18701 |
Rút gọn |
-12-( căn bậc hai của 224)/4 |
|
18702 |
Rút gọn |
17+ căn bậc hai của 89 |
|
18703 |
Rút gọn |
18 căn bậc hai của 3-24 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 3 |
|
18704 |
Rút gọn |
2(2/( căn bậc hai của 3))- căn bậc hai của 3 |
|
18705 |
Rút gọn |
2v(2)-1 |
|
18706 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 48- căn bậc hai của 8 |
|
18707 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 12-2 căn bậc hai của 12 |
|
18708 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 125+3 căn bậc hai của 25 |
|
18709 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 20+3 căn bậc hai của 80-6 căn bậc hai của 45+ căn bậc hai của 245 |
|
18710 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 27+2 căn bậc hai của 12 |
|
18711 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của -3- căn bậc hai của 27+3 căn bậc hai của -12 |
|
18712 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3+6 căn bậc hai của 3 |
|
18713 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 39+2 căn bậc hai của 3 |
|
18714 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 40+3 căn bậc hai của 90 |
|
18715 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 50- căn bậc hai của 2 |
|
18716 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 50+3 căn bậc hai của 98 |
|
18717 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 54-3 căn bậc hai của 96 |
|
18718 |
Rút gọn |
-2 căn bậc hai của 63- căn bậc hai của 28 |
|
18719 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 7-3 căn bậc hai của 7 |
|
18720 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 80-6 căn bậc hai của 5 |
|
18721 |
Rút gọn |
2v^112+6 căn bậc hai của 6 |
|
18722 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 40+ căn bậc ba của 135 |
|
18723 |
Rút gọn |
-2 căn bậc bốn của 117-6 căn bậc năm của 342 |
|
18724 |
Rút gọn |
-2-2/(6543827 căn của 644) |
|
18725 |
Rút gọn |
2+ căn bậc hai của 21 |
|
18726 |
Rút gọn |
2÷5- căn bậc hai của 3 |
|
18727 |
Rút gọn |
20 căn bậc hai của 5+12 căn bậc hai của 5 |
|
18728 |
Rút gọn |
20-4 căn bậc ba của 49+5 căn bậc ba của 9- căn bậc ba của 441 |
|
18729 |
Rút gọn |
-28+4 căn bậc hai của 17 |
|
18730 |
Rút gọn |
2-9÷( căn bậc hai của 9/64) |
|
18731 |
Rút gọn |
2*( căn bậc hai của 2(3 căn bậc hai của 6+4* căn bậc hai của 3)) |
|
18732 |
Rút gọn |
(-3(6-(-5-1)+2))÷( căn bậc hai của 36)*-2-(-4) |
|
18733 |
Rút gọn |
(3( căn bậc hai của 16-2))/2-15 |
|
18734 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -(-9)+2 |
|
18735 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 11+7 căn bậc hai của 11 |
|
18736 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 11-5 căn bậc hai của 13 |
|
18737 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 112+ căn bậc hai của 252 |
|
18738 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 112-5 căn bậc hai của 252+8 căn bậc hai của 175 |
|
18739 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 12*(5 căn bậc hai của 27) |
|
18740 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 14-2 căn bậc hai của 14 |
|
18741 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 180+4 căn bậc hai của 125-2 căn bậc hai của 45 |
|
18742 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 8 |
|
18743 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 3 |
|
18744 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2-3 căn bậc hai của 2 |
|
18745 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 5 |
|
18746 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 24+2 căn bậc hai của 45+3 căn bậc hai của 24 |
|
18747 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 25+4 căn bậc hai của 9 |
|
18748 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 27-3 căn bậc hai của 3 |
|
18749 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 7-9 căn bậc hai của 7 |
|
18750 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 48 |
|
18751 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 32* căn bậc hai của 50 |
|
18752 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -36+2 căn bậc hai của -64 |
|
18753 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 5*(4 căn bậc hai của 6)* căn bậc hai của 15 |
|
18754 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 5+4 căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 5 |
|
18755 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 50- căn bậc hai của 162+5 căn bậc hai của 72 |
|
18756 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 54-7 căn bậc hai của 24 |
|
18757 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 6+5 căn bậc hai của 24+ căn bậc hai của 24+2 căn bậc hai của 54 |
|
18758 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 6-4 căn bậc hai của 6 |
|
18759 |
Rút gọn |
-3 căn bậc hai của 64+2 căn bậc hai của 25 |
|
18760 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 7+5 căn bậc hai của 28+ căn bậc hai của 28+4 căn bậc hai của 63 |
|
18761 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 72-3 căn bậc hai của 72-2 căn bậc hai của 6+4 căn bậc hai của 7 |
|
18762 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 75- căn bậc hai của 27+7 căn bậc hai của 3 |
|
18763 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 75+ căn bậc hai của 48 |
|
18764 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 8-2 căn bậc hai của 32 |
|
18765 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 8+2 căn bậc hai của 27+3 căn bậc hai của 3 |
|
18766 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 98* căn bậc hai của 96 |
|
18767 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 98* căn bậc hai của 54 |
|
18768 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 24+ căn bậc ba của 81 |
|
18769 |
Rút gọn |
-3 căn bậc bốn của 243+ căn bậc hai của 48- căn bậc hai của 108+ căn bậc hai của 54 |
|
18770 |
Rút gọn |
3+( căn bậc hai của 18)/(1+ căn bậc hai của 8) |
|
18771 |
Rút gọn |
-3+ căn bậc bốn của 362 |
|
18772 |
Rút gọn |
3-2 căn bậc hai của 5 |
|
18773 |
Rút gọn |
4(3+2 căn bậc hai của 5)- căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10) |
|
18774 |
Rút gọn |
4(9-5)+ căn bậc hai của 25 |
|
18775 |
Rút gọn |
4* căn bậc hai của 63/25-( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 98) |
|
18776 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,4) , (15,20) |
, |
18777 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,-2) , (-2,3) |
, |
18778 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,3) , (9,5) |
, |
18779 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,5) , (3,7) |
, |
18780 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,2) , (2,0) |
, |
18781 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,4) , (-1,6) |
|
18782 |
Rút gọn |
(2xy^4)^4(xy)^6 |
|
18783 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
16 2/3 |
|
18784 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=2xy , x+z=4xz , y+z=8yz |
, , |
18785 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=2 , y=1 , z=2 , f(x,y,z)=xy^2z^3+3 |
, , , |
18786 |
Trừ |
-8-5 |
|
18787 |
Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho |
căn bậc hai của 5/(x^2)* căn bậc hai của (x^2)/45 and x>0 |
and |
18788 |
Tối Thiểu Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc |
z=5x+30y 9x+12y>=61 8x+4y>=32 x>=0 , y>=0 |
, |
18789 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<1 and x>=6 |
and |
18790 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x>7 or x<=5 |
or |
18791 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
-2v>-6 , 3v-2=-14 |
, |
18792 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x>4 or x<9 |
or |
18793 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
2x+3y=12 , 3x-y=9 |
, |
18794 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
2x+5y<10 , y=3x-2 |
, |
18795 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
3x>-9 and 4x-11<5 |
and |
18796 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x>3 and x>=7 |
and |
18797 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
2y-3<-7 , 4y+6<30 |
, |
18798 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x>1 and x<=5 |
and |
18799 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<9 and x>-9 |
and |
18800 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
4x-4>20 and 3x+3<6 |
and |