15201 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9.6 , 6.4 , 8.7 , 4.5 , 2.6 , 1.5 , 7.4 , 6.7 , 9.8 , 6.8 , 3.4 |
, , , , , , , , , , |
15202 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18%*42 |
|
15203 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 0-22 , 500 |
, , |
15204 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 99-(-349) |
, |
15205 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 1 , 25 , 18 |
, , , |
15206 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 10 , 17 , 16 , 5 |
, , , , |
15207 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 17 , 24 , 19 , 29 , 18 , 40 |
, , , , , , |
15208 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 18 , 17.5 , 19.5 |
, , , |
15209 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 21 , 15 , 24 , 18 , 15 , 22 |
, , , , , , |
15210 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 22 , 19 , 22 |
, , , |
15211 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 42 , 68 , 79 |
, , , |
15212 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 48 |
, |
15213 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 500*7.15 |
, |
15214 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 6 , 27 , 18 |
, , , |
15215 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
90 , 88 , 100 , 97 , 90 , 95 |
, , , , , |
15216 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
180 , 104 , 109 , 103 , 94 , 96 , 105 , 97 , 105 , 99 , 96 , 100 , 115 , 115 , 95 , 114 , 118 , 107 , 94 , 99 , 91 , 100 , 103 , 94 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
15217 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
90 , 90 , 90 , 90 , 90 , 50 , 50 , 50 , 50 , 50 , 50 |
, , , , , , , , , , |
15218 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
157 , 500÷10 |
, |
15219 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
159-34 , 7 |
, |
15220 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
90 , 96 , 96 , 90 , 93 |
, , , , |
15221 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 14 , 18 , 12 , 11 , 10 , 16 |
, , , , , , |
15222 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 18 , 14 , 20 , 25 , 6 , 23 , 4 , 9 |
, , , , , , , , |
15223 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 18 , 18 , 7 , 16 |
, , , , |
15224 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 19 , 23 , 23 , 25 , 26 , 29 , 31 , 32 , 32 , 33 , 34 , 34 , 36 , 37 , 38 , 39 , 40 , 40 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , |
15225 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 20 , 18 , 14 , 9 , 20 , 16 |
, , , , , , |
15226 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 20 , 28 , 24 , 27 |
, , , , |
15227 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 20-11 , 88 |
, , |
15228 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15÷458 , 92.154 |
, |
15229 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
91 , 100 , 124 , 161 , 185 , 185 , 116 , 241 , 136 , 131 , 111 , 254 |
, , , , , , , , , , , |
15230 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
91 , 95 , 99 , 97 , 93 , 95 |
, , , , , |
15231 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
150 , 0+1511228481 |
, |
15232 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
151 , 104 |
, |
15233 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
152 , 55÷22.60 |
, |
15234 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 15 , 15 , 10 |
, , , |
15235 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 17 , 15 , 14 , 8 , 21 , 10 , 5 , 19 , 20 , 10 , 5 , 17 , 12 , 10 , 10 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
15236 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 18 , 19 , 23 , 25 , 25 , 28 , 30 , 34 , 38 |
, , , , , , , , , |
15237 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 18 , 24 |
, , |
15238 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 208÷771 |
, |
15239 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 27 , 25 , 28 , 30 , 3122 , 25 , 27 , 29 |
, , , , , , , , |
15240 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 30 , 60 |
, , |
15241 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 45 |
, |
15242 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 624 |
, |
15243 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 7 , 10 , 19 , 11 |
, , , , |
15244 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 7 , 14 , 21 , 5 , 9 , 13 |
, , , , , , |
15245 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 12 , 14 , 17 , 6 , 7 , 14 , 19 |
, , , , , , , |
15246 |
Trừ |
169-144 |
|
15247 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 15 |
, |
15248 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 15 , 16 , 17 , 18 , 33 , 35 , 35 , 36 , 40 , 47 |
, , , , , , , , , , |
15249 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 170÷195 |
, |
15250 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 12 , 12 |
, , |
15251 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 16 , 18 , 2 , 18 , 10 , 10 , 8 |
, , , , , , , |
15252 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 0 , 0*2.15 |
, , |
