Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
7101 | Rút gọn | 2 1/4*6 | |
7102 | Rút gọn | 2 2/3*3 1/3 | |
7103 | Rút gọn | 2 8/13+4 9/13 | |
7104 | Rút gọn | 12÷3 3/4 | |
7105 | Rút gọn | căn bậc hai của 280 | |
7106 | Rút gọn | căn bậc hai của 27w^5 | |
7107 | Rút gọn | 2 1/12÷15 | |
7108 | Rút gọn | căn bậc hai của 231 | |
7109 | Rút gọn | 2 5/6 | |
7110 | Rút gọn | 2* căn bậc hai của 13/9+4/3-(3-(1+4/5)*2)÷2+1/3 | |
7111 | Rút gọn | n^2-4 | |
7112 | Rút gọn | n^9+8n^9 | |
7113 | Rút gọn | k^3(k^(7/5))^-5 | |
7114 | Rút gọn | m^4+4 | |
7115 | Rút gọn | (p^6z^7)÷pz^3 | |
7116 | Rút gọn | n^2(p^-4)(n^-5) | |
7117 | Rút gọn | ((n^6*n^5*n^4)÷(n^3)*n^2)÷n | |
7118 | Rút gọn | u/(u-5)+(u^2-2)/(5-u) | |
7119 | Rút gọn | căn bậc hai của 16y^12 | |
7120 | Rút gọn | a^-1+(b^-1)÷a+b | |
7121 | Rút gọn | f^2-f+2f-6 | |
7122 | Rút gọn | i^313 | |
7123 | Rút gọn | căn bậc hai của 167 | |
7124 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 17)÷( căn bậc hai của 2) | |
7125 | Rút gọn | căn bậc hai của 14( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2) | |
7126 | Rút gọn | căn bậc hai của 1089 | |
7127 | Rút gọn | căn bậc hai của 4- căn bậc hai của 5 | |
7128 | Rút gọn | r^(6/7)=64 | |
7129 | Rút gọn | căn bậc hai của 36+ căn bậc hai của 81- căn bậc hai của 100 | |
7130 | Rút gọn | 75% | |
7131 | Rút gọn | 6y-4(y-1)+3 | |
7132 | Rút gọn | căn bậc hai của 6a^2b*( căn bậc hai của 42ab^3) | |
7133 | Rút gọn | căn bậc hai của 64a+ căn bậc hai của 25a+ căn bậc hai của 81a | |
7134 | Rút gọn | 343^(-4/3) | |
7135 | Rút gọn | 3 logarit của t+4 logarit của r | |
7136 | Rút gọn | w^98+1/(w^98) | |
7137 | Rút gọn | 10÷( căn bậc hai của 90) | |
7138 | Rút gọn | 10÷1 1/4 | |
7139 | Rút gọn | 1 12/2 | |
7140 | Rút gọn | 10÷2 1/2 | |
7141 | Rút gọn | 10-5 2/9 | |
7142 | Rút gọn | 112.05÷5.4 | |
7143 | Rút gọn | 216^(-5/3) | |
7144 | Rút gọn | 1024÷16 | |
7145 | Rút gọn | 12 5/6-9 8/27 | |
7146 | Rút gọn | 16% | |
7147 | Rút gọn | 1 9/10 | |
7148 | Rút gọn | 10 1/3*2 1/6 | |
7149 | Rút gọn | 1.166 | |
7150 | Rút gọn | 1-0.90 | |
7151 | Rút gọn | 1 1/2+6 4/7 | |
7152 | Rút gọn | 1 1/2+3/8 | |
7153 | Rút gọn | 1 7/8÷3 | |
7154 | Rút gọn | 1 7/4*2/7 | |
7155 | Rút gọn | 0.48÷1.6+((1.2)^2-0.2*0.2) | |
7156 | Rút gọn | 1 1/2÷3 | |
7157 | Rút gọn | (w^19)÷2z^19 | |
7158 | Rút gọn | -y^5*(-y^-2) | |
7159 | Rút gọn | z^(2/7) | |
7160 | Rút gọn | (6p^(4q^-4))÷4rp^(-1q^5) | |
7161 | Rút gọn | -6y^-4 | |
7162 | Rút gọn | 6÷1 2/5 | |
7163 | Rút gọn | 6a | |
7164 | Rút gọn | 6k+5(-5k+10) | |
7165 | Rút gọn | (6w)÷36w^3 | |
7166 | Rút gọn | 6w-3w-11-(-8)+2w | |
7167 | Rút gọn | 6*12+5 | |
7168 | Rút gọn | 6y | |
7169 | Rút gọn | 6yd | |
7170 | Rút gọn | 7 3/4+8 4/5 | |
7171 | Rút gọn | 60% | |
7172 | Rút gọn | -7(z+6)+7(2z+1) | |
7173 | Rút gọn | 7*(-3/6)+10 | |
7174 | Rút gọn | 7(5n-1)-2n | |
7175 | Rút gọn | 7 1/2-1 5/8-2 3/16 | |
7176 | Rút gọn | 7 15/16+3 7/8+2 1/3 | |
7177 | Rút gọn | 7 5/9 | |
7178 | Rút gọn | (7 căn bậc hai của 5)÷( căn bậc hai của 7) | |
7179 | Rút gọn | 7÷10 1/2 | |
7180 | Rút gọn | 7 1/6÷2 7/12 | |
7181 | Rút gọn | 7 1/2÷1 1/4 | |
7182 | Rút gọn | 72÷4 | |
7183 | Rút gọn | 73 21/80 | |
7184 | Rút gọn | 5 9/20 | |
7185 | Rút gọn | 6-(-5) | |
7186 | Rút gọn | 6 3/4÷1 7/8 | |
7187 | Rút gọn | 6 4/5 | |
7188 | Rút gọn | 5a^2*1/6 | |
7189 | Rút gọn | logarit cơ số 6 của 1/36 | |
7190 | Rút gọn | 6 4/3+2 4/8+7 1/2+3/8+7/10+1 1/3+2/8+2/81 | |
7191 | Rút gọn | 6 1/10 | |
7192 | Rút gọn | 6 1/5÷1 9/20 | |
7193 | Rút gọn | 6 1/4 | |
7194 | Rút gọn | 6 2/5÷1 13/15 | |
7195 | Rút gọn | 56÷1391 | |
7196 | Rút gọn | 55÷15 | |
7197 | Rút gọn | 5-2 1/3 | |
7198 | Rút gọn | 5c-3d-12c+d | |
7199 | Rút gọn | 5y(2y-3)+(2y-3) | |
7200 | Rút gọn | 8 1/2÷29 3/4 |