1201 |
Ước Tính |
25÷7 |
|
1202 |
Ước Tính |
150(1+0.04/365)^19 |
|
1203 |
Ước Tính |
3(-6) |
|
1204 |
Ước Tính |
15÷(1/3) |
|
1205 |
Ước Tính |
10-8/3 |
|
1206 |
Ước Tính |
3.14*25 |
|
1207 |
Ước Tính |
3-1/3 |
|
1208 |
Ước Tính |
3-1/3-1/3-1/4 |
|
1209 |
Ước Tính |
1+-4 |
|
1210 |
Ước Tính |
144÷4 |
|
1211 |
Ước Tính |
15÷100 |
|
1212 |
Ước Tính |
15÷12 |
|
1213 |
Ước Tính |
15÷4 |
|
1214 |
Ước Tính |
1+1/1 |
|
1215 |
Ước Tính |
1.62*1*1^0.92 |
|
1216 |
Ước Tính |
1.5^( căn bậc hai của 2) |
|
1217 |
Ước Tính |
13÷4 |
|
1218 |
Ước Tính |
18÷9 |
|
1219 |
Ước Tính |
1.35^-0.8 |
|
1220 |
Ước Tính |
16÷(-8) |
|
1221 |
Ước Tính |
16*6 |
|
1222 |
Ước Tính |
-16÷2 |
|
1223 |
Ước Tính |
16+9÷3.4-7 |
|
1224 |
Ước Tính |
1.25^2 |
|
1225 |
Ước Tính |
-120÷6 |
|
1226 |
Ước Tính |
1*49/99 |
|
1227 |
Ước Tính |
1-11/15 |
|
1228 |
Ước Tính |
1-(1+9.5/12)^(-12*4) |
|
1229 |
Ước Tính |
1-1/(5^2) |
|
1230 |
Ước Tính |
1-1/11+1/121-1/1331 |
|
1231 |
Ước Tính |
1-( căn bậc hai của 2)/4 |
|
1232 |
Ước Tính |
0* căn bậc hai của 10 |
|
1233 |
Ước Tính |
11÷8 |
|
1234 |
Ước Tính |
căn bậc hai của y^7 |
|
1235 |
Ước Tính |
1÷(1/5) |
|
1236 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -9-4 |
|
1237 |
Ước Tính |
10÷12 |
|
1238 |
Ước Tính |
100÷25 |
|
1239 |
Ước Tính |
100÷3 |
|
1240 |
Ước Tính |
-10-12 |
|
1241 |
Ước Tính |
(((-1-1/5)*(1/3-1/2)*(-2/3+1/4)+1/3)/(1-(-1+1/2)*(-3/5)+1/2*(1-1/2))-(-2/3)÷((-2/3)/((-1/5)*(-1/4)-1)))÷(25/19) |
|
1242 |
Ước Tính |
(1/4)÷(1/2) |
|
1243 |
Ước Tính |
(2/5)÷(2/3) |
|
1244 |
Cộng |
2/(x-5)+3/(x+4) |
|
1245 |
Ước Tính |
9-8-5-4+5 |
|
1246 |
Ước Tính |
cos(30) |
|
1247 |
Ước Tính |
sin(45) |
|
1248 |
Rút gọn |
6% |
|
1249 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
1250 |
Rút gọn |
6 |
|
1251 |
Cộng |
2/(x-6)+3/(x+5) |
|
1252 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 75-5 căn bậc hai của 12 |
|
1253 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 75-3 căn bậc hai của 12 |
|
1254 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75+ căn bậc hai của 27 |
|
1255 |
Ước Tính |
96÷6 |
|
1256 |
Ước Tính |
9÷5 |
|
1257 |
Ước Tính |
9÷6 |
|
1258 |
Ước Tính |
9÷12 |
|
1259 |
Ước Tính |
9÷(-3) |
|
1260 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64x^9 |
|
1261 |
Ước Tính |
(5/4(4231081-2041^2))^(1/2) |
|
1262 |
Ước Tính |
-8.1+4+2.9 |
|
1263 |
Ước Tính |
84÷3 |
|
1264 |
Ước Tính |
8-12-4-13 |
|
1265 |
Ước Tính |
(9-7)/(59.3-53.9) |
|
1266 |
Ước Tính |
(-9.7)^2(0.6+0.2) |
|
1267 |
Ước Tính |
8÷(5/6) |
|
1268 |
Ước Tính |
8÷16 |
|
1269 |
Ước Tính |
8÷12 |
|
1270 |
Ước Tính |
8÷7 |
|
1271 |
Ước Tính |
8÷6 |
|
1272 |
Viết dưới dạng Khai Triển |
4 |
|
1273 |
Viết dưới dạng Khai Triển |
1 |
|
1274 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (4)(4) |
|
1275 |
Ước Lượng |
5+6 |
|
1276 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
22 |
|
1277 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
32 |
|
1278 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4 |
|
1279 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (9)(5) |
|
1280 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
698 |
|
1281 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
455 |
|
1282 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
103 |
|
1283 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
95.10 |
|
1284 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
3.75 |
|
1285 |
Ước Tính |
9/11+3/4 |
|
1286 |
Ước Tính |
45÷3 |
|
1287 |
Ước Tính |
(9!)/(9!(1!)) |
|
1288 |
Ước Tính |
-5*6 |
|
1289 |
Ước Tính |
5*3/10 |
|
1290 |
Ước Tính |
48÷6 |
|
1291 |
Ước Tính |
48÷8 |
|
1292 |
Ước Tính |
48÷4 |
|
1293 |
Ước Tính |
48÷16 |
|
1294 |
Ước Tính |
8/9(-3/32) |
|
1295 |
Ước Tính |
8/3+3/4 |
|
1296 |
Ước Tính |
8/17-3/17 |
|
1297 |
Ước Tính |
(8!)/((8-3)!) |
|
1298 |
Ước Tính |
(-7)^4*(-7)^9 |
|
1299 |
Ước Tính |
4 2/9÷1 1/3 |
|
1300 |
Ước Tính |
40÷16 |
|