101 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 12 |
|
102 |
Ước Tính |
25÷5 |
|
103 |
Ước Tính |
25÷5(2+3) |
|
104 |
Ước Tính |
8/5 |
|
105 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/6 |
|
106 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
24 |
|
107 |
Cộng |
1+1= |
|
108 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (4)(4)(4) |
|
109 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (8) |
|
110 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (9) |
|
111 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (6)(3) |
|
112 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (6)(6)(6) |
|
113 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (6)(5) |
|
114 |
Chia |
căn bậc hai của 64 |
|
115 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
18 |
|
116 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
36 |
|
117 |
Cộng |
5+5= |
|
118 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 10 |
|
119 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 3 |
|
120 |
Ước Tính |
7/16 |
|
121 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^7 |
|
122 |
Ước Tính |
1-1/(2^2) |
|
123 |
Ước Tính |
10^2+12^2 |
|
124 |
Ước Tính |
-16-12÷(-4) |
|
125 |
Ước Tính |
-2(2/3)^0 |
|
126 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
650 |
|
127 |
Ước Lượng |
100-210 |
|
128 |
Ước Tính |
3÷8 |
|
129 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 3*3 căn bậc hai của 18 |
|
130 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
280% |
|
131 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
200% |
|
132 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 1/3 |
|
133 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2 1/2 |
|
134 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1 1/2 |
|
135 |
Phân Tích Nhân Tử |
8y+b-4y+2b |
|
136 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 63+2 căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 28 |
|
137 |
Ước Tính |
-5.27+(-3.32) |
|
138 |
Ước Tính |
-5^2+6-5-9 |
|
139 |
Ước Tính |
64÷8 |
|
140 |
Ước Tính |
5÷8 |
|
141 |
Ước Tính |
35÷2 |
|
142 |
Ước Tính |
4÷(1/2) |
|
143 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (2)(2) |
|
144 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
448 |
|
145 |
Ước Tính |
8^1 |
|
146 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 75-4 căn bậc hai của 8-4 căn bậc hai của 27 |
|
147 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 10+5 căn bậc hai của 3 |
|
148 |
Ước Tính |
-64^(1/2) |
|
149 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/10 |
|
150 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
28 |
|
151 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (1)(1)(1) |
|
152 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (1) |
|
153 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (4)(3) |
|
154 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (45) |
|
155 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (15) |
|
156 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
157 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (12) |
|
158 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (14) |
|
159 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3)(2) |
|
160 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (5)(5) |
|
161 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2)(2) |
|
162 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
6 |
|
163 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
9 |
|
164 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2/3 |
|
165 |
Chia |
căn bậc hai của 5 |
|
166 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
42 |
|
167 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
20 |
|
168 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
37/6 |
|
169 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
45 |
|
170 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
48 |
|
171 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2) |
|
172 |
Ước Tính |
1/6+1/7+2/19 |
|
173 |
Ước Tính |
1/5+3/10 |
|
174 |
Ước Tính |
1/2*8*10 |
|
175 |
Ước Tính |
(4/3)^1 |
|
176 |
Ước Tính |
2-2 |
|
177 |
Ước Tính |
1÷4 |
|
178 |
Ước Tính |
12÷2 |
|
179 |
Ước Tính |
(1/3)^1 |
|
180 |
Ước Tính |
32÷8 |
|
181 |
Ước Tính |
(10.4)^2 |
|
182 |
Ước Tính |
-6÷3 |
|
183 |
Ước Tính |
2/3(3) |
|
184 |
Ước Tính |
6÷4 |
|
185 |
Ước Tính |
(2-1)^8+(5-4)^10 |
|
186 |
Ước Tính |
1/3+1/3 |
|
187 |
Ước Tính |
(-243)(3/5) |
|
188 |
Ước Tính |
27000/3*0.72 |
|
189 |
Ước Tính |
3/2+2/9 |
|
190 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.95 |
|
191 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20:36 |
|
192 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3 1/2 |
|
193 |
Ước Tính |
1/15 |
|
194 |
Ước Tính |
3/5-2/3-(-8/15) |
|
195 |
Ước Tính |
3/5+6/11 |
|
196 |
Ước Tính |
3/7*497 |
|
197 |
Ước Tính |
3/8+2/7 |
|
198 |
Ước Tính |
(2/3)÷(1/2) |
|
199 |
Ước Tính |
3/8+2/8 |
|
200 |
Ước Tính |
(-3)^2*(-3)^8 |
|