16701 |
Tìm Trung Vị |
12 , 20 , 56 |
, , |
16702 |
Tìm Trung Vị |
12 , 5 , 5 , 15 , 16 , 19 |
, , , , , |
16703 |
Tìm Trung Vị |
12 , 8 , 9 , 5 , 10 , 10 , 3 |
, , , , , , |
16704 |
Tìm Trung Vị |
12 , 913-(-162) |
, |
16705 |
Tìm Trung Vị |
12.5%*32 |
|
16706 |
Tìm Trung Vị |
120 , 201 , 300 , 117 |
, , , |
16707 |
Tìm Trung Vị |
120 , 230 , 230 , 239 , 450 , 500 |
, , , , , |
16708 |
Tìm Trung Vị |
12 , 12 , 14 , 18 , 18 , 20 , 28 |
, , , , , , |
16709 |
Tìm Trung Vị |
1235 , 8943.546390*7890000 |
, |
16710 |
Tìm Trung Vị |
210000 , 139000 , 122000 , 145000 , 120000 , 540000 , 167000 , 125000 , 125000 , 950000 |
, , , , , , , , , |
16711 |
Tìm Trung Vị |
124 , 155 , 172 , 117 , 146 , 138 , 151 , 160 , 142 |
, , , , , , , , |
16712 |
Tìm Trung Vị |
125 , 93 , 203 , 230 , 178 , 217 , 192 , 233 , 135 , 367 , 57 , 146 , 11 , 112 |
, , , , , , , , , , , , , |
16713 |
Tìm Trung Vị |
125 , 127 , 139 , 123 , 139 , 128 |
, , , , , |
16714 |
Tìm Trung Vị |
125 , 131 , 129 , 126 , 130 , 129 , 130 , 124 , 126 , 130 |
, , , , , , , , , |
16715 |
Tìm Trung Vị |
127500 , 150000 , 82500 |
, , |
16716 |
Tìm Trung Vị |
129 , 130 , 137 , 121 , 131 , 121 , 129 , 126 |
, , , , , , , |
16717 |
Tìm Trung Vị |
129 , 132 , 136 , 122 , 135 , 122 , 129 , 127 |
, , , , , , , |
16718 |
Tìm Trung Vị |
42 , 28 , 55 , 37 , 57 , 37 , 49 , 47 , 42 , 28 |
, , , , , , , , , |
16719 |
Tìm Trung Vị |
34 , 31 , 30 , 29 , 35 , 32 , 28 , 30 |
, , , , , , , |
16720 |
Tìm Trung Vị |
13 , 15 , 26 , 11 , 26 , 16 , 12 |
, , , , , , |
16721 |
Tìm Trung Vị |
13.5 , 15 , 18 , 29 |
, , , |
16722 |
Tìm Trung Vị |
1314 , 795÷11 , 1 |
, , |
16723 |
Tìm Trung Vị |
133 , 120 , 258 , 127 , 100 , 118 , 119 , 100 |
, , , , , , , |
16724 |
Tìm Trung Vị |
135500 , 85000 , 73400 , 135500 , 120800 , 110750 , 68500 , 120800 , 95700 , 92600 , 7880 |
, , , , , , , , , , |
16725 |
Tìm Trung Vị |
14 , 9 , 2 , 13 , 16 , 3 , 13 , 10 |
, , , , , , , |
16726 |
Tìm Trung Vị |
14 , 16 , 27 , 12 , 27 , 17 , 13 |
, , , , , , |
16727 |
Tìm Trung Vị |
14 , 168-3 , 293 |
, , |
16728 |
Tìm Trung Vị |
14 , 18 , 11 , 7 , 8 , 4 |
, , , , , |
16729 |
Tìm Trung Vị |
14 , 374-6 , 438 |
, , |
16730 |
Tìm Trung Vị |
14 , 49 , 26 , 36 , 23 , 38 |
, , , , , |
16731 |
Tìm Trung Vị |
14 , 8 , 16 , 14 , 18 |
, , , , |
16732 |
Tìm Trung Vị |
14.3 , 15.4 , 7.6 , 17.4 , 21.6 |
, , , , |
16733 |
Tìm Trung Vị |
14÷0 , 14 |
, |
16734 |
Tìm Trung Vị |
140%*300 |
|
16735 |
Tìm Trung Vị |
1466 , 987 , 1202 , 984 , 1233 , 1001 |
, , , , , |
16736 |
Tìm Trung Vị |
1477 , 894 , 1247 , 809 , 1147 |
, , , , |
16737 |
Tìm Trung Vị |
1483 , 1483 , 1450 |
, , |
16738 |
Tìm Trung Vị |
1483 , 1483 , 1450 , 1381 |
, , , |
16739 |
Tìm Trung Vị |
1483 , 1483 , 1450 , 1381 , 1283 |
, , , , |
16740 |
Tìm Trung Vị |
1483 , 1483 , 1450 , 1450 , 1381 , 1283 , 1260 , 1250 |
, , , , , , , |
16741 |
Tìm Trung Vị |
10 , 10 , 11 , 12 , 14 , 14 , 14 , 15 , 26 |
, , , , , , , , |
16742 |
Tìm Trung Vị |
15 , 17 , 29 , 53 , 32 , 16 , 42 , 8 |
, , , , , , , |
16743 |
Tìm Trung Vị |
15 , 12 , 14 , 17 , 6 , 7 , 14 , 19 |
, , , , , , , |
16744 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
98.2 |
|
16745 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
98.6 |
|
16746 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
99.109 |
|
16747 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11 1/9% |
