích Nhân Tử | 20n+16n^3 | |
20227 | Phân Tích Nhân Tử | -20p(3p-2)^2-20(3p-2)p-5p | |
20228 | Phân Tích Nhân Tử | 20u+50v | |
20229 | Phân Tích Nhân Tử | 20*12*h | |
20230 | Phân Tích Nhân Tử | 21 15/16-121/8 | |
20231 | Phân Tích Nhân Tử | 21 24/20-9 26/20 | |
20232 | Phân Tích Nhân Tử | 21a^2-a-10 | |
20233 | Phân Tích Nhân Tử | 21b^2-40b-21 | |
20234 | Phân Tích Nhân Tử | 21c^3-56c^2-9c+24 | |
20235 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^2+3y-9 | |
20236 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^2+60y+45 | |
20237 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^2-33y+10 | |
20238 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^2-45÷10y^2-5y-15 | |
20239 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^4+30y^3-20y^2 | |
20240 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^5-55y^2 | |
20241 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^7+(5y^6)÷y | |
20242 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^8+16y^6-12y^2+28 | |
20243 | Phân Tích Nhân Tử | -20+4.68+4.68+4.68+4.68 | |
20244 | Phân Tích Nhân Tử | -20+4.7+4.7+4.7+4.7 | |
20245 | Phân Tích Nhân Tử | 20÷(5/4) | |
20246 | Phân Tích Nhân Tử | 2÷3 1/5+(3 1/4÷13)÷(2/3)-(2 5/18-17/36)*18/65 | |
20247 | Phân Tích Nhân Tử | 20%*5 | |
20248 | Phân Tích Nhân Tử | 20(c)+20(2)+20(7d) | |
20249 | Phân Tích Nhân Tử | 20a^2+6b+12 | |
20250 | Phân Tích Nhân Tử | 20a^2-180 | |
20251 | Phân Tích Nhân Tử | 20a^3-45a | |
20252 | Phân Tích Nhân Tử | 20m^2n^3+40m^3n^3-15mn^5 | |
20253 | Phân Tích Nhân Tử | 20m^3-25m^2 | |
20254 | Phân Tích Nhân Tử | 20r^2+70r+60 | |
20255 | Phân Tích Nhân Tử | 20r^3-13r-15 | |
20256 | Phân Tích Nhân Tử | 20u^2+20uv+5v^2 | |
20257 | Phân Tích Nhân Tử | 20u^2-55u | |
20258 | Phân Tích Nhân Tử | 20 căn bậc hai của 12a^5y^7-ay^2 căn bậc hai của 3a^5y^3 | |
20259 | Phân Tích Nhân Tử | 20w^2-13w-15 | |
20260 | Phân Tích Nhân Tử | 20w^3-41w^2+20w | |
20261 | Phân Tích Nhân Tử | 20y^2+115y-30 | |
20262 | Phân Tích Nhân Tử | 22k^3-44k^2+5k-10 | |
20263 | Phân Tích Nhân Tử | 22y^2+10y-30y^2 | |
20264 | Phân Tích Nhân Tử | 225-y^6 | |
20265 | Phân Tích Nhân Tử | 23-3y+3y | |
20266 | Phân Tích Nhân Tử | 24 1/4-16 1/2 | |
20267 | Phân Tích Nhân Tử | 24a^2b^4-16a^3b^2+20a^4b^3 | |
20268 | Phân Tích Nhân Tử | 24a^2+18ab-15ab^2 | |
20269 | Phân Tích Nhân Tử | 24a^2+44a-140 | |
20270 | Phân Tích Nhân Tử | 24a^2+71a-3 | |
20271 | Phân Tích Nhân Tử | 24a^2-22a+4 | |
20272 | Phân Tích Nhân Tử | 24b^2-48b+24 | |
20273 | Phân Tích Nhân Tử | 24b^3+2187p^3 | |
20274 | Phân Tích Nhân Tử | 24b^3-54b | |
20275 | Phân Tích Nhân Tử | 24g^2-39gh+51h^2 | |
20276 | Phân Tích Nhân Tử | 24m^2n-48m^3+36mn-72m^2 | |
20277 | Phân Tích Nhân Tử | 24m^3n^3p^2-18m^2n^4q^3+30m^2n^4pq | |
20278 | Phân Tích Nhân Tử | 24n^2+44n+16 | |
20279 | Phân Tích Nhân Tử | 24u^2+14u-5 | |
20280 | Phân Tích Nhân Tử | 24v^3(y+6)-32v^2(-6-y)-16v(y+6) | |
20281 | Phân Tích Nhân Tử | 24wz^2y^4-30w^3z^9 | |
20282 | Phân Tích Nhân Tử | 24y^2+164Y-28 | |
20283 | Phân Tích Nhân Tử | -24y^2+25y+45 | |
20284 | Phân Tích Nhân Tử | 24y^3-45y | |
20285 | Phân Tích Nhân Tử | -24y^7-8y+72 | |
20286 | Phân Tích Nhân Tử | 24+24m-40m^5 | |
20287 | Phân Tích Nhân Tử | 240g+0.27kg+0.54lb+8.5oz | |
20288 | Phân Tích Nhân Tử | 245b^2-180 | |
20289 | Phân Tích Nhân Tử | 24a+32b | |
20290 | Phân Tích Nhân Tử | 24de-30e+36d-45 | |
20291 | Phân Tích Nhân Tử | 24L^3g-m((L*3)/1855*in-oz) | |
20292 | Phân Tích Nhân Tử | -24n+21 | |
20293 | Phân Tích Nhân Tử | 24*(-36y)-48 | |
20294 | Phân Tích Nhân Tử | -24y+24 | |
20295 | Phân Tích Nhân Tử | 24z+8 | |
20296 | Phân Tích Nhân Tử | 25a^2-64b^2 | |
20297 | Phân Tích Nhân Tử | 25a^2-b^2 | |
20298 | Phân Tích Nhân Tử | 25a^2-k^2 | |
20299 | Phân Tích Nhân Tử | 25a^3+95a^2-150a | |
20300 | Phân Tích Nhân Tử | 25b^2-10b |