15301 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12.18 , 12.05 , 11.88 , 11.97 , 11.94 , 12.01 , 12.11 |
, , , , , , |
15302 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12.5 , 12.7 , 14.9 , 11.3 , 11.7 , 10.9 |
, , , , , |
15303 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12÷76 , 402 |
, |
15304 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
average of 540 for 6 games |
average of for games |
15305 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 16 , 9 , 10 , 15 , 10 , 11 |
, , , , , , |
15306 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 30 , 90 |
, , |
15307 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 35 , 45 , 50 , 50 , 50 , 55 , 55 , 60 , 90 |
, , , , , , , , , |
15308 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 395*0.07 |
, |
15309 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-10 , -4 , 2 , 8 , 14 |
, , , , |
15310 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 4 , 2 , 8 , 2 , 5 |
, , , , , |
15311 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1-0 , 5 |
, |
15312 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 50-75 |
, |
15313 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 9 , 7 , 5 , 4 |
, , , , |
15314 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 9 , 8 , 7 , 6 , 2 |
, , , , , |
15315 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
100 , 0(0.06)(4) |
, |
15316 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
100 , 120 , 160 , 160 , 180 , 200 , 200 , 240 , 280 , 300 |
, , , , , , , , , |
15317 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
100 , 95 , 90 , 85 , 80 |
, , , , |
15318 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
100000 , 102000 , 100000 , 120000 , 115000 |
, , , , |
15319 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
101 , 102 , 100 , 100 , 110 , 109 , 109 , 108 , 109 |
, , , , , , , , |
15320 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
102 , 193 , 236 , 244 , 194 , 378 , 436 |
, , , , , , |
15321 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
105 , 219 , 606 , 587 , 544 , 331 , 255 , 284 |
, , , , , , , |
15322 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 11 , 12 , 12 , 13 , 13 |
, , , , , |
15323 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 0-13^3+39(13)^2+600(13) |
, |
15324 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 0÷2 |
, |
15325 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 22 , 32 |
, , , , , , , , , , |
15326 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 12 , 12 , 16 , 20 , 19 , 12 , 16 , 12 |
, , , , , , , , |
15327 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 12 , 9 , 6 |
, , , |
15328 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 10 , 11 , 11 , 2 , 2 , 8 |
, , , , , , |
15329 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 10 , 11 , 12 , 14 , 14 , 14 , 15 , 26 |
, , , , , , , , |
15330 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 10.5 , 9.5 , 10 , 11 , 9 , 13 , 11 |
, , , , , , , |
15331 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 12 , 14 |
, , |
15332 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 15 |
, |
15333 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.8 , 0.9 , 1.1 , 1.2 , 1.2 , 1.5 , 0.8 , 1.3 , 1.7 |
, , , , , , , , |
15334 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.83 , 0.81 , 0.80 , 0.93 , 0.84 , 0.86 , 0.83 , 0.87 , 0.80 , 0.80 |
, , , , , , , , , |
15335 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
find 1/8 of 1/4 |
find of |
15336 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10%*520 |
|
15337 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 0^0.1575 |
, |
15338 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 17 , 13 , 16 , 18 |
, , , , |
15339 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 18 , 25 , 32 , 39 |
, , , , |
15340 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 375÷175 , 0 |
, , |
15341 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-11 , 5 |
, |
15342 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 9 , 4 , 5 , 7 , 13 , 3 , 5 |
, , , , , , , |
15343 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
11 , 9 , 7 , 6 , 8 , 2 , 15 , 1 , 12 , 15 , 14 |
, , , , , , , , , , |
15344 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
110 , 5÷0 , 65 |
, , |
15345 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
find the 20th term of the following sequence. -6 , -4 , -2 , 0 |
find the term of the following sequence. , , , |
15346 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
113 , 249 , 312 , 113 , 113 |
, , , , |
15347 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
find the average 54 , 58 , 78 , 42 , 86 |
find the average , , , , |
15348 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
