17601 |
Tìm Trung Vị |
150 , 200 , 250 , 300 , 350 , 400 , 450 |
, , , , , , |
17602 |
Tìm Trung Vị |
186 , 441 337 , 883 193 , 516 285 , 584 |
, , , , |
17603 |
Tìm Trung Vị |
17 , 280*7.2% |
, |
17604 |
Tìm Trung Vị |
17 , 3 , 8 , 19 , 1 , 15 , 5 , 19 , 12 |
, , , , , , , , |
17605 |
Tìm Trung Vị |
17 , 495-8 , 162 |
, , |
17606 |
Tìm Trung Vị |
17 , 75 , 31 , 85 , 58 , 21 , 14 , 82 , 59 , 91 , 39 |
, , , , , , , , , , |
17607 |
Tìm Trung Vị |
17.1 , 15.7 , 16.5 , 16.9 , 17.5 , 16.5 |
, , , , , |
17608 |
Tìm Trung Vị |
170 , 0-30 , 0 |
, , |
17609 |
Tìm Trung Vị |
173 , 178 , 185 , 188 , 191 |
, , , , |
17610 |
Tìm Trung Vị |
175 , 0÷45 |
, |
17611 |
Tìm Trung Vị |
176000 , 152000 , 181000 , 156000 , 167000 |
, , , , |
17612 |
Tìm Trung Vị |
178 , 110 , 186 , 251 , 119 , 202 , 103 , 195 , 270 , 206 , 142 , 232 , 125 , 153 , 234 |
, , , , , , , , , , , , , , |
17613 |
Tìm Trung Vị |
178 , 142 , 112 , 150 , 206 , 130 |
, , , , , |
17614 |
Tìm Trung Vị |
178 , 163 , 174 , 186 , 154 , 167 , 167 , 181 , 159 , 165 , 177 , 191 , 158 |
, , , , , , , , , , , , |
17615 |
Tìm Trung Vị |
180 , 99 , 90 , 90 , 61 , 53 , 53 , 49 , 47 , 38 , 33 , 32 , 29 |
, , , , , , , , , , , , |
17616 |
Tìm Trung Vị |
whats the least common multiple of 42 and 30 |
whats the least common multiple of and |
17617 |
Tìm Trung Vị |
18 , 10 , 15 , 13 , 17 , 12 , 15 , 18 , 16 , 11 |
, , , , , , , , , |
17618 |
Tìm Trung Vị |
18 , 12 , 19 , 13 , 21 , 21 |
, , , , , |
17619 |
Tìm Trung Vị |
18 , 23 , 15 , 16 , 15 , 17 , 22 , 16 , 19 , 11 , 24 , 14 , 13 , 21 , 11 |
, , , , , , , , , , , , , , |
17620 |
Tìm Trung Vị |
18 , 23 , 25 , 27 , 28 , 28 , 33 |
, , , , , , |
17621 |
Tìm Trung Vị |
18 , 6÷2 7/12 |
, |
17622 |
Tìm Trung Vị |
180 , 104 , 109 , 103 , 94 , 96 , 105 , 97 , 105 , 99 , 96 , 100 |
, , , , , , , , , , , |
17623 |
Tìm Trung Vị |
10.3 , 14.1 , 15.0 , 14.3 , 16 |
, , , , |
17624 |
Tìm Trung Vị |
186 , 193 , 236 , 244 , 194 , 378 , 436 |
, , , , , , |
17625 |
Tìm Trung Vị |
188 , 119 , 174 , 91 , 219 , 9 , 239 , 108 , 234 , 203 , 393 , 133 , 144 , 55 |
, , , , , , , , , , , , , |
17626 |
Tìm Trung Vị |
19 , 0÷0.8610 |
, |
17627 |
Tìm Trung Vị |
19 , 11 , 80 , 19 , 27 , 19 , 10 , 25 , 15 |
, , , , , , , , |
17628 |
Tìm Trung Vị |
19 , 18 , 19 , 18 , 19 , 21 , 22 , 23 , 25 , 26 , 27 , 28 , 22 , 20 , 21 , 22 , 35 , 36 , 35 , 36 , 37 , 35 , 42 , 50 , 52 , 53 , 56 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
17629 |
Tìm Trung Vị |
19 , 20 , 26 , 29 |
, , , |
17630 |
Tìm Trung Vị |
19 , 3 , 20 , 14 , 22 , 22 |
, , , , , |
17631 |
Tìm Trung Vị |
-19 , 6 , 7 , 19 , 6 , -7 , -20 , 12 |
, , , , , , , |
17632 |
Tìm Trung Vị |
19.3 , 19.7 , 20.2 , 21.8 |
, , , |
17633 |
Tìm Trung Vị |
146 , 110 , 255 , 190 , 112 , 233 , 83 |
, , , , , , |
17634 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125- căn bậc bốn của 5 |
|
17635 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125- căn bậc hai của 45+2 căn bậc hai của 5 |
|
17636 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 5 |
|
17637 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 128-3 căn bậc hai của 80+2 căn bậc hai của 450 |
|
17638 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13-4 căn bậc hai của 10 |
|
17639 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 5 |
|
17640 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 325 |
|
17641 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 147- căn bậc hai của 243 |
