Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
1601 | Giải y | 10/y=7/5 | |
1602 | Giải y | 2x+y=8 | |
1603 | Giải y | 4y^2-9=0 | |
1604 | Giải y | y+2=6 | |
1605 | Rút gọn | (3b-2)(-3) | |
1606 | Giải v | 6v=792 | |
1607 | Giải y | (2y+3)/4+(y-5)/6=0 | |
1608 | Rút gọn | căn bậc ba của 343 | |
1609 | Giải k | -4k+2=1 | |
1610 | Giải n | 7/10=n/15 | |
1611 | Giải r | P=r-s-1 | |
1612 | Nhân | -3*-8 | |
1613 | Nhân | 45*3 | |
1614 | Tìm Thể Tích | hình cầu (9.3) | |
1615 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (5)(10)(7) | |
1616 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(6)(2) | |
1617 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5)(8) | |
1618 | Tìm Thể Tích | hình trụ (11)(8) | |
1619 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15)(9) | |
1620 | Tìm Thể Tích | hình nón (7)(6) | |
1621 | Ước Tính | 7/2*9/2 | |
1622 | Ước Tính | 7/40+9/50 | |
1623 | Tìm Diện Tích | tam giác (12)(5) | |
1624 | Cộng | 2/5+1/6 | |
1625 | Giải a | ax^2+bx+c=0 | |
1626 | Nhân | 7*16 | |
1627 | Giải h | 5-2/(3h)=2a+a*-1 | |
1628 | Giải k | k/2+9=30 | |
1629 | Nhân | (4y+5)(7y^2-3y-2) | |
1630 | Nhân | -1/4*4 | |
1631 | Rút gọn | 1/6 | |
1632 | Rút gọn | 16/25 | |
1633 | Rút gọn | 25/45 | |
1634 | Rút gọn | (2x+7)/(7x+2) | |
1635 | Rút gọn | 1/4*1/3+1/2*1/6 | |
1636 | Giải f | D=1/5fk | |
1637 | Giải k | k-69=5k+3 | |
1638 | Rút gọn | 3/12 | |
1639 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (9)(9)(9) | |
1640 | Rút gọn | 48÷6 | |
1641 | Rút gọn | 4 20/21 | |
1642 | Rút gọn | 9÷4 | |
1643 | Rút gọn | 6/(2(1+2)) | |
1644 | Rút gọn | 6 3/8 | |
1645 | Rút gọn | 6÷1 1/2 | |
1646 | Rút gọn | 1 2/3 | |
1647 | Rút gọn | 1 3/5÷1 4/9 | |
1648 | Rút gọn | 10÷4 2/3 | |
1649 | Rút gọn | -c^3+c^2-2c+4c^2+3c^3 | |
1650 | Rút gọn | d^0 | |
1651 | Rút gọn | m^4*(2m^-3) | |
1652 | Rút gọn | n^2+12n+28÷n+6 | |
1653 | Rút gọn | 2 1/3+1 3/4 | |
1654 | Rút gọn | - căn bậc bốn của 81/(x^12) | |
1655 | Rút gọn | 12÷5 2/5 | |
1656 | Rút gọn | căn bậc bốn của 80 | |
1657 | Rút gọn | 264.96*(0.577-0.0924/b)*(1+0.2592/b) | |
1658 | Rút gọn | 3 1/5 | |
1659 | Rút gọn | -3(11y) | |
1660 | Rút gọn | -4/-9*-7/-9 | |
1661 | Rút gọn | 45/3 | |
1662 | Rút gọn | (3/4)÷1 2/3 | |
1663 | Rút gọn | ((3y)/2)÷(3/7) | |
1664 | Rút gọn | (2/5)÷2 1/4 | |
1665 | Rút gọn | (5u^2)/(2dk)-(k^3y^3)/(6c^3d^3) | |
1666 | Rút gọn | 7/10 | |
1667 | Rút gọn | 8/48 | |
1668 | Rút gọn | (2/3)÷3 1/2 | |
1669 | Rút gọn | 10/12 | |
1670 | Ước Tính | 2/3+2/4 | |
1671 | Ước Tính | 2/4+3/6 | |
1672 | Ước Tính | 2/6*3 | |
1673 | Ước Tính | 2/9*36 | |
1674 | Ước Tính | 7 9/10 | |
1675 | Ước Tính | -7 8/45 | |
1676 | Ước Tính | 2/9+2/3 | |
1677 | Ước Tính | (2)^-5 | |
1678 | Ước Tính | (20-4^2)^2 | |
1679 | Ước Tính | 7÷56 | |
1680 | Ước Tính | (-2-2) | |
1681 | Ước Tính | -7*5 | |
1682 | Ước Tính | 7 2/5 | |
1683 | Ước Tính | 72÷6 | |
1684 | Ước Tính | 75÷3 | |
1685 | Ước Tính | 75÷5 | |
1686 | Ước Tính | 77÷2 | |
1687 | Ước Tính | 78÷3 | |
1688 | Ước Tính | 63÷2 | |
1689 | Ước Tính | -25/3(-6/5)(-1/10) | |
1690 | Ước Tính | (250 logarit tự nhiên của 50/50.26)/( logarit tự nhiên của 1/2) | |
1691 | Ước Tính | (27)^(-1/3) | |
1692 | Ước Tính | 60*50 | |
1693 | Ước Tính | 60-84÷(36-24)*8+12 | |
1694 | Ước Tính | 60÷8 | |
1695 | Ước Tính | 60÷12 | |
1696 | Ước Tính | 60÷3 | |
1697 | Ước Tính | 3/10-1/4 | |
1698 | Ước Tính | 4000(1+(0.035)(9/12)) | |
1699 | Ước Tính | 6÷11 | |
1700 | Ước Tính | 400*22/7 |