14501 |
Trừ |
5/6-1/8 |
|
14502 |
Cộng |
5/6+1/8 |
|
14503 |
Cộng |
7/45+3/10 |
|
14504 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
105 |
|
14505 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình trụ (7)(6) |
|
14506 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15%*610 |
|
14507 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
240%*48 |
|
14508 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3.7 , 4.3 , 4.3 , 5.7 , 1.8 , 5.2 |
, , , , , |
14509 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4%*120.8 |
|
14510 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3.569 , 3 7/11 , 3.59 , 71/20 |
, , , |
14511 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3.5 , 4.1 , 4.1 , 5.5 , 1.6 , 5 |
, , , , , |
14512 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3.2 , 3.8 , 3.8 , 5.2 , 1.3 , 4.7 |
, , , , , |
14513 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , -7 |
, |
14514 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 6 , 7 , 6 , 3 mean |
, , , , mean |
14515 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 8 , 2 , 6 , 4 , 2 |
, , , , , |
14516 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (33) |
|
14517 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (8)(9) |
|
14518 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (30)(10) |
|
14519 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (15)(15)(15) |
|
14520 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3 1/2 |
|
14521 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
650+824 |
|
14522 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5:2 |
|
14523 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(7) |
|
14524 |
Tìm Nghịch Đảo |
0.2 |
|
14525 |
Tìm Nghịch Đảo |
-19 |
|
14526 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
295 |
|
14527 |
Ước Tính |
-8.3÷0.25 |
|
14528 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
93 , 0-9000 |
, |
14529 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
93 , 74 , 41 , 58 , 41 , 69 , 40 , 74 , 73 , 87 |
, , , , , , , , , |
14530 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 6 , 4 , 7 , 5 |
, , , , |
14531 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
95 , 82 , 77 , 64 , 100 , 97 , 95 , 95 , 81 , 80 , 80 , 84 , 98 , 77 , 61 , 69 , 71 , 80 , 100 , 999 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14532 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
95 , 77 , 96 , 77 , 55 , 53 , 95 , 57 , 73 , 62 , 55 , 55 |
, , , , , , , , , , , |
14533 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
952 , 944 , 941 , 943 , 950 |
, , , , |
14534 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 6 , 13 , 24 , 39 |
, , , , |
14535 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 5 , 8 , 10 , 7 , 3 |
, , , , , |
14536 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
96 , 0*10^-6 |
, |
14537 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
96 , 64 , 59 , 71 , 65 |
, , , , |
14538 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
96 , 64 , 59 , 71 , 72 |
, , , , |
14539 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
96 , 75 , 99 , 75 , 55 , 51 , 96 , 59 , 71 , 62 , 55 , 55 |
, , , , , , , , , , , |
14540 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
968 , 1024 , 1109 , 995 , 921 , 1073 |
, , , , , |
14541 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
98 , 168 , 182 |
, , |
14542 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
98 , 515÷85 |
, |
14543 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
98 , 87 , 92 , 79 , 65 , 91 , 80 , 92 , 85 , 86 |
, , , , , , , , , |
14544 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
98 , 96 , 98 , 134 , 99 |
, , , , |
14545 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
99 , 64 , 95 , 44 , 10 , 18 |
, , , , , |
14546 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
99÷50 , 623 |
, |
14547 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 5 , 15 , 8 , 3 , 10 , 12 |
, , , , , , |
14548 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 3.9 , 3.7 , 3.1 , 3.3 , 3.6 , 3.6 , 3.5 , 3.8 |
, , , , , , , , |
14549 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-3 , -3 , -2 , 0 , 2 , 6 |
, , , , , |
14550 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 2 , 2 , 4 , 3 , 5 , 3 , 1 |
, , , , , , , |
14551 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 12 , 21 |
, , |
14552 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 4/8 |
|
14553 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 2/15+8/15 |
|
14554 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 1/4 |
|
14555 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 1/3-2 2/5 |
|
14556 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 1/3 |
|
14557 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 1/2 |
|
14558 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 subtracted from w is less than or equal to 23 |
subtracted from is less than or equal to |
14559 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 and 9 |
and |
14560 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 3.5 |
|
14561 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
296 , 0 |
, |
14562 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 1*10^3 |
, |
14563 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 16 , 128 , 1024 |
, , , |
14564 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 24 , 29 , 23 , 26 , 29 |
, , , , , |
14565 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 5 , 1 , 6 , 8 , 4 , 9 , 6 |
, , , , , , , |
14566 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 63 , 88 , 10 , 72 , 99 , 38 |
, , , , , , |
14567 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 8 , 10 , 25 , 38 , 16 , 12 , 9 , 2 |
, , , , , , , , |
14568 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 8 , 9 , 7 , 6 |
, , , , |
14569 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2.1+2.3+1+0.9+1.5+5.6+18.3+18.9+15.1+0.6+0.3+1.8 |
|
14570 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2.14 , 28.2 , 2.96 , 2.02 , 2.78 , 2.36 , 2.28 |
, , , , , , |
14571 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2.2 , 2.2 , 2.8 , 4.5 , 0.3 , 3.7 |
, , , , , |
14572 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2.23 , 2.42 , 2.44 , 10.04 , 2.51 , 2.39 , 2.04 |
, , , , , , |
14573 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2.25 3.35 2.45 2.05 3.65 |
|
14574 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 1/2 , 3 3/4 |
, |
14575 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1hr to 24min |
to minutes |
14576 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 29/96 |
|
14577 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7 , 13 , 16 , 16 , 21 , 22 , 23 , 24 , 36 , 38 , 38 , 39 , 42 , 48 , 73 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14578 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.8125 , 0.8143 , 0.8162 , 0.8163 , 0.8173 , 0.8193 |
, , , , , |
14579 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.79+63.78-69-9.0+1.89 |
|
14580 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.7 , 0.8 , 1.3 , 1.1 , 1.1 , 1.4 , 0.7 , 1.2 , 1.6 |
, , , , , , , , |
14581 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.327 0.359 0.299 0.274 0.317 |
|
14582 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.3 of 1.2oz |
of |
14583 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.294 0.357 0.296 0.273 0.313 |
|
14584 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 5 , 1 , 3 , 2 , 6 , 3 , 2 , 4 , 4 , 5 , 3 |
, , , , , , , , , , , |
14585 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 42 , 45 , 51 , 48 , 42 , 10 |
, , , , , , |
14586 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 3 , 26 , 45 , 47 , 56 , 76 , 79 , 83 , 86 , 87 |
, , , , , , , , , , |
14587 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 1 , 3 , 13 , 13 , 14 , 15 , 15 , 16 , 16 , 18 , 18 , 18 , 19 , 20 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14588 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 1 , 2 , 3 , 4 , 5 |
, , , , , |
14589 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 |
|
14590 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 2 2-4-5-7 |
|
14591 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
|-14| or |-20| |
or |
14592 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
{6,7,8,9,10,11,12,13,14,15} |
|
14593 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
{15,5,15,9,9,8,14,3} |
|
14594 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
{14,10,14,3,3,13,4,2} |
|
14595 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
căn bậc hai của 10 and căn bậc hai của 15 |
and |
14596 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[35,5,42,9,16,3,8,12] |
|
14597 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[1,5,29,3,7,35,6,9] |
|
14598 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[1*0*0-1] |
|
14599 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
(8,-6) |
|
14600 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7/8 of 23.7 |
of |