|
17642 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.75* căn bậc hai của 4/5 |
|
17643 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/20+ căn bậc hai của 5/5 |
|
17644 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/4+1/2 |
|
17645 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18/16+ căn bậc hai của 8/4 |
|
17646 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25/16- căn bậc hai của 36/25 |
|
17647 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36/7* căn bậc hai của 3/77 |
|
17648 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10*0-64 |
|
17649 |
Rút gọn |
((2a^-2b^4)/(a^-3b^3))^-3 |
|
17650 |
Kết Hợp |
(a+3)/(a+5)-(a-5)/(a-3) |
|
17651 |
Kết Hợp |
n^2+n^3 |
|
17652 |
Kết Hợp |
9/17+7/17 |
|
17653 |
Kết Hợp |
a^2+b^2+2ab |
|
17654 |
Kết Hợp |
A^2+7A-6 |
|
17655 |
Kết Hợp |
a^2-21a-20 |
|
17656 |
Kết Hợp |
a^2-68a-256 |
|
17657 |
Kết Hợp |
a+b |
|
17658 |
Kết Hợp |
b-4c |
|
17659 |
Kết Hợp |
cos(z+y)-sin(z+y) |
|
17660 |
Kết Hợp |
-5-5r+10 |
|
17661 |
Kết Hợp |
p+15-5 |
|
17662 |
Kết Hợp |
shit+Fuck |
|
17663 |
Kết Hợp |
-sin((pii)/2)-cos((pii)/2)+(pii)/2+3 |
|
17664 |
Kết Hợp |
sin(a)+sin(b)+sin(y) |
|
17665 |
Kết Hợp |
w căn bậc hai của 32v^3+7 căn bậc hai của căn bậc hai của 50vw |
|
17666 |
Kết Hợp |
y-2÷3y^2-4y+1 |
|
17667 |
Tìm BCNN |
1.314 , 795÷11 , 1 |
, , |
17668 |
Tìm BCNN |
63 , 297 |
, |
17669 |
Tìm BCNN |
2 , 6 , 12 |
, , |
17670 |
Tìm BCNN |
24 , 12 , 7 |
, , |
17671 |
Tìm BCNN |
3 , -6 , 12 , 4 , 20 |
, , , , |
17672 |
Tìm BCNN |
65 , 78 |
, |
17673 |
Tìm BCNN |
84 , 30 |
, |
17674 |
Ước Tính |
8+(2(5+4))÷3 |
|
17675 |
Ước Tính |
120/60 |
|
17676 |
Ước Tính |
20/160 |
|
17677 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
659.1649 |
|
17678 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
6 2/3 |
|
17679 |
Trừ |
64-16 |
|
17680 |
Chia |
(a^2b^2-ab^3)/(ab) |
|
17681 |
Trừ |
8-20 |
|
17682 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
căn bậc hai của 163 |
|
17683 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2p+3(p-8) |
|
17684 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
5p+3(p-8) |
|
17685 |
Cộng |
2/3+3/4 |
|
17686 |
Rút gọn |
(3/2)- căn bậc hai của -3/2 |
|
17687 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 21+ căn bậc hai của 14-2 căn bậc hai của 35)*7/7+ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 2 |
|
17688 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 7)( căn bậc hai của 3)+2 căn bậc hai của 7 |
|
17689 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 40- căn bậc hai của -98)-( căn bậc hai của 90+ căn bậc hai của -32) |
|
17690 |
Rút gọn |
(- căn bậc hai của 5)- căn bậc hai của 5 |
|
17691 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 2) căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 2 |
|
17692 |
Rút gọn |
(10+7)-40/( căn bậc ba của 1000) |
|
17693 |
Rút gọn |
(14+ căn bậc hai của -63)-( căn bậc hai của 4928) |
|
17694 |
Rút gọn |
(2-5^(1/2))*(2+ căn bậc hai của 5) |
|
17695 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 12)*( căn bậc hai của 5-7 căn bậc hai của 12) |
|
17696 |
Rút gọn |
-2+ căn bậc hai của -8+(5- căn bậc hai của 52) |
|
17697 |
Rút gọn |
-2+ căn bậc hai của -8+(5- căn bậc hai của -52) |
|
17698 |
Rút gọn |
-2-3 căn bậc hai của -12+(1+2 căn bậc hai của -27) |
|
17699 |
Rút gọn |
(-4)+ căn bậc hai của 72/2 |
|
17700 |
Rút gọn |
(8- căn bậc hai của -1)-(-3+ căn bậc hai của -16) |
|