Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9801 | Phân Tích Nhân Tử | 16t^2+64t+15 | |
9802 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2+72t | |
9803 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2+8t+80 | |
9804 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2-48t-96 | |
9805 | Phân Tích Nhân Tử | -16t^2-512 | |
9806 | Phân Tích Nhân Tử | 16t^3-4t^2y-2ty^2 | |
9807 | Phân Tích Nhân Tử | 16t^3-50t^2+36t | |
9808 | Phân Tích Nhân Tử | 16u^2+40u+25 | |
9809 | Phân Tích Nhân Tử | 16u^9w^9-28u^7w^6m^2 | |
9810 | Phân Tích Nhân Tử | 16v^2-1 | |
9811 | Phân Tích Nhân Tử | 16w^2+10w-21 | |
9812 | Phân Tích Nhân Tử | 16w^3-v^4w^3 | |
9813 | Phân Tích Nhân Tử | -16y^2+144y-128=0 | |
9814 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2+32y+48 | |
9815 | Phân Tích Nhân Tử | -16y^2+49 | |
9816 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2+7y+8 | |
9817 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2+8y-15 | |
9818 | Phân Tích Nhân Tử | 125y^3-8z^3 | |
9819 | Phân Tích Nhân Tử | 125z^3+64 | |
9820 | Phân Tích Nhân Tử | 125+216w^3 | |
9821 | Phân Tích Nhân Tử | 125+8q^3 | |
9822 | Phân Tích Nhân Tử | 125-216r^3 | |
9823 | Phân Tích Nhân Tử | 125-27a^3 | |
9824 | Phân Tích Nhân Tử | 12-6y | |
9825 | Phân Tích Nhân Tử | 12a+12+5a-9 | |
9826 | Phân Tích Nhân Tử | 12a+18-6a | |
9827 | Phân Tích Nhân Tử | 12a+6 | |
9828 | Phân Tích Nhân Tử | 12a+8b | |
9829 | Phân Tích Nhân Tử | 12a-14 | |
9830 | Phân Tích Nhân Tử | 12abc+6bc | |
9831 | Phân Tích Nhân Tử | 12ac+4ac-3bc-b | |
9832 | Phân Tích Nhân Tử | 12c+12y | |
9833 | Phân Tích Nhân Tử | 12C+60 | |
9834 | Phân Tích Nhân Tử | 12c+8y+16z | |
9835 | Phân Tích Nhân Tử | -1-2d | |
9836 | Phân Tích Nhân Tử | 12ft+13cm | |
9837 | Phân Tích Nhân Tử | 1-2k | |
9838 | Phân Tích Nhân Tử | 12km+13.85km | |
9839 | Phân Tích Nhân Tử | 12m+8+2(4m-6) | |
9840 | Phân Tích Nhân Tử | 12mn-(5mn-2m+(2mn-5mn)) | |
9841 | Phân Tích Nhân Tử | 12n+8÷2 | |
9842 | Phân Tích Nhân Tử | 12r-8r-12 | |
9843 | Phân Tích Nhân Tử | 12rs-3st+6rst | |
9844 | Phân Tích Nhân Tử | 12u+3u^5+20u^3-1 | |
9845 | Phân Tích Nhân Tử | 12wa-8wy+16wz | |
9846 | Phân Tích Nhân Tử | 12x+18y+26 | |
9847 | Phân Tích Nhân Tử | 12y+11y | |
9848 | Phân Tích Nhân Tử | 12y+9y^2-21 | |
9849 | Phân Tích Nhân Tử | 12y-18y | |
9850 | Phân Tích Nhân Tử | 12z+15y+39 | |
9851 | Phân Tích Nhân Tử | 13 3/8-7 | |
9852 | Phân Tích Nhân Tử | 13.5(d*64)^(1/3) | |
9853 | Phân Tích Nhân Tử | 13 3/5+13 3/5+197/10 | |
9854 | Phân Tích Nhân Tử | 13w^3+(26w^6)÷13 | |
9855 | Phân Tích Nhân Tử | -13y^3+117y^2-182y | |
9856 | Phân Tích Nhân Tử | 13y^3-8y+13y-8 | |
9857 | Phân Tích Nhân Tử | 13+6u-7-4u | |
9858 | Phân Tích Nhân Tử | 133-118 | |
9859 | Phân Tích Nhân Tử | 13a-13b | |
9860 | Phân Tích Nhân Tử | 13c+9-12c | |
9861 | Phân Tích Nhân Tử | 13p-11p | |
9862 | Phân Tích Nhân Tử | -13x+91 | |
9863 | Phân Tích Nhân Tử | 14 1/6-10 11/24 | |
9864 | Phân Tích Nhân Tử | 14abc^2+18c | |
9865 | Phân Tích Nhân Tử | 14c^2+7c-21 | |
9866 | Phân Tích Nhân Tử | 14m^5-28m^4+35m^3 | |
9867 | Phân Tích Nhân Tử | 14p^2n^2-12pn^2-32n^2 | |
9868 | Phân Tích Nhân Tử | 14p^4+7p^2 | |
9869 | Phân Tích Nhân Tử | 14w^2+19w-3 | |
9870 | Phân Tích Nhân Tử | 14y^2-y^6-14y^9 | |
9871 | Phân Tích Nhân Tử | 14y^2+3y-5 | |
9872 | Phân Tích Nhân Tử | 14y^2+7y | |
9873 | Phân Tích Nhân Tử | 120% | |
9874 | Phân Tích Nhân Tử | 120n^4+116n^3d-28n^2d^2 | |
9875 | Phân Tích Nhân Tử | 120+1 1/2+1/4 | |
9876 | Phân Tích Nhân Tử | 12000(0.12/360)*90 | |
9877 | Phân Tích Nhân Tử | 121y^2+36z^2 | |
9878 | Phân Tích Nhân Tử | 121-16y^2 | |
9879 | Phân Tích Nhân Tử | 12-22t | |
9880 | Phân Tích Nhân Tử | 125a^3+b^3 | |
9881 | Phân Tích Nhân Tử | 125m^12-n^15 | |
9882 | Phân Tích Nhân Tử | 125m^3-216r^3 | |
9883 | Phân Tích Nhân Tử | 125n^4-80 | |
9884 | Phân Tích Nhân Tử | 125r^2-320 | |
9885 | Phân Tích Nhân Tử | 125R^6+216G^3 | |
9886 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^3+11y^2+2y | |
9887 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^3+23y^2+5y | |
9888 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^5-16y^4-28y^3 | |
9889 | Phân Tích Nhân Tử | 12y^8+4y^4 | |
9890 | Phân Tích Nhân Tử | 12z^2-z-6 | |
9891 | Phân Tích Nhân Tử | 12z^3-13z^2+3z | |
9892 | Phân Tích Nhân Tử | 12+13k+k^2 | |
9893 | Phân Tích Nhân Tử | -12+16i | |
9894 | Phân Tích Nhân Tử | 1-a^4 | |
9895 | Phân Tích Nhân Tử | 1c^6-16c^4 | |
9896 | Phân Tích Nhân Tử | 1q^2-15q+36 | |
9897 | Phân Tích Nhân Tử | 1q^2-19q-20 | |
9898 | Phân Tích Nhân Tử | 1+(a-3b)^2 | |
9899 | Phân Tích Nhân Tử | -12a^3b-24a^2b-6ab | |
9900 | Phân Tích Nhân Tử | 12abc^2-28a^2bc+12ab^2c |