find the decimal expansion of 10/3 , 7/8 and 1/7 |
find the decimal expansion of , and |
15349 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
find the mean 24 87 65 33 33 21 |
find the mean |
15350 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
144 , 151 , 122 |
, , |
15351 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
143 , 0 168 , 0 140 , 0 190 , 0 153 , 0 |
, , , , , |
15352 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 0*14 |
, |
15353 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 0.00÷428 , 0.00 |
, , |
15354 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 12 |
, |
15355 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 12 , 13 , 14 , 16 , 16 , 16 , 17 , 28 |
, , , , , , , , |
15356 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 |
, , , , , , , |
15357 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 4 , 4 , 5 , 7 , 8 , 11 , 15 , 15 |
, , , , , , , , , |
15358 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 200+15 , 0 |
, , |
15359 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 250÷20 |
, |
15360 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 260÷6 |
, |
15361 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
141 148 151 154 156 |
|
15362 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14.3 , 5.8 , 5.1 , 4.5 , 4.4 , 4.3 , 3.6 , 2.6 , 2.5 , 2.2 |
, , , , , , , , , |
15363 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 1 , 9 , 1 , 27 , 1 |
, , , , , , |
15364 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-1 , -3 , 2 , 14 , 33 , 59 , 92 |
, , , , , , |
15365 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 4 , 7 |
, , , |
15366 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 5 , 5 , 5 , 7 , 8 , 9 , 10 |
, , , , , , , , |
15367 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 9 , 19 , 33 |
, , , , |
15368 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 9 , 27 |
, , , |
15369 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 300 , 0*89 |
, , |
15370 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 311 , 0 |
, , |
15371 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 32 , 243 , 1 , 24 , 3 , 125 |
, , , , , , |
15372 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 321÷7 |
, |
15373 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14.3 4.1 5.9 3.6 4.9 3.2 4.6 2.7 4.4 2.5 |
|
15374 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 4 |
, |
15375 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 4 , 7 |
, , |
15376 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 4 , 7 , 10 , 13 , 13 |
, , , , , |
15377 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-1 , 4 |
, |
15378 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 5 |
, |
15379 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 500 , 0*(0.01) |
, , |
15380 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 548÷12 |
, |
15381 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 570 , 400÷130 |
, , |
15382 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 580*12 |
, |
15383 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 6(2/3*5/6) |
, |
15384 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 6 , 3 , 4 , 5 , 3 , 1 , 2 |
, , , , , , , |
15385 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 600*50^2 |
, |
15386 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 7 , 13 , 19 , 25 |
, , , , |
15387 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 750.00-(-150*7) |
, |
15388 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 789÷12 |
, |
15389 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.2 , 4.4 , 5.7 , 7.4 , 4.2 , 2.2 , 4.2 |
, , , , , , |
15390 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.2 , 4.4 , 5.7 , 7.4 , 4.2 , 2.2 , 4.2 , 7.4 |
, , , , , , , |
15391 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.25 , 0.625 , 0.6 , 0.5 , 1.5 , 1.75 |
, , , , , |
15392 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.314 , 795÷11 , 1 |
, , |
15393 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.4 , 4.6 , 5.9 , 7.6 , 7.6 , 4.4 , 2.4 , 4.4 |
, , , , , , , |
15394 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.48÷1 , 0.5 |
, |
15395 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 8 , 10 , 13 , 9 , 4 |
, , , , , |
15396 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 6 , 10 , 16 , 8 , 4 |
, , , , , |
15397 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 28 , 18 , 40 , 2 , 30 , 16 , 28 , 24 |
, , , , , , , , |
15398 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 0 , 10 , 7 , 13 , 2 , 9 , 15 , 0 , 3 |
, , , , , , , , , |
15399 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-1 , 0.04+1.73 |
, |
15400 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 0.5+3.06+3.01 |
, |