8101 |
Ước Tính |
143/8 |
|
8102 |
Ước Tính |
140/700 |
|
8103 |
Ước Tính |
1440/72 |
|
8104 |
Ước Tính |
15/14 |
|
8105 |
Ước Tính |
145/25 |
|
8106 |
Ước Tính |
15/32 |
|
8107 |
Ước Tính |
15/53*100 |
|
8108 |
Rút gọn |
căn bậc hai của v^64 |
|
8109 |
Ước Tính |
(15/5)÷(5/2) |
|
8110 |
Ước Tính |
(15/2)÷(5/6) |
|
8111 |
Ước Tính |
(15/16)÷(5/9) |
|
8112 |
Ước Tính |
13/29 |
|
8113 |
Ước Tính |
(-15/28)÷(5/7) |
|
8114 |
Ước Tính |
15/27 |
|
8115 |
Ước Tính |
2/3-2/4 |
|
8116 |
Ước Tính |
2/3+1/9+1/27 |
|
8117 |
Ước Tính |
2/3-8/12 |
|
8118 |
Ước Tính |
2/3-(1/6)÷(2/7) |
|
8119 |
Ước Tính |
2/3-5/12 |
|
8120 |
Ước Tính |
-2/3* căn bậc hai của 5/9 |
|
8121 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 54*3 căn bậc hai của 32 |
|
8122 |
Ước Tính |
2/3+8/2 |
|
8123 |
Ước Tính |
2/3+3/8 |
|
8124 |
Nhân |
(x-10)(x+10) |
|
8125 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 54+ căn bậc hai của 150 |
|
8126 |
Ước Tính |
2/21+6/35 |
|
8127 |
Ước Tính |
2/27 |
|
8128 |
Ước Tính |
2/27+8/45+1/10 |
|
8129 |
Ước Tính |
-2/3-(-1/4) |
|
8130 |
Ước Tính |
(2/16)÷(3/8)*2/9 |
|
8131 |
Ước Tính |
2/-16 |
|
8132 |
Ước Tính |
2/15*60 |
|
8133 |
Ước Tính |
(2/15)÷(1/9) |
|
8134 |
Ước Tính |
2/11-7/9 |
|
8135 |
Ước Tính |
2/3*2/9 |
|
8136 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 18 |
|
8137 |
Ước Tính |
-2/3*(-1/7) |
|
8138 |
Ước Tính |
2/3*5/9 |
|
8139 |
Ước Tính |
2/3*7/9 |
|
8140 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 2 |
|
8141 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 60^2+60^2 |
|
8142 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 609.8 |
|
8143 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 622.8 |
|
8144 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 50* căn bậc hai của 80 |
|
8145 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 63- căn bậc hai của 28+2 căn bậc hai của 7 |
|
8146 |
Ước Tính |
2/5-1/10 |
|
8147 |
Ước Tính |
2/5-1/15 |
|
8148 |
Ước Tính |
2/5-7/10 |
|
8149 |
Ước Tính |
2/5*32 |
|
8150 |
Ước Tính |
-2/5-5/8 |
|
8151 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 8* căn bậc bốn của 4 |
|
8152 |
Ước Tính |
(2/3)÷16 |
|
8153 |
Ước Tính |
(2/3)÷18 |
|
8154 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của x^13 |
|
8155 |
Ước Tính |
(2/3)÷(1/5) |
|
8156 |
Ước Tính |
(2/3)÷(7/9) |
|
8157 |
Ước Tính |
2/4-1/2 |
|
8158 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -1024/243 |
|
8159 |
Ước Tính |
2/(3+5/6) |
|
8160 |
Ước Tính |
2/5+-7/15 |
|
8161 |
Ước Tính |
2/5*200 |
|
8162 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 7* căn bậc năm của 9 |
|
8163 |
Ước Tính |
2/7*3/5 |
|
8164 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 8* căn bậc năm của 4 |
|
8165 |
Ước Tính |
(2/5)÷10 |
|
8166 |
Ước Tính |
2/66+2/55 |
|
8167 |
Ước Tính |
2/7*35 |
|
8168 |
Ước Tính |
2/7-5/14 |
|
8169 |
Ước Tính |
2/7-3/4 |
|
8170 |
Ước Tính |
2/1-5/6 |
|
8171 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 25+9^2+0.85 |
|
8172 |
Ước Tính |
2.25/9 |
|
8173 |
Ước Tính |
19/19 |
|
8174 |
Ước Tính |
19/57 |
|
8175 |
Ước Tính |
2/(1/5) |
|
8176 |
Ước Tính |
căn bậc bảy của m căn bậc hai của m |
|
8177 |
Ước Tính |
2.1^2 |
|
8178 |
Ước Tính |
(2.4*10^-2)/(6*10^-5) |
|
8179 |
Ước Tính |
193/18 |
|
8180 |
Ước Tính |
191.36/5.2 |
|
8181 |
Ước Tính |
(2(-5/2)+5)/(4(5/2)^2-25) |
|
8182 |
Ước Tính |
19/11 |
|
8183 |
Ước Tính |
165/343000 |
|
8184 |
Ước Tính |
căn bậc chín của x^3y^3 |
|
8185 |
Ước Tính |
căn bậc chín của x^9 |
|
8186 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (4/7)^2 |
|
8187 |
Ước Tính |
17/20-3/5 |
|
8188 |
Ước Tính |
17/21+-13/21 |
|
8189 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((6.67*10^-11)(6.0*10^24))/(1.5*10^11) |
|
8190 |
Ước Tính |
167/70-37/7 |
|
8191 |
Ước Tính |
16303/10 |
|
8192 |
Ước Tính |
165/5 |
|
8193 |
Ước Tính |
16/9+4/36 |
|
8194 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((9*10^9)(0.000037)(0.000038))/31 |
|
8195 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0.65(1-0.65))/300 |
|
8196 |
Ước Tính |
(16/5)÷(4/25) |
|
8197 |
Ước Tính |
16/1*4/3 |
|
8198 |
Ước Tính |
160/8 |
|
8199 |
Ước Tính |
160/5 |
|
8200 |
Ước Tính |
1600/4100 |
|