7401 |
Giải g |
16g=192 |
|
7402 |
Giải g |
3g=15 |
|
7403 |
Giải g |
-8+8g=56 |
|
7404 |
Giải h |
30^2=h^2+h^2 |
|
7405 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (56) |
|
7406 |
Giải b |
14b=16(b+12) |
|
7407 |
Giải c |
1.3c=3.3+2.8 |
|
7408 |
Giải c |
2^2*10^2=c^2 |
|
7409 |
Giải c |
(9-c)/-2=3-c |
|
7410 |
Giải c |
3c-3*(c-1)-4*(c+3)=3*(1-c)-4c |
|
7411 |
Giải c |
9c=90 |
|
7412 |
Giải c |
2 căn bậc hai của 21-c- căn bậc hai của 3c-6=5 |
|
7413 |
Giải c |
-5=9+c/4 |
|
7414 |
Giải d |
(7d)/4-(3d)/8=1 |
|
7415 |
Giải c |
-4c-9.6+5c=0 |
|
7416 |
Giải d |
13-3d=-8 |
|
7417 |
Giải D |
51.3 = square root of 30*D*0.875*1 |
|
7418 |
Giải d |
d-6=15 |
|
7419 |
Giải d |
d-12=-14 |
|
7420 |
Giải a |
6a-10=2a-7 |
|
7421 |
Trừ |
-1+2 |
|
7422 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 1/2 |
|
7423 |
Giải A |
3 2/3*(12-A)=43 |
|
7424 |
Giải a |
0.2a-0.12=0.04a+0.36 |
|
7425 |
Giải a |
2a-1=4(a+1)+7a+5 |
|
7426 |
Giải a |
a=1/2*(h(B+b)) |
|
7427 |
Giải a |
7a-4=84 |
|
7428 |
Giải a |
5/a+1/a=6 |
|
7429 |
Giải a |
a^3=8 |
|
7430 |
Giải a |
17=9-a |
|
7431 |
Giải a |
414÷a=-18 |
|
7432 |
Giải b |
y=mx+b |
|
7433 |
Giải b |
3b+4.4=2.6-6b |
|
7434 |
Giải b |
5(3b-10)=10 |
|
7435 |
Giải b |
b+(-14)=25 |
|
7436 |
Giải b |
20/100=b/52.41 |
|
7437 |
Giải a |
k=420*cos(a+b)-455*cos(a) |
|
7438 |
Giải b |
7/(b+5)=10/5 |
|
7439 |
Giải b |
b/14=21 |
|
7440 |
Giải b |
b/7=-11 |
|
7441 |
Giải b |
28/b+9=16 |
|
7442 |
Giải a |
7=2(a+5) |
|
7443 |
Giải A |
A=3 căn bậc hai của 11+5 căn bậc hai của 44-3 căn bậc hai của 99 |
|
7444 |
Giải A |
P=F/A |
|
7445 |
Trừ |
5-5 |
|
7446 |
Trừ |
6 3/8-4 5/8 |
|
7447 |
Trừ |
-4-7 |
|
7448 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.56 |
|
7449 |
Ước Tính |
36÷(3/4) |
|
7450 |
Ước Tính |
21/36 |
|
7451 |
Ước Tính |
375/500 |
|
7452 |
Ước Tính |
(-4+12÷(-3))/(10+3(-2)) |
|
7453 |
Ước Tính |
-4^2+4(-4)+8 |
|
7454 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
-653 |
|
7455 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (14)(6) |
|
7456 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (9)(8)(8) |
|
7457 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (25m)(1.56cm) |
|
7458 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (60)(60) |
|
7459 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (6)(9) |
|
7460 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
79 |
|
7461 |
Cộng |
1/5+7/10 |
|
7462 |
Cộng |
1/2+2/3 |
|
7463 |
Trừ |
5/9-2/9 |
|
7464 |
Trừ |
5/6-5/9 |
|
7465 |
Rút gọn |
0.8*106.00 |
|
7466 |
Rút gọn |
0.6*147.00 |
|
7467 |
Nhân |
5/6*1/2 |
|
7468 |
Nhân |
(y-5)(y+5) |
|
7469 |
Nhân |
(y-3)(y+3) |
|
7470 |
Nhân |
3.5*3.5 |
|
7471 |
Nhân |
(y^3+729)/(y^2-81)*(y-9)/(9y) |
|
7472 |
Nhân |
24*12 |
|
7473 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n-2 |
|
7474 |
Chia |
(3/j)÷(9/j) |
|
7475 |
Trừ |
1-1/8 |
|
7476 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 1/4 |
|
7477 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 1/3 |
|
7478 |
Giải ? |
sin(pi/2+theta)=-tan(theta) |
|
7479 |
Rút gọn |
20-3.05-9.5 |
|
7480 |
Rút gọn |
0.45*113.00 |
|
7481 |
Giải a |
(6a-(a-8))/6=(-2a-17)/3+a |
|
7482 |
Giải a |
7/(2a+8)=1/(6-1) |
|
7483 |
Giải a |
a/40=25/100 |
|
7484 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 49^2 |
|
7485 |
Nhân |
3/7*28 |
|
7486 |
Nhân |
(y^2-2y-8)/(5y^3-3y^2)*(25y^3-9y)/(4y-16) |
|
7487 |
Nhân |
8*13 |
|
7488 |
Nhân |
(y)(8xy-8x-5) |
|
7489 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
11 , 13 , 5 , 15 , 14 |
, , , , |
7490 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (81)(10) |
|
7491 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình trụ (2)(4) |
|
7492 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (2.6) |
|
7493 |
Cộng |
5/6+3/4 |
|
7494 |
Trừ |
5/6-2/3 |
|
7495 |
Cộng |
-4+12 |
|
7496 |
Ước Tính |
12/12 |
|
7497 |
Ước Tính |
120÷4 |
|
7498 |
Ước Tính |
16÷5 |
|
7499 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.66 |
|
7500 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 1/3 |
|