8601 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.5 , 4.7 , 6 , 7.7 , 7.7 , 4.5 , 2.5 , 4.5 |
, , , , , , , |
8602 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.9 , 1 , 1.2 , 1.3 , 1.3 , 1.6 , 0.9 , 1.4 , 1.8 |
, , , , , , , , |
8603 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 3 , 4 |
, , , |
8604 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 3/4 , 2 1/2 , 2 |
, , |
8605 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 829÷18 |
, |
8606 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.7 , 0.8 , 1 , 1.1 , 1.1 , 1.4 , 0.7 , 1.2 , 1.6 |
, , , , , , , , |
8607 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 16 , 15 , 14 , 8 , 21 , 10 , 5 , 19 , 18 , 4 , 5 , 16 , 12 , 10 , 9 |
, , , , , , , , , , , , , , , |
8608 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 176÷24 |
, |
8609 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
6.8 , 5.9 , 6.5 , 3.7 , 5.9 , 6 |
, , , , , |
8610 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2/3 , 4/9 , 2/9 |
, , |
8611 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 14 , 25 , 10 , 25 , 15 , 11 |
, , , , , , |
8612 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 1 , 2 , 1 , 3 , 3 , 4 , 3 |
, , , , , , , , |
8613 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[29,58,15,129,75,22] |
|
8614 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 6 , 10 , 15 |
, , , , |
8615 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 7 , 15 , 7 , 11 |
, , , , |
8616 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
154*1 , 20 |
, |
8617 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5.0 , 5.0 , 4.9 , 5.1 , 5.0 , 5.0 , 4.8 , 4.7 , 4.7 , 4.7 , 4.4 , 4.7 , 4.6 , 4.7 , 4.7 , 4.7 , 4.8 , 4.7 , 5.0 , 4.9 , 4.8 , 5.1 , 5.0 , 5.5 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
8618 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
84 , 44 , 32 |
, , |
8619 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7%*80 |
|
8620 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 3 , 9 , 16 , 27 |
, , , , |
8621 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0 , 72 , 75 , 75 , 83 , 83 , 83 , 91 |
, , , , , , , |
8622 |
Trừ |
3/4-7/10 |
|
8623 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (3.5) |
|
8624 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5/100 |
|
8625 |
So Sánh |
1/1000000 as apower of 10 |
as apower of |
8626 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1/4 |
|
8627 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
7.3 , 7.9 , 7.9 , 9.3 , 5.4 , 8.8 |
, , , , , |
8628 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
81 , 83 , 69 , 71 , 74 , 67 , 85 , 74 , 73 , 68 , 73 , 78 , 80 , 89 , 75 |
, , , , , , , , , , , , , , |
8629 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
88 , 89 , 65 , 62 , 83 , 63 , 84 , 63 , 74 , 64 , 71 , 82 , 66 , 88 , 79 , 60 , 86 , 63 , 93 , 99 , 60 , 85 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
8630 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 8 , 9 , 25 , 64 |
, , , , |
8631 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-93 , 0 , 0 |
, , |
8632 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
mean of 52 , 29 , 78 , 56 , 24 , 37 |
mean of , , , , , |
8633 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10)(12) |
|
