Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
10101 | Phân Tích Nhân Tử | 1 1/4+1 13/20 | |
10102 | Phân Tích Nhân Tử | 1 1/5+1 1/3 | |
10103 | Phân Tích Nhân Tử | 1 2/3-25 | |
10104 | Phân Tích Nhân Tử | 1 3/4*4 | |
10105 | Phân Tích Nhân Tử | 1 3/8+8 2/11 | |
10106 | Phân Tích Nhân Tử | 1 5/9÷(-2/3)-2 3/5 | |
10107 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-6z-4=0 | |
10108 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-8z+7 | |
10109 | Phân Tích Nhân Tử | z^3+125y^3 | |
10110 | Phân Tích Nhân Tử | z^3+216=0 | |
10111 | Phân Tích Nhân Tử | z^8-28z^4+36 | |
10112 | Phân Tích Nhân Tử | 0.0115 | |
10113 | Phân Tích Nhân Tử | 0.04x+100 | |
10114 | Phân Tích Nhân Tử | 0.04y+0.07(8000-y) | |
10115 | Phân Tích Nhân Tử | 0.26+0.27 | |
10116 | Phân Tích Nhân Tử | 0.2y-1.2y | |
10117 | Phân Tích Nhân Tử | 0.3y-1.5 | |
10118 | Phân Tích Nhân Tử | 0.4782969+0.3720087+0.1240029 | |
10119 | Phân Tích Nhân Tử | 0.8z^2-2.4z+6.4 | |
10120 | Phân Tích Nhân Tử | 1 2/3+1 1/4-1/3 | |
10121 | Phân Tích Nhân Tử | 1 3/4+4 3/8 | |
10122 | Phân Tích Nhân Tử | 1 8/9+3 5/6 | |
10123 | Phân Tích Nhân Tử | 1 8/9+8 5/6 | |
10124 | Phân Tích Nhân Tử | -1(t^2-4t-5) | |
10125 | Phân Tích Nhân Tử | 1.2a+5.8=8.2 | |
10126 | Phân Tích Nhân Tử | -1.4q-1.7-1.4q | |
10127 | Phân Tích Nhân Tử | 1.4y+2/5y | |
10128 | Phân Tích Nhân Tử | 1.50c+2.50z+3y | |
10129 | Phân Tích Nhân Tử | 1.50p+3p+2.50p | |
10130 | Phân Tích Nhân Tử | z^3-1000 | |
10131 | Phân Tích Nhân Tử | z^3-13 | |
10132 | Phân Tích Nhân Tử | z^3-2z^2+z-2 | |
10133 | Phân Tích Nhân Tử | z^3-9 | |
10134 | Phân Tích Nhân Tử | z^4-132^2+36 | |
10135 | Phân Tích Nhân Tử | z^4+10z^2+16 | |
10136 | Phân Tích Nhân Tử | z^4+2z^2-15 | |
10137 | Phân Tích Nhân Tử | z^4-4z^3+2z^2+134z-192 | |
10138 | Phân Tích Nhân Tử | z^5-z^2 | |
10139 | Phân Tích Nhân Tử | y^6-4y^3-12 | |
10140 | Phân Tích Nhân Tử | y^7-3y^4 | |
10141 | Phân Tích Nhân Tử | y^8(y+8)+7(y+8) | |
10142 | Phân Tích Nhân Tử | yz^2-y^3+z^3-y^2z | |
10143 | Phân Tích Nhân Tử | z/2-z/5 | |
10144 | Phân Tích Nhân Tử | z/2+1/5 | |
10145 | Phân Tích Nhân Tử | z/3+4y | |
10146 | Phân Tích Nhân Tử | -z/4-3/4 | |
10147 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-(8(7z^2-5z+9))-(5z^2-8z-3) | |
10148 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+10z+9 | |
10149 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+11z+30 | |
10150 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+11z-42 | |
10151 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+11zy-12y^2 | |
10152 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+12z+35 | |
10153 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+12zc+35c^2 | |
10154 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+14zy+49y^2 | |
10155 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+19z-150 | |
10156 | Phân Tích Nhân Tử | -z^2+20z+21 | |
10157 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+2Z+57 | |
10158 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-169 | |
10159 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-16z | |
10160 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-2z-3 | |
10161 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-3z | |
10162 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-3z-12 | |
10163 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-3z-40 | |
10164 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+8zy+15y^2 | |
10165 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+9 | |
10166 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+z-30 | |
10167 | Phân Tích Nhân Tử | z^2-12z+32 | |
10168 | Phân Tích Nhân Tử | -z^2+6z-3 | |
10169 | Phân Tích Nhân Tử | y^3+7y^2-7y-49 | |
10170 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+4z-12=0 | |
10171 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+6z+8 | |
10172 | Phân Tích Nhân Tử | z^2+2zy+y^2 | |
10173 | Phân Tích Nhân Tử | y^4-9 | |
10174 | Phân Tích Nhân Tử | y^5-y^4-y^3-y^2-y | |
10175 | Phân Tích Nhân Tử | y^5-4y^7 | |
10176 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của n+ căn bậc hai của n+5467 | |
10177 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của w* căn bậc chín của w | |
10178 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc hai của zy* căn bậc ba của 3zy | |
10179 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-1/64 | |
10180 | Phân Tích Nhân Tử | v^2+12v+11 | |
10181 | Phân Tích Nhân Tử | -v^2+15v+34 | |
10182 | Phân Tích Nhân Tử | v^2+5v+25/4 | |
10183 | Phân Tích Nhân Tử | v^2+8v | |
10184 | Phân Tích Nhân Tử | v^2+9 | |
10185 | Phân Tích Nhân Tử | v^2+9v+20 | |
10186 | Phân Tích Nhân Tử | v^2*(18v)+80 | |
10187 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-2v+1-9t^2 | |
10188 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-2v-8 | |
10189 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-4v-60 | |
10190 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-6v | |
10191 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-6v-7 | |
10192 | Phân Tích Nhân Tử | v^2-8v | |
10193 | Phân Tích Nhân Tử | v^4-w^4 | |
10194 | Phân Tích Nhân Tử | v^4-36 | |
10195 | Phân Tích Nhân Tử | v^5-10v+24v^3 | |
10196 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc ba của b* căn bậc năm của 4a | |
10197 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc bốn của t-5+1=0 | |
10198 | Phân Tích Nhân Tử | căn bậc sáu của 0.55-1 | |
10199 | Phân Tích Nhân Tử | w/9-7 | |
10200 | Phân Tích Nhân Tử | w^2+16w+64 |