Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9901 | Phân Tích Nhân Tử | 12b^2+11b-15 | |
9902 | Phân Tích Nhân Tử | 12b^2-36b+27 | |
9903 | Phân Tích Nhân Tử | 12b^2-9b^2 | |
9904 | Phân Tích Nhân Tử | 12b^2-9b^3 | |
9905 | Phân Tích Nhân Tử | 12b^3-4b^2+3b-1 | |
9906 | Phân Tích Nhân Tử | -12b^8(3b-1) | |
9907 | Phân Tích Nhân Tử | 12c^2-13c | |
9908 | Phân Tích Nhân Tử | 12c^3+58c^2-84c | |
9909 | Phân Tích Nhân Tử | 12c^4+36c^3+15c^2 | |
9910 | Phân Tích Nhân Tử | 12k^2+6k-168 | |
9911 | Phân Tích Nhân Tử | 12m^2+4m-40 | |
9912 | Phân Tích Nhân Tử | 12m^2+6q+9m^2 | |
9913 | Phân Tích Nhân Tử | 12m^2-22m^2-70m | |
9914 | Phân Tích Nhân Tử | 12m^2n-9mn^2 | |
9915 | Phân Tích Nhân Tử | 12m^3-8m-10+15m^2 | |
9916 | Phân Tích Nhân Tử | 12n^2-37ny+(21y^2)÷4n-3y | |
9917 | Phân Tích Nhân Tử | 12n^2-42n+36 | |
9918 | Phân Tích Nhân Tử | 12n^3-6n^2+14n-7 | |
9919 | Phân Tích Nhân Tử | (-12q^2p^2)÷(-4pq) | |
9920 | Phân Tích Nhân Tử | 12q^2-29qd+14d^2 | |
9921 | Phân Tích Nhân Tử | 12r^2-14r-48 | |
9922 | Phân Tích Nhân Tử | 12r^2+2r+6 | |
9923 | Phân Tích Nhân Tử | 12r^2-25r-7 | |
9924 | Phân Tích Nhân Tử | 12r^3+3r^2+8r+2 | |
9925 | Phân Tích Nhân Tử | 12s^2+45st+33t^2 | |
9926 | Phân Tích Nhân Tử | 12u^2+8u+5-u^4 | |
9927 | Phân Tích Nhân Tử | 12u^2-7u-12 | |
9928 | Phân Tích Nhân Tử | 12u^9c^9+18u^3c^7y^2 | |
9929 | Phân Tích Nhân Tử | 12v^2+11vr-15r^2 | |
9930 | Phân Tích Nhân Tử | 12v^2+4v | |
9931 | Phân Tích Nhân Tử | 12vw^3y^7-18v^5w^9 | |
9932 | Phân Tích Nhân Tử | 12w^2+28w+15 | |
9933 | Phân Tích Nhân Tử | 12w^6*(44w^5)+40w^4 | |
9934 | Phân Tích Nhân Tử | -12x^3y-20xy^2-16x^2y^2 | |
9935 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2+11y-15 | |
9936 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2+16y+4 | |
9937 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2+64-48 | |
9938 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2+8y-15 | |
9939 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2-52y | |
9940 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^2-60y+75 | |
9941 | Phân Tích Nhân Tử | 1+1z | |
9942 | Phân Tích Nhân Tử | 1+343a^3b^9 | |
9943 | Phân Tích Nhân Tử | 1+4m+4m^2 | |
9944 | Phân Tích Nhân Tử | 10(b-2)+12k(-2+b) | |
9945 | Phân Tích Nhân Tử | 10*(-4n+3y)+(-6)(-n-y+2) | |
9946 | Phân Tích Nhân Tử | 10 5/5+6 1/10 | |
9947 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^2+17a-6 | |
9948 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^2+4a+0 | |
