Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
19401 | Phân Tích Nhân Tử | 7y-14y+21y-2 | |
19402 | Phân Tích Nhân Tử | 7y-20 | |
19403 | Phân Tích Nhân Tử | 7y-3 | |
19404 | Phân Tích Nhân Tử | 7z+2z-3z | |
19405 | Phân Tích Nhân Tử | 8(2y+18+3y) | |
19406 | Phân Tích Nhân Tử | 8(r+s)+k(r+s) | |
19407 | Phân Tích Nhân Tử | 8.27*10^(14km^3) | |
19408 | Phân Tích Nhân Tử | 8.5*10^8 | |
19409 | Phân Tích Nhân Tử | 8(m-n)^2+38(m-n)-60 | |
19410 | Phân Tích Nhân Tử | 8 1/2-4 2/4 | |
19411 | Phân Tích Nhân Tử | 8 1/8-3 5/8 | |
19412 | Phân Tích Nhân Tử | 8 2/3*2 2/3*4 1/2 | |
19413 | Phân Tích Nhân Tử | 8 2/5-6 4/5 | |
19414 | Phân Tích Nhân Tử | 8 2/9+12+10 1/5 | |
19415 | Phân Tích Nhân Tử | 8 3/8+12 1/8+15 3/8 | |
19416 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^2+10ab^2+8ab+10b^3 | |
19417 | Phân Tích Nhân Tử | -8a^2+40a | |
19418 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^2-12a-7 | |
19419 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^2-2a-45 | |
19420 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^2-32 | |
19421 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^2b-2abc | |
19422 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^3b^2c^3+12a^2b^2c^2 | |
19423 | Phân Tích Nhân Tử | -8a^3c^2-12a^2b^2+4ab | |
19424 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^3+(a+b)^3 | |
19425 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^4-128 | |
19426 | Phân Tích Nhân Tử | 8a^6+125b^6 | |
19427 | Phân Tích Nhân Tử | -8b^2+20b | |
19428 | Phân Tích Nhân Tử | 8b^2+80b+200 | |
19429 | Phân Tích Nhân Tử | 8c^2-22c+5 | |
19430 | Phân Tích Nhân Tử | 8e^2+3(36÷6)-2 | |
19431 | Phân Tích Nhân Tử | 8j^3+4j^2+10j+5 | |
19432 | Phân Tích Nhân Tử | 8k^3+8k-16 | |
19433 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^2-16m^2n^2 | |
19434 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^2-72 | |
19435 | Phân Tích Nhân Tử | 8m^2-72n^2 | |
19436 | Phân Tích Nhân Tử | d-16=4 | |
19437 | Phân Tích Nhân Tử | f(2) | |
19438 | Phân Tích Nhân Tử | 9-4a^2-4ab-b^2 | |
19439 | Phân Tích Nhân Tử | 96+25 | |
19440 | Phân Tích Nhân Tử | -9a+6+9a | |
19441 | Phân Tích Nhân Tử | 9a-1+8c-8a+c | |
19442 | Phân Tích Nhân Tử | 9a-4a | |
19443 | Phân Tích Nhân Tử | 9b(9b+7a)-5a(9b+7a)-8(9b+7a) | |
19444 | Phân Tích Nhân Tử | 9b+3y-5b | |
19445 | Phân Tích Nhân Tử | -9c+9c-6 | |
19446 | Phân Tích Nhân Tử | (9c)÷5+32 | |
19447 | Phân Tích Nhân Tử | 9c-7-20c+5 | |
19448 | Phân Tích Nhân Tử | 9g+g | |
19449 | Phân Tích Nhân Tử | -9g-3.75 | |
19450 | Phân Tích Nhân Tử | 9k+9 | |
19451 | Phân Tích Nhân Tử | 9k-30k+25 | |
19452 | Phân Tích Nhân Tử | 9k-4k+2k+8(6k+2k) | |
19453 | Phân Tích Nhân Tử | ab(c^2+d^2)+cd(a^2+b^2) | |
19454 | Phân Tích Nhân Tử | ab+5a+3b+15 | |
19455 | Phân Tích Nhân Tử | ab+a+7b+7 | |
19456 | Phân Tích Nhân Tử | ab+ac | |
19457 | Phân Tích Nhân Tử | ab-ac+4b-4c | |
19458 | Phân Tích Nhân Tử | -ab-ac+a | |
19459 | Phân Tích Nhân Tử | abc-pqr-lmn | |
19460 | Phân Tích Nhân Tử | ac-bc+b-a-by+ay | |
19461 | Phân Tích Nhân Tử | ad-d+a-1 | |
19462 | Phân Tích Nhân Tử | am-bm+an-bn | |
19463 | Phân Tích Nhân Tử | arccos(2/555) | |
19464 | Phân Tích Nhân Tử | arcsec(8) | |
19465 | Phân Tích Nhân Tử | arctan(1/2) | |
19466 | Phân Tích Nhân Tử | arctan(sin(h(7/17))) | |
19467 | Phân Tích Nhân Tử | aW-Ay-AZ | |
19468 | Phân Tích Nhân Tử | ax+cx-az-cz | |
19469 | Phân Tích Nhân Tử | ay-4by+4az-16bz | |
19470 | Phân Tích Nhân Tử | az-3az | |
19471 | Phân Tích Nhân Tử | az-5bz+5ay-25 by | by |
19472 | Phân Tích Nhân Tử | b+3b | |
19473 | Phân Tích Nhân Tử | b-15b | |
19474 | Phân Tích Nhân Tử | b-3c | |
19475 | Phân Tích Nhân Tử | b-5y | |
19476 | Phân Tích Nhân Tử | bq+bt+qy+ty | |
19477 | Phân Tích Nhân Tử | c(1000) | |
19478 | Phân Tích Nhân Tử | c(3c-2)+(3c-2)(c+1) | |
19479 | Phân Tích Nhân Tử | c+(4-3c)-2 | |
19480 | Phân Tích Nhân Tử | -c+9y | |
19481 | Phân Tích Nhân Tử | (compute*5)/6+1/9 | |
19482 | Phân Tích Nhân Tử | cos(3arccos(x)) | |
19483 | Phân Tích Nhân Tử | cot(40)-(sin(50))/(sin(40)) | |
19484 | Phân Tích Nhân Tử | csc(3.4) | |
19485 | Phân Tích Nhân Tử | cy+2y+4c+8 | |
19486 | Phân Tích Nhân Tử | d(4d^2+19d+12) | |
19487 | Phân Tích Nhân Tử | 9t-6-6t=6 | |
19488 | Phân Tích Nhân Tử | 9*(-10y)-2 | |
19489 | Phân Tích Nhân Tử | 9*4+12*(3y)+6*2 | |
19490 | Phân Tích Nhân Tử | 9*-55 | |
19491 | Phân Tích Nhân Tử | 9y-18/(8y-16) | |
19492 | Phân Tích Nhân Tử | -9y+39 | |
19493 | Phân Tích Nhân Tử | 9y+3y | |
19494 | Phân Tích Nhân Tử | 9y+72 | |
19495 | Phân Tích Nhân Tử | 9y-10 | |
19496 | Phân Tích Nhân Tử | 9y-18 | |
19497 | Phân Tích Nhân Tử | 9y-2 | |
19498 | Phân Tích Nhân Tử | 9y^2+7y^2 | |
19499 | Phân Tích Nhân Tử | 9y-36 | |
19500 | Phân Tích Nhân Tử | 9y-y |