14401 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-6 , 12 , 2 , -4 , 1 , 6 , 0 , 3 |
, , , , , , , |
14402 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 18 , 24 |
, , |
14403 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 2 , 4 , 6 , 12 , 13 , 7 , 9 |
, , , , , , , |
14404 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-6 , 2*3 , 8 |
, , |
14405 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 3 |
, |
14406 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 33 |
, |
14407 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 4 , 4 , 8 , 3 , 3 , 7 |
, , , , , , |
14408 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 400 |
, |
14409 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 400÷80 |
, |
14410 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 5 , 17 , 15 , 13 , 18 , 14 , 20 , 8 |
, , , , , , , , |
14411 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 and 8 |
and |
14412 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 62606957*10^-34*3*10^8 |
, |
14413 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 630*6 |
, |
14414 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 67*10^-11*6*10^24*(1(1/6400000)) |
, |
14415 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 7 , 8 , 7 , 3 , 6 , 7 , 4 |
, , , , , , , |
14416 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 3 4 5 |
|
14417 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 706÷5 |
, |
14418 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 723*0.38 |
, |
14419 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 8 , 0 , 2 , 2 , 8 , 7 , 8 , 4 , 8 , 6 , 3 , 8 , 2 , 0 , 8 , 2 , 3 , 8 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14420 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 821 , 0 |
, , |
14421 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 826+496+236 |
, |
14422 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 842 , 0 |
, , |
14423 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 9 , 15 , 24 |
, , , |
14424 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6 , 97*8 , 2 |
, , |
14425 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19000 , 33000 , 40000 , 18000 , 26000 |
, , , , |
14426 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.1 , 1.3 , 7.8 , 4.5 , 7.4 |
, , , , |
14427 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19 , 8 , 12 , 9 , 6 , 12 , 13 |
, , , , , , |
14428 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
19 , 7 , 26 , 19 |
, , , |
14429 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.5%*1200 |
|
14430 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.50*16 , 50 |
, |
14431 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.6 , 8.5 , 1.9 , 3.3 , 7.5 , 6.6 , 6.1 , 8.1 , 3.6 , 3.3 , 5.6 |
, , , , , , , , , , |
14432 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.9 , 18.0 , 14.0 , 13.5 , 10.3 , 11.7 , 14.5 , 17.2 |
, , , , , , , |
14433 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.9 , 7.5 , 7.5 , 8.9 , 5 , 8.4 |
, , , , , |
14434 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
25 , 36 , 38 , 38 , 39 , 39 , 40 , 40 , 40 , 42 , 42 , 42 , 45 , 47 , 47 |
, , , , , , , , , , , , , , |
14435 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
25 , 46 , 61 , 44 , 137 , 89 |
, , , , , |
14436 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
25 25 25 27 27 27 27 29 29 31 31 33 37 38 38 40 44 50 52 63 63 |
|
14437 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
24500 , 24700 , 25800 , 24300 , 25800 , 24800 , 24400 |
, , , , , , |
14438 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
60 , 0-15 , 600 |
, , |
14439 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
60 , 230-6898 |
, |
14440 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
60 , 448 |
, |
14441 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
60 , 67 , 73 , 63 , 67 |
, , , , |
14442 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
605 , 0 |
, |
14443 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
61 , 72 , 87 , 56 , 87 , 61 , 72 , 61 , 87 , 56 |
, , , , , , , , , |
14444 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
61 , 61 , 65 , 73 , 73 , 75 |
, , , , , |
14445 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
61 , 77 , 91 , 77 |
, , , |
14446 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
62 , 38+26 , 92 |
, , |
14447 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
62 , 80 , 62 |
, , |
14448 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
62.3 , 59.7 , 57.1 , 47.5 , 42.5 , 41.9 , 37.9 , 31.7 |
, , , , , , , |
14449 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
621 , 328 , 328 , 116 , 226 |
, , , , |
14450 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
622 , 300 |
, |
14451 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
63 , 65 , 47 , 99 , 39 , 34 , 45 |
, , , , , , |
14452 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
63 , 68 , 45 , 13 , 68 , 31 |
, , , , , |
14453 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
64 , 0÷(10^3) |
, |
14454 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
64 , -16 , 4 , -1 |
, , , |
14455 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
642.35+256 , 0.94 |
, |
14456 |
Trừ |
2/5-3/10 |
|
14457 |
Trừ |
4/5-3/10 |
|
14458 |
Trừ |
7/9-4/9 |
|
14459 |
Ước Tính |
45000÷(5/8) |
|
14460 |
Ước Tính |
32(1)-16(1)^2 |
|
14461 |
Ước Tính |
85÷2 |
|
14462 |
Ước Tính |
-(5/3)^0 |
|
14463 |
Ước Tính |
10 1/4 |
|
14464 |
Ước Tính |
(-5/2)^2+5(-5/2)+6 |
|
14465 |
Ước Tính |
(46.3*175)/(46.3+175) |
|
14466 |
Ước Tính |
2700÷(1/3) |
|
14467 |
Giải k |
k/4+3=14 |
|
14468 |
Rút gọn |
2/24 |
|
14469 |
Rút gọn |
2/18 |
|
14470 |
Rút gọn |
2/16 |
|
14471 |
Rút gọn |
(-2 5/6)/3 6/7 |
|
14472 |
Rút gọn |
18/50 |
|
14473 |
Rút gọn |
15/30 |
|
14474 |
Ước Tính |
(7/12)^2 |
|
14475 |
Tìm Trung Vị |
47 , 64 , 60 , 39 , 44 , 51 |
, , , , , |
14476 |
Nhân |
(6x-11)(7x+1) |
|
14477 |
Nhân |
2/3*4/9 |
|
14478 |
Nhân |
(6x+8)^2 |
|
14479 |
Nhân |
8*17 |
|
14480 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 900-635 |
, |
14481 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 , 960÷2 |
, |
14482 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9.4 , 4.6 , 9.3 , 8.6 , 9.4 , 6.4 , 9.4 , 6.4 , 6.4 , 3.7 |
, , , , , , , , , |
14483 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2400 , 900 , 600 , 500 |
, , , |
14484 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
9 căn bậc hai của 5 , (-3 căn bậc hai của 5) |
, |
14485 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 320ft to mi |
, to |
14486 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
90 , 86 , 92 , 89 |
, , , |
14487 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
90 , 90 , 95 , 100 , 80 , 75 , 80 , 70 , 60 , 95 , 100 , 100 , 100 , 75 , 80 , 90 , 90 , 90 , 70 , 70 , 80 , 85 , 90 , 90 , 85 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14488 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 30 , 30 , 70 , 20 , 100 , 115 , 100 , 20 , 50 , 70 , 50 , 40 , 30 , 55 , 80 , 120 , 100 , 105 , 30 , 20 , 60 , 80 , 30 , 30 , 30 , 40 , 100 , 100 , 125 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
14489 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
60 , 0(1+0.040/360)^(360(20)) |
, |
14490 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
900 , 0*5 |
, |
14491 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
91 , 90 , 75 , 90 , 84 |
, , , , |
14492 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
924 , 736 , 182 , 507 |
, , , |
14493 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
30 , 30 , 30 , 42 , 54 , 54 , 54 |
, , , , , , |
14494 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 5/6 |
|
14495 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.9675 |
|
14496 |
Chia |
4.3/0.006 |
|
14497 |
Trừ |
4 3/5-2 1/5 |
|
14498 |
Trừ |
4 3/8-2 5/7 |
|
14499 |
Trừ |
-4-8 |
|
14500 |
Trừ |
15-(-5.03)-7.88 |
|