9949 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^2-17a+13 | |
9950 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^2-37a+7 | |
9951 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^2-40 | |
9952 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^3+15a^2b+8ab^2*(12b^3) | |
9953 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^3-9a^2b-6a^2 | |
9954 | Phân Tích Nhân Tử | 10a^4b^9+2ab^5-16ab^8 | |
9955 | Phân Tích Nhân Tử | 10b^2-14b-12 | |
9956 | Phân Tích Nhân Tử | 10b^2-58b-84 | |
9957 | Phân Tích Nhân Tử | 10b^2-5b-35 | |
9958 | Phân Tích Nhân Tử | 10c^2+250 | |
9959 | Phân Tích Nhân Tử | 10c^2+3c-4 | |
9960 | Phân Tích Nhân Tử | 10f^2-25f | |
9961 | Phân Tích Nhân Tử | 10g^2-28g-6 | |
9962 | Phân Tích Nhân Tử | 10g^2-48g-10 | |
9963 | Phân Tích Nhân Tử | 10k^2+23k+12 | |
9964 | Phân Tích Nhân Tử | 10k^2-75k+125 | |
9965 | Phân Tích Nhân Tử | 10m^2-7m-6 | |
9966 | Phân Tích Nhân Tử | 10m^4n^2o+6m^3no^2 | |
9967 | Phân Tích Nhân Tử | 10p^3-25p^2+20 | |
9968 | Phân Tích Nhân Tử | 10r^2+25ry-2*r-5*y | |
9969 | Phân Tích Nhân Tử | 10s^2+19s-15 | |
9970 | Phân Tích Nhân Tử | 10t^3+2t^2-36t | |
9971 | Phân Tích Nhân Tử | 10u^2-19u+6 | |
9972 | Phân Tích Nhân Tử | 10u^4-26u^3-12u^2 | |
9973 | Phân Tích Nhân Tử | 10u^6-34u^5+12u^4 | |
9974 | Phân Tích Nhân Tử | 10v^3-25v^2+14v-35 | |
9975 | Phân Tích Nhân Tử | 10v^4+34v^3+12v^2 | |
9976 | Phân Tích Nhân Tử | 10vw^6y^7+25v^5w^9 | |
9977 | Phân Tích Nhân Tử | 10w^4-26w^3-12w^2 | |
9978 | Phân Tích Nhân Tử | 10w^5+32w^4+6w^3 | |
9979 | Phân Tích Nhân Tử | 10w^5-26w^4-12w^3 | |
9980 | Phân Tích Nhân Tử | 10y^2-17y-3 | |
9981 | Phân Tích Nhân Tử | 10y^2-28y+18 | |
9982 | Phân Tích Nhân Tử | 10z^2-3z+27 | |
9983 | Phân Tích Nhân Tử | 10z^4+20z^3+25z^2+50z | |
9984 | Phân Tích Nhân Tử | 10+4k-9k+9 | |
9985 | Phân Tích Nhân Tử | 100*22/7 | |
9986 | Phân Tích Nhân Tử | 100-1/2*(9.8)^(t^2) | |
9987 | Phân Tích Nhân Tử | 100c^2-1 | |
9988 | Phân Tích Nhân Tử | 100-w^2 | |
9989 | Phân Tích Nhân Tử | 100y^2+60y+9 | |
9990 | Phân Tích Nhân Tử | 100y^2-4y^4 | |
9991 | Phân Tích Nhân Tử | 100000*10/12 | |
9992 | Phân Tích Nhân Tử | 10000*27 | |
9993 | Phân Tích Nhân Tử | 10-11a+a^2 | |
9994 | Phân Tích Nhân Tử | 10-19a+6a^2 | |
9995 | Phân Tích Nhân Tử | 10-25t | |
9996 | Phân Tích Nhân Tử | 105t^7-56t^6+35t^5+21t^4 | |
9997 | Phân Tích Nhân Tử | 10500-0.5y% | |
9998 | Phân Tích Nhân Tử | 10500-0.5y | |
9999 | Phân Tích Nhân Tử | 10-5b | |
10000 | Phân Tích Nhân Tử | 10a+4b+3b-15b |