8634 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3cm) |
|
8635 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
393 , 399 , 402 , 402 , 407 , 410 , 424 , 425 , 428 |
, , , , , , , , |
8636 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3937÷12 , 0.00 |
, |
8637 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
91 , 69 , 75 , 52 , 86 , 86 |
, , , , , |
8638 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
64-25*0 , 36 |
, |
8639 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
5 , 10 , 5 , 9 , 7 , 5 , 7 |
, , , , , , |
8640 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
85 , 92 , 67 , 81 , 90 , 76 , 94 , 85 , 56 , 79 |
, , , , , , , , , |
8641 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 3 , 5 , 5 , 6 |
, , , , |
8642 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 5 , 7 , 6 , 4 , 3 , 8 , 7 , 4 , 5 , 7 , 6 , 3 , 5 , 4 , 2 , 4 , 6 , 3 , 5 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
8643 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
83 , 85 , 71 , 73 , 76 , 69 , 87 , 76 , 75 , 70 , 75 , 80 , 82 , 91 , 77 |
, , , , , , , , , , , , , , |
8644 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
234+45 , 38+0 , 45+7 , 8+0 , 8 |
, , , , |
8645 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8.9 , 4.6 , 9.2 , 5.3 , 3.6 , 2.6 , 8.1 , 6.1 , 9.2 , 4.9 , 3.5 |
, , , , , , , , , , |
8646 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
33 , 36 , 36 , 39 , 49 , 56 |
, , , , , |
8647 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
16 , 21 , 19 , 21 , 17 , 25 , 15 , 18 |
, , , , , , , |
8648 |
Nhân |
1.6*1/100 |
|
8649 |
Nhân |
5/6*42 |
|
8650 |
Nhân |
1 1/3*2/3 |
|
8651 |
Nhân |
176*2 14/15 |
|
8652 |
Nhân |
2 1/2*3 1/4 |
|
8653 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 2)^3 |
|
8654 |
Nhân |
18*9 |
|
8655 |
Nhân |
1220.33*60% |
|
8656 |
Nhân |
15 3/4*2 5/8 |
|
8657 |
Nhân |
1/2*(-1) |
|
8658 |
Nhân |
3/5*6/7 |
|
8659 |
Nhân |
(3-15)/(-1-2) |
|
8660 |
Nhân |
-4/(7/(-8/9)) |
|
8661 |
Nhân |
4/7*3 1/6 |
|
8662 |
Nhân |
5/7*35 |
|
8663 |
Nhân |
7/24*3/10 |
|
8664 |
Nhân |
9/10*3 1/3 |
|
8665 |
Nhân |
(700-500)/50*(10) |
|
8666 |
Nhân |
(x+4)(x-5) |
|
8667 |
Nhân |
32*49 |
|
8668 |
Nhân |
30*70 |
|
8669 |
Nhân |
3 4/5*5/6 |
|
8670 |
Nhân |
3 1/2*2 1/3 |
|
8671 |
Nhân |
3 2/3*1 5/7 |
|
8672 |
Nhân |
3.05*1/100 |
|
8673 |
Nhân |
210*3.14 |
|
8674 |
Nhân |
2 5/8*3 1/3 |
|
8675 |
Nhân |
1 3/5*1 7/12 |
|
8676 |
Nhân |
2 1/2*2/15 |
|
8677 |
Nhân |
2 1/2*3/4 |
|
8678 |
Nhân |
28 1/4*4 |
|
8679 |
Nhân |
5(22 52/2) |
|
8680 |
Nhân |
507*709 |
|
8681 |
Nhân |
5 4/5*3 4/6 |
|
8682 |
Rút gọn |
7-(6+4)-3 |
|
8683 |
Nhân |
5 1/3*5/16 |
|
8684 |
Nhân |
5 1/2*2 2/5 |
|
8685 |
Nhân |
5 3/7*1 1/3 |
|
8686 |
Nhân |
35*6 |
|
8687 |
Nhân |
379*0.28 |
|
8688 |
Nhân |
-4(5y+7) |
|
8689 |
Nhân |
4 3/8*2 1/7 |
|
8690 |
Nhân |
4 1/8*2 2/9 |
|
8691 |
Nhân |
45*5 |
|
8692 |
Rút gọn |
căn bậc hai của u^5 |
|
8693 |
Rút gọn |
(2z(z+5)(z^2+2z-8))/((z-1)(z+5)(z-2)) |
|
8694 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 224/9 |
|
8695 |
Rút gọn |
f/(m/4) |
|
8696 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (v^11)/49 |
|
8697 |
Rút gọn |
(4a^3-2a^2-5a+5)/(a-1) |
|
8698 |
Rút gọn |
(4a^3-4(a+h)^3)/h |
|
8699 |
Rút gọn |
(3z-1/(3z))/(1-1/(3z)) |
|
8700 |
Rút gọn |
(5(4a-3c))/(c-2) |
|