16801 |
Tìm Trung Vị |
(1/6)÷45 , 0 |
, |
16802 |
Tìm Trung Vị |
-11/63 , 13/147 |
, |
16803 |
Tìm Trung Vị |
-11/98 , 13/28 |
, |
16804 |
Tìm Trung Vị |
17/100*10 , 500 |
, |
16805 |
Tìm Trung Vị |
19/21 , 3/7 |
, |
16806 |
Tìm Trung Vị |
2/3 , 6/9 |
, |
16807 |
Tìm Trung Vị |
2/5 , 1/15 |
, |
16808 |
Tìm Trung Vị |
-2/5 , -17/20 |
, |
16809 |
Tìm Trung Vị |
33/4 , 165.0 |
, |
16810 |
Tìm Trung Vị |
4/6 , 2/9 |
, |
16811 |
Tìm Trung Vị |
5/6 , 4/7 , 7/10 |
, , |
16812 |
Tìm Trung Vị |
-5/7 , 2/3 , 4/9 |
, , |
16813 |
Tìm Trung Vị |
7/8*6 , 1/4*4 , 1/2 , 5/4 |
, , , |
16814 |
Tìm Trung Vị |
0.83 , 0.81 , 0.81 , 0.92 , 0.83 , 0.87 , 0.84 , 0.87 , 0.80 , 0.81 |
, , , , , , , , , |
16815 |
Tìm Trung Vị |
0.89 , 0.86 , 0.83 , 0.93 , 0.90 , 0.86 , 0.86 , 0.87 , 0.80 , 0.83 |
, , , , , , , , , |
16816 |
Tìm Trung Vị |
0.9 , 1 , 1.2 , 1.3 , 1.3 , 1.6 , 0.9 , 1.4 , 1.8 |
, , , , , , , , |
16817 |
Tìm Trung Vị |
1 , 0 , 10 , 7 , 13 , 2 , 9 , 15 , 0 , 3 |
, , , , , , , , , |
16818 |
Tìm Trung Vị |
15 , 12 , 11 , 10 , 16 , 13 , 9 , 11 |
, , , , , , , |
16819 |
Tìm Trung Vị |
64 , 854220 , 985110 , 9731 |
, , , |
16820 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.927083333 |
|
16821 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
90.75 |
|
16822 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
92.904 |
|
16823 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
94.008 |
|
16824 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
94.666666666667 |
|
16825 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
960.63 |
|
16826 |
Tìm Trung Vị |
0 , 5*( căn bậc hai của 2469)^2 |
, |
16827 |
Tìm Trung Vị |
0 , 5 , 4 , 9 , 8 , 8 , 3 , 2 |
, , , , , , , |
16828 |
Tìm Trung Vị |
0 , 5463 |
, |
16829 |
Tìm Trung Vị |
0 , 7 |
, |
16830 |
Tìm Trung Vị |
0 , 8*0 , 8 |
, , |
16831 |
Tìm Trung Vị |
0.04+12 , 480 |
, |
16832 |
Tìm Trung Vị |
0.123 , 123 , 1.23 , 1.2 |
, , , |
16833 |
Tìm Trung Vị |
0.16*5 , 550 , 0 |
, , |
16834 |
Tìm Trung Vị |
665 , 659 , 665 , 660 , 665 , 709 |
, , , , , |
16835 |
Tìm Trung Vị |
the answer is 1 , 616 |
the answer is , |
16836 |
Tìm Trung Vị |
0.37*200 , 0 |
, |
16837 |
Tìm Trung Vị |
0.39 , 0.35 , 0.33 |
, , |
16838 |
Tìm Trung Vị |
0.4 , 0.5 , 0.7 , 0.8 , 0.8 , 1.1 , 0.4 , 0.9 , 1.3 |
, , , , , , , , |
16839 |
Tìm Trung Vị |
0.5 , 0.6 , 0.8 , 0.9 , 0.9 , 1.2 , 0.5 , 1 , 1.4 |
, , , , , , , , |
16840 |
Tìm Trung Vị |
0.6 , 0.9 , 0.5 , 0.3 , 0.6 , 0.4 |
, , , , , |
16841 |
Tìm Trung Vị |
0.65 , 0.59 , 3/5 |
, , |
16842 |
Tìm Trung Vị |
8/7 , 1 1/7 |
, |
16843 |
Tìm Trung Vị |
81/2*3 , 1416 |
, |
16844 |
Tìm Trung Vị |
9/11 , 4/11 , 7/11 |
, , |
16845 |
Tìm Trung Vị |
9/25*31 , 0-5600 |
, |
16846 |
Tìm Trung Vị |
căn bậc hai của 12-3.5 , 5/3 , -2/3 |
, , |
16847 |
Tìm Trung Vị |
căn bậc hai của 5 , căn bậc hai của 12 căn bậc hai của 13 |
, |
16848 |
Tìm Trung Vị |
0 , 0 , 0 , 3 , -1 , -3 , 2 , 0 , 3 , 0 |
, , , , , , , , , |
16849 |
Tìm Trung Vị |
0 , 0 , 1 , 2 , 2 , 3 , 3 , 4 |
, , , , , , , |
16850 |
Tìm Trung Vị |
0 , 3 , 6 , 9 |
, , , |
16851 |
Tìm Trung Vị |
0 , 40 |
, |
16852 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-9.36 |
|
16853 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.375 |
|
16854 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.531 |
|
16855 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.037 |
|
16856 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.75 |
|
16857 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.65 |
|
16858 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.6666666 |
|
16859 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.85 |
|
16860 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-8.859 |
|
16861 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.87 |
|
16862 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
32.55 |
|
16863 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
32.84 |
|
16864 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
323.85 |
|
16865 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
328.5714 |
|
16866 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
33.1% |
|
16867 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
33.13 |
|
16868 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
33.155 |
|
16869 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-33.87 |
|
16870 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34.1256 |
|
16871 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34.25 |
|
16872 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34.4 |
|
16873 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-34.44 |
|
16874 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34.7 |
|
16875 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34.8125 |
|
16876 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34.887 |
|
16877 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
340.85 |
|
16878 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
342.33 |
|
16879 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
35.6 |
|
16880 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36.36363636 |
|
16881 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36.5 |
|
16882 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36.951 |
|
16883 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
37.45 |
|
16884 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-3.875 |
|
16885 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.877 |
|
16886 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.88 |
|
16887 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1/6+3^2-(2/3)÷1 3/5 |
|
16888 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
307.85 |
|
16889 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
31.003 |
|
16890 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
31.299 |
|
16891 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
31.875 |
|
16892 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
31.99 |
|
16893 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
318.89 |
|
16894 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
319.500 |
|
16895 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.80555 |
|
16896 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.82 |
|
16897 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.834 |
|
16898 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.85 |
|
16899 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1/8% |
|
16900 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.777777 |
|