Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1801 Ước Tính 5.2+(1-1^2)^2
1802 Ước Tính 5* căn bậc hai của 80/25+(80 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 80)
1803 Cộng 16+16
1804 Ước Tính 4 3/8
1805 Ước Tính 5-2/3+1/2
1806 Ước Tính -5(6/5)^2+17(6/5)
1807 Ước Tính 49*22/7
1808 Ước Tính 4+1/3
1809 Ước Tính 4800(1+0.06/1)^((1)(2))
1810 Ước Tính 4(5-2)^3-45÷3+7
1811 Ước Tính 4 2/1
1812 Ước Tính 4 1/6÷5
1813 Ước Tính 4 1/8
1814 Ước Tính 4 1/6
1815 Ước Tính 2/3*0.2
1816 Ước Tính 2/3*0.3
1817 Ước Tính 49÷12
1818 Ước Tính 49÷7
1819 Ước Tính 48÷2
1820 Ước Tính 48÷9
1821 Ước Tính (1/2)^(20/7.78)
1822 Ước Tính (-1/2)^2+1/9
1823 Ước Tính (1/32)^(-4/5)
1824 Ước Tính (1/6)^1
1825 Ước Tính 45*4/9
1826 Ước Tính 45-3^2*5
1827 Ước Tính 43÷2
1828 Ước Tính 42÷7
1829 Ước Tính 48+4
1830 Ước Tính 4-8
1831 Ước Tính 4725÷7
1832 Ước Tính (7^2)/(12^2)
1833 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 4.2
1834 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 2.6
1835 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 2.5
1836 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.25
1837 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 127
1838 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 2900
1839 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 294
1840 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 880
1841 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 621
1842 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 56
1843 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 741
1844 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 3.5
1845 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.5
1846 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 5
1847 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.42
1848 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.17
1849 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.67
1850 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.87
1851 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 10.4
1852 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 12.5
1853 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 39
1854 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 24.13
1855 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 5740
1856 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 18
1857 Ước Lượng 53÷4172
1858 Ước Lượng 878-695
1859 Ước Lượng 4
1860 Ước Lượng 75%
1861 Ước Lượng 640-540
1862 Ước Lượng 25%
1863 Ước Lượng 1.87÷0.35
1864 Ước Tính 40%
1865 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 13.74
1866 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.687
1867 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 2.0707106781187
1868 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (7)(7)(7)
1869 Viết dưới dạng Khai Triển 5
1870 Viết dưới dạng Khai Triển 6
1871 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 27282575
1872 Ước Tính 80÷15
1873 Ước Tính 80÷20
1874 Ước Tính 80*100
1875 Ước Tính 8÷24
1876 Ước Tính 8÷(1/4)
1877 Ước Tính 80÷4
1878 Ước Tính 82÷5
1879 Ước Tính 8 21/40
1880 Ước Tính 8*60
1881 Ước Tính (4/5)÷(-8/25)
1882 Ước Tính 1/4-1/12+1/2
1883 Ước Tính 78÷5
1884 Ước Tính 1/4(-2)^2
1885 Ước Tính 9+6÷(8-2)
1886 Ước Tính -1/4(4)+200
1887 Ước Tính 9÷(3/5)
1888 Ước Tính 9÷(3/7)
1889 Ước Tính -1/4(9)
1890 Ước Tính 9÷8
1891 Ước Tính 90÷6
1892 Ước Tính 96÷12
1893 Ước Tính 96*8
1894 Ước Tính 95*5
1895 Ước Tính -91÷(-7)
1896 Ước Tính 1/6+4/12
1897 Ước Tính 9(8)
1898 Tìm Nghịch Đảo -4/3
1899 Cộng 2+1
1900 Ước Tính 9 1/6
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.