15253 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 6 , 8 , 10 , 9 , 5 , 7 , 13 |
, , , , , , , |
15254 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 600 căn bậc hai của 3 |
, |
15255 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
92 48 |
|
15256 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
92 , 97 , 53 , 90 , 95 , 98 |
, , , , , |
15257 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-93 , -36 , -38 , 43 , 13 , -57 , -21 |
, , , , , , |
15258 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
144 , 0(1+5/100)^18 |
, |
15259 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-144-2 , 372 |
, |
15260 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
146 , 0 , 0÷1.12 |
, , |
15261 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
94 , 90 , 85 , 87 , 72 , 79 , 86 , 95 , 94 , 98 , 89 |
, , , , , , , , , , |
15262 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
95 , 90 , 100 , 85 , 80 |
, , , , |
15263 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
96.38 , -91.6 , 73.92 , 88 , 25 , -85.2-33.8 |
, , , , , |
15264 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
98 , 98 , 94 , 57 , 70 , 98 , 94 , 70 , 98 , 57 , 94 , 94 , 98 , 57 |
, , , , , , , , , , , , , |
15265 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
99 , 111 , 83 , 107 , 80 |
, , , , |
15266 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
99 , 120 , 106 , 111 , 107 , 106 |
, , , , , |
15267 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
992 , 733 , 845 |
, , |
15268 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15%*130 |
|
15269 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
A random sample of 9 humms students gots a score 23 , 27 , 30 , 32 , 15 , 33 , 45 , 37 , and 24 |
A random sample of humms students gots a score , , , , , , , , and |
15270 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
120% , 150% |
, |
15271 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
120 , 0(0.13) |
, |
15272 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1200 , 949 , 1449 , 895 , 695 , 1095 , 1399 , 695 |
, , , , , , , |
15273 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
121 , 123 , 135 , 119 , 135 , 124 |
, , , , , |
15274 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
124 , 126 , 138 , 122 , 138 , 127 |
, , , , , |
15275 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
125 , 127 , 139 , 123 , 139 , 128 |
, , , , , |
15276 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
125 , 245 , 95 , 303 |
, , , |
15277 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
126 , 280 |
, |
15278 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
128%*42.5 |
|
15279 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
129 , 132 , 102 , 106 , 94 , 102 , 87 , 99 , 170 , 113 , 135 , 142 , 86 , 143 , 132 , 146 , 144 |
, , , , , , , , , , , , , , , , |
15280 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
13 , 14 , 18 , 13 , 12 , 17 , 15 , 12 , 13 , 19 , 11 , 14 , 14 , 18 , 22 , 23 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
15281 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
13 , 10 , 12 , 6 , 16 , 13 |
, , , , , |
15282 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
13 , 5 , 17 , 9 , 21 , 13 |
, , , , , |
15283 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
13 , 9 , 13 , 9 , 13 , 9 , 13 , 9 |
, , , , , , , |
15284 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
130 , 140 , 135 , 125 , 160 , 175 |
, , , , , |
15285 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
132 , 36 |
, |
15286 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1328 , 937 , 1354 , 1020 , 1063 , 931 |
, , , , , |
15287 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
133.75 , 73.25 , 122 , 99.5 , 86 , 113 , 125.75 , 109.75 , 149 , 157 , 105 |
, , , , , , , , , , |
15288 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
135%*80 |
|
15289 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
137 , 0.48÷3.5 |
, |
15290 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1381 , 1483 , 1260 , 1283 |
, , , |
15291 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
an arithmetic progression consists of 27 terms. the middle term is 75 find the sum of all terms. |
an arithmetic progression consists of terms. the middle term is find the sum of all terms. |
15292 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 23 , 17 , 20 , 14 , 14 , 18 , 16 , 17 , 18 , 18 |
, , , , , , , , , , |
15293 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 3 , -3 |
, , |
15294 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 33 , 50 , 45 , 32 , 14 |
, , , , , |
15295 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 40 , 12 , 7 , 56 , 20 , 33 |
, , , , , , |
15296 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-12 , 5 |
, |
15297 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 500÷0.07 |
, |
15298 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 500(9.5)(8/12) |
, |
15299 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 7 , 16 , 13 , 7 |
, , , , |
15300 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 8 , 5 , 15 , 3 , 10 |
, , , , , |