Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
8301 | Ước Tính | 1/5*35 | |
8302 | Ước Tính | -1/6-2/3 | |
8303 | Ước Tính | -8 căn bậc hai của 125-2 căn bậc hai của 5-4 căn bậc hai của 2 | |
8304 | Ước Tính | 1/6+7/1 | |
8305 | Ước Tính | 1/6+0.6 | |
8306 | Ước Tính | (1/6)÷(5/6) | |
8307 | Ước Tính | (1/6)÷4 | |
8308 | Ước Tính | 8.2 căn bậc hai của 54.41 | |
8309 | Ước Tính | (1/625)÷5 | |
8310 | Ước Tính | 100/13 | |
8311 | Ước Tính | 100/1000 | |
8312 | Ước Tính | 10^5+5*10^3+8*10^2 | |
8313 | Ước Tính | 10^6+10^4+10^3 | |
8314 | Ước Tính | 100/64 | |
8315 | Ước Tính | 100/45 | |
8316 | Ước Tính | 10^4*10^5 | |
8317 | Ước Tính | 10^2+9^2 | |
8318 | Ước Tính | 10^12*10^35 | |
8319 | Ước Tính | 10^-2-10^-3 | |
8320 | Ước Tính | 10^(10^100) | |
8321 | Ước Tính | (-10/9)÷(1/9) | |
8322 | Ước Tính | -10/51*(3/5-1/10)^2 | |
8323 | Ước Tính | -10/7 | |
8324 | Ước Tính | 10/3*15/3*11/5+2/9 | |
8325 | Ước Tính | (10/21)÷(-15/7) | |
8326 | Ước Tính | 10.5^2 | |
8327 | Ước Tính | 10/123 | |
8328 | Ước Tính | 10/100*36 | |
8329 | Ước Tính | (10/11)÷6 | |
8330 | Ước Tính | 10/11-4/11 | |
8331 | Ước Tính | 8*3^5 | |
8332 | Ước Tính | 1/2*(3.14*6) | |
8333 | Ước Tính | 1/2*6*4 | |
8334 | Ước Tính | 8*12 căn của 81 | |
8335 | Ước Tính | 1/2*15 | |
8336 | Ước Tính | 1/2*16*4 | |
8337 | Ước Tính | 8*7/4 | |
8338 | Ước Tính | 1/17 | |
8339 | Ước Tính | 1/2*(108) | |
8340 | Ước Tính | 1/15*9/4-7 | |
8341 | Ước Tính | 1/12+4/9 | |
8342 | Ước Tính | 1/13+1/4-1/52 | |
8343 | Ước Tính | 1/12-3/9 | |
8344 | Ước Tính | 1/12+7/15 | |
8345 | Ước Tính | 1/10+1/15 | |
8346 | Ước Tính | 1/10-1/20 | |
8347 | Ước Tính | 8 7/10-6 9/10 | |
8348 | Ước Tính | 1/10+2/5 | |
8349 | Ước Tính | 1/12-1/8 | |
8350 | Ước Tính | (1/2)÷8 | |
8351 | Ước Tính | (-1/2)÷(5/4) | |
8352 | Ước Tính | (1/2)÷(7/10) | |
8353 | Ước Tính | 8-5/8 | |
8354 | Ước Tính | 8(-4)+11 | |
8355 | Ước Tính | 8 3/7-7 11/14 | |
8356 | Ước Tính | 8 1/8*0.81/8*0.81/8 | |
8357 | Ước Tính | 8(1/4)-1+0.5(10) | |
8358 | Ước Tính | 8(1/2)+3(7)-18 | |
8359 | Ước Tính | 1/24+1/6 | |
8360 | Ước Tính | (1/27)÷3 | |
8361 | Ước Tính | 1/27+5/18+3/10 | |
8362 | Ước Tính | 1/(3-(-5/6)) | |
8363 | Ước Tính | 1/3-(-2/5)-3/4 | |
8364 | Ước Tính | 8% of 1 , 249 | of , |
8365 | Ước Tính | 1/2+2/10 | |
8366 | Ước Tính | 1/2+2/3+1/16 | |
8367 | Ước Tính | -7x-4>-39 | |
8368 | Ước Tính | 1/2+3/10 | |
8369 | Ước Tính | 1/2*80 | |
8370 | Ước Tính | -1/2*833+750 | |
8371 | Ước Tính | 1/2-3/14 | |
8372 | Ước Tính | 7600(1-0.05)^1.6 | |
8373 | Ước Tính | 76(2.375)-16(2.375)^2 | |
8374 | Ước Tính | 75-25 logarit cơ số 2 của 4 | |
8375 | Ước Tính | 7500e^((0.085)(12)) | |
8376 | Ước Tính | -1/2-3/7 | |
8377 | Ước Tính | 72-24*2+165÷(-15) | |
8378 | Ước Tính | 0.97/0.001 | |
8379 | Ước Tính | 1.009^-48 | |
8380 | Ước Tính | 1.3/0.006 | |
8381 | Ước Tính | 1/(5/2) | |
8382 | Ước Tính | 1/10+3/5 | |
8383 | Ước Tính | -1.09^2 | |
8384 | Ước Tính | 0/245 | |
8385 | Ước Tính | 1.1^10 | |
8386 | Ước Tính | 1.5/0.3 | |
8387 | Ước Tính | 1/(3/8) | |
8388 | Ước Tính | 1.89/20 | |
8389 | Ước Tính | 72÷(-2) | |
8390 | Ước Tính | 0.09^2 | |
8391 | Ước Tính | 0.2/0.5 | |
8392 | Ước Tính | 0.6^10 | |
8393 | Ước Tính | 70e^(0.12(2)) | |
8394 | Ước Tính | 0.66^3 | |
8395 | Ước Tính | 0.03^3 | |
8396 | Ước Tính | (0.08*1400)/0.0003 | |
8397 | Ước Tính | 0.2^6 | |
8398 | Ước Tính | |-45| | |
8399 | Ước Tính | |-52| | |
8400 | Ước Tính | -|-8+6|+(8)|-8-9| |