|
16748 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11 1/4% |
|
16749 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11! |
|
16750 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11 groups of 1/5 |
groups of |
16751 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
109 |
|
16752 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1080 |
|
16753 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
29% |
|
16754 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
73 |
|
16755 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
36÷(20%) |
|
16756 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
70 to 80 |
to |
16757 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
((4/17)/14)/85 |
|
16758 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8/0.11 |
|
16759 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.6/100 |
|
16760 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8/0.4 |
|
16761 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1/3 |
|
16762 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1/343 |
|
16763 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1/4+1 5/9 |
|
16764 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(9) |
|
16765 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài |
97234÷846 |
|
16766 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (6ft) |
|
16767 |
Ước Tính |
-6-9÷(-3) |
|
16768 |
Ước Tính |
7 1/2÷(4 1/2-5 1/8) |
|
16769 |
Ước Tính |
88÷6 |
|
16770 |
Ước Tính |
4÷(4/5) |
|
16771 |
Ước Tính |
-32÷4 |
|
16772 |
Ước Tính |
17÷5 |
|
16773 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2+2x , g(x)=-2 , 2f(3)-4g*-2 |
, , |
16774 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
2x+y=5 , x+2y=4 |
, |
16775 |
Xác Định Dãy |
-7/8 , 7/4 , -15/2 , -13/16 |
, , , |
16776 |
Xác Định Dãy |
1 , 2 , 1 , 2 , 1 , 3 , 3 , 4 , 3 |
, , , , , , , , |
16777 |
Xác Định Dãy |
120 , 120 , 60 , 20 , 5 |
, , , , |
16778 |
Xác Định Dãy |
15 , 0*500 , 0 |
, , |
16779 |
Xác Định Dãy |
4 , 219 , 987-2 , 680 , 0 |
, , , , |
16780 |
Tìm Trung Vị |
250 , 204 , 180 , 310 |
, , , |
16781 |
Tìm Trung Vị |
19 22 22 22 24 24 26 28 28 30 |
|
16782 |
Tìm Trung Vị |
8 , 15 , 8 , 10 , 11 , 13 , 8 , 15 |
, , , , , , , |
16783 |
Tìm Trung Vị |
0.3 , 0.8 , 0.4 , 0.3 , 0.7 , 0.9 , 0.2 , 0.1 , 0.5 , 0.9 , 0.6 |
, , , , , , , , , , |
16784 |
Tìm Trung Vị |
0.55 , 0.76 , 0.43 , 0.78 , 0.66 , 0.98 , 0.26 , 0.57 , 0.87 |
, , , , , , , , |
16785 |
Tìm Trung Vị |
0.55 , -7/8 , -0.8 , 5/6 |
, , , |
16786 |
Tìm Trung Vị |
|5| , |9-7| , |5-15| , |0| , |-3| |
, , , , |
16787 |
Tìm Trung Vị |
55 , 50 , 48 , 55 , 47 |
, , , , |
16788 |
Tìm Trung Vị |
1/2 , 3/4 , -1 , 0 , 7 |
, , , , |
16789 |
Tìm Trung Vị |
1/2 , 3/8 |
, |
16790 |
Tìm Trung Vị |
-1/2 , 1/3-1+3 |
, |
16791 |
Tìm Trung Vị |
100000 , 129000 |
, |
16792 |
Tìm Trung Vị |
1/3 , 1/2 |
, |
16793 |
Tìm Trung Vị |
1/3 , 1/4 , 1/6 |
, , |
16794 |
Tìm Trung Vị |
1/3 , 5/18 , 5/36 |
, , |
16795 |
Tìm Trung Vị |
65 , 75 , 80 , 85 , 85 |
, , , , |
16796 |
Tìm Trung Vị |
4 , 9 , 6 , 9 , 7 , 9 , 12 , 7 |
, , , , , , , |
16797 |
Tìm Trung Vị |
1/4 , 28/27 , 13/4 , 16/21 , 9/9 |
, , , , |
16798 |
Tìm Trung Vị |
(1/4)÷3 , 600 |
, |
16799 |
Tìm Trung Vị |
149 , 515 , 588 , 657 , 679 , 893 |
, , , , , |
16800 |
Tìm Trung Vị |
1/6+1 , 